Top 100 đội bóng rổ trường trung học năm 2022

Top 100 đội bóng rổ trường trung học năm 2022

Họp báo thông tin về giải bóng rổ báo Thiếu Niên Tiền Phong và Nhi Đồng sáng 16-11 - Ảnh: KHƯƠNG XUÂN

Ngày 16-11, ban tổ chức đã tiến hành họp báo để thông tin về giải đấu. Theo đó, có 48 đội bóng đến từ các trường trung học cơ sở, trung học phổ thông trên địa bàn Hà Nội sẽ tham dự giải diễn ra từ tháng 11-2022 đến tháng 5-2023.

Giai đoạn 1, các đội sẽ thi đấu theo thể thức sân nhà - sân khách, địa điểm thi đấu ngay chính tại các trường học vào cuối ngày. Giai đoạn 2, các đội sẽ thi đấu theo hình thức loại trực tiếp để tìm ra nhà vô địch của giải.

Điểm đặc biệt của giải bóng rổ dành cho học sinh là sẽ áp dụng luật thi đấu "Man - to - Man Only" - phòng ngự 1-1. Với phương thức thi đấu này, các em học sinh sẽ được tăng cường vận động, tăng khả năng phản xạ, phát huy tối đa kỹ năng cá nhân trong bóng rổ.

Phần thưởng cho nhà vô địch giải đấu là 10 triệu đồng, 5 triệu đồng cho đội đứng thứ hai và 3 triệu đồng cho đội đứng thứ ba ở mỗi cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông.

Nhà báo Nguyễn Phan Khuê - tổng biên tập báo Thiếu Niên Tiền Phong và Nhi Đồng - cho biết mỗi năm báo tổ chức hơn 20 sự kiện thể thao dành cho học sinh từ tiểu học đến trung học. Giải bóng rổ cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông là sân chơi ý nghĩa giúp tăng cường phát triển thể chất, tính đồng đội, tư duy cho trẻ. 

Thông qua sân chơi này, các đội bóng chuyên nghiệp cũng có cơ hội để tuyển chọn những vận động viên xuất sắc cho bóng rổ Việt Nam.

Thể thao là một phần rất quan trọng trong trải nghiệm học trung học tại Mỹ. Thể thao không chỉ rèn luyện cho học sinh về thể chất, mà còn là kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm, và kết bạn. Vì vậy các bạn học sinh quốc tế nên tham gia ít nhất một môn thể thao khi đi du học. Đây cũng là điểm cộng lớn cho hồ sơ nộp vào Đaị học sau này đấy. Trong bài viết này, Tư vấn du học VISCO sẽ tổng hợp một số trường trung học tại Mỹ có thế mạnh về Thể thao nha

  • Monverde Academy
  • Saint Johnsbury School, bang vermont
  • Althoff Catholic High School, bang Illinois
  • Mater Dei Catholic High School, bang Illinois
  • Heelan Catholic High School, bang Iowa
  • Trinity Catholic Jr. Sr. High School, bang Kansas

Monverde Academy

  • Montverde Academy là trường nội trú lớn hơn 1200 học sinh dành cho cả nam và nữ
  • Trường nội trú tốt thứ 2 của bang Florida, năm ngay khu vực Orlando
  • Xếp hạng A+ tổng quát, A+ về học thuật, dự bị đại học, các câu lạc bộ, hoạt động thể thao
  • Trường có các học viện thế thao:
    • Học viện bóng đá – The Soccer Institute at Montverde Academy
    • Học viện bóng rổ – The Montverde Academy Center for Basketball Development
    • Học viện Tennis – Montverde Academy Tennis by Jaime Oncins
    • Học viện bóng chuyền – Elite Volleyball Prep
    • Học viện Golf – International Junior Golf Academy
  • Học phí và phí nội trú: $54,775
  • Chi phí khác:
    • Tiếng Anh (nếu cần): $4.000
    • Less Deposit: $7,500
    • Bảo hiểm: $2.350
    • Học viện thể thao : $6.000 (nếu đăng ký)
  • Có cấp hỗ trợ tài chính cho học sinh của VISCO

Saint Johnsbury School, bang vermont

  • Trường tư thục nội trú lớn với hơn 950 học sinh. Được thành lập vào năm 1842, tại thị trấn St Johnsbury hoặc “St J” là trung tâm của tiểu bang Vermont và vùng Đông Bắc New England chỉ cách Montreal 2 giờ và cách Boston 3 giờ chạy xe.
  • Xếp hạng A+ về hoạt động thể thao và hạng A tổng quát trên trang Niche.com,
  • Đứng thứ 1/94 trường phổ thông mạnh về thể thao tại bang Vermont
  • Đứng thứ 4 trong các trường phổ thông nội trú tại bang Vermont
  • Các môn thể thao: hàng chục đội thể thao liên trường bao gồm Trượt tuyết, Khúc côn cầu trên băng, và Ném đĩa Frisbee. Gần đây, các vận động viên của trường đã mang về giải vô địch quốc gia trong các môn Khúc côn cầu trên sân, Điền kinh trong nhà, Bóng rổ nam và nữ, và Trượt tuyết đổ đèo nam
  • Cơ sở vật chất: hồ bơi trong nhà, nhiều sân quần vợt và đường chạy điền kinh, cùng các cơ sở vật chất và hạ tầng chuyên nghiệp khác. Ngoài ra trường còn có Trường có phòng chụp hình, nhiều phòng thu biểu diễn âm nhạc, nhà hát hộp đen với 250 chỗ ngồi, thư viện có 20,000 đầu sách
  • Tổng chi phí bao gồm cả học phí và ăn ở tại trường là: $64.325/năm. Chi phí khác:$2.650. Học bổng lên tới 46% tương đương $29.325/năm

Althoff Catholic High School, bang Illinois

  • Là trường tư thục dành cho cả nam và nữ ; có khoảng 370 học sinh. Nằm cách thành phố St Louis chỉ khoảng 20 phút di chuyển
  • Xếp hạng A+ về thể thao tổng quát A-, A về học thuật trên niche.com
  • Hợp tác với Bệnh viện HSHS St. Elizabeth cung cấp chương trình Huấn luyện viên Thể thao được Chứng nhận cho tất cả học sinh
  • Các môn thể thao: Bóng chày, Bóng rổ, Bóng rổ, Bóng ném Bowling, Bóng ném Bowling, Đội cổ vũ, Chạy việt dã, Chạy việt dã, Khiêu vũ, Bóng bầu dục, Đánh gôn, Đánh gôn, Bóng đá, Bóng mềm, Bơi lội, Bơi lội, Quần vợt, Quần vợt, Điền kinh Phối hợp, Điền kinh Phối hợp, Bóng chuyền, Bóng chuyền, Đấu vật
  • Cơ sở vật chất: có Khu Thể thao Đa chức năng Ngoài trời hiện đại phục vụ nhu cầu thể thao của các học sinh, cùng nhiều phòng thí nghiệm chuyên biệt dùng trong những môn như Khoa học, Công nghệ, Tôn giáo, Kỹ thuật, Nghệ thuật và Toán học.
  • Nhiều giáo viên đã nhận được các giải thưởng danh giá như “Giải thưởng Nhà Giáo xuất sắc”
  • Hợp tác với St. Louis University cung cấp các lớp học cho học sinh trung học muốn được nhận tín chỉ đại học
  • Cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh học học 1 năm lớp 12 (với phí cộng thêm là $500)
  • Học phí ưu đãi cho kì thu năm 2022 chỉ $19.950/ một năm học đã bao gồm học phí và chi phí ăn ở tại gia đình bản xứ. Phí ghi danh $200

Mater Dei Catholic High School, bang Illinois

  • Trường tư thục ngoại trú lớn với 415 học sinh. Nằm tại thành phố Breese, bang Illinois – cách thành phố Saint Louis 50 phút lái xe về phía Đông.
  • Xếp hạng A+ về chương trình thể thao và hoạt động ngoại khóa. A tổng quát, A về Academic và College Prep
  • có những đội thể thao rất thành công, trong đó đội chạy việt dã nữ, đội đánh gôn nam và đội bóng chuyền nữ đã đạt giải vô địch của tiểu bang
  • Các môn thể thao: Bóng chày, Bóng rổ, Bóng ném Bowling, Đội cổ vũ, Chạy việt dã, Khiêu vũ, Đánh gôn, Bóng đá, Bóng mềm, Điền kinh, Bóng chuyền, điền kinh phối hợp
  • Cơ sở vật chất: Trường có Sân cỏ và đường chạy điền kinh hiện đại bên ngoài
  • Cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh học học 1 năm lớp 12 (với phí cộng thêm là $500).
  • Học phí ưu đãi cho kì thu năm 2022 chỉ $19.950/ một năm học đã bao gồm học phí và chi phí ăn ở tại gia đình bản xứ. Phí ghi danh $200

Heelan Catholic High School, bang Iowa

  • Là một trường tư thục ngoại trú lớn với hơn 500 học sinh, nhưng tỉ lệ giáo viên/ học sinh chỉ 1/11 đảm bảo sự chăm sóc và quan tâm tới từng học sinh. Thành lập từ năm 1949 tại thành phố Sioux, bang Iowa – nằm cách trung tâm Des Moines, bang Iowa 3 giờ lái xe.
  • Xếp hạng A+ về thể thao. Xếp hạng A tổng quát, A về Học thuật và Hoạt động ngoại khóa trên trang niche.com
  • Các môn thể thao: Bóng bầu dục kiểu Mỹ, Bóng chày, Bóng rổ, Bóng rổ, Đội cổ vũ, Chạy việt dã, Chạy việt dã, Khiêu vũ, Đánh gôn, Đánh gôn, Bóng đá, Bóng đá, Bóng mềm, Điền kinh, Điền kinh, Bóng chuyền, Đấu vật
  • Trường vinh dự 3 lần nhận được giải thưởng ruy băng xanh ( Blue Ribbon School of Excellence )
  • Học phí ưu đãi cho kì thu năm 2022 chỉ $19.950/ một năm học đã bao gồm học phí và chi phí ăn ở tại gia đình bản xứ. Phí ghi danh $200

Trinity Catholic Jr. Sr. High School, bang Kansas

  • Tổng số học sinh: 266, tọa lạc tại thị trấn Hutchinson, bang Kansas. Cách Wichita 50 phút lái xe về phía Bắc
  • Tỷ lệ giáo viên/ học sinh: 1:16, với 100% học sinh tốt nghiệp được nhận vào các trường Đại học.
  • Xếp hạng A+ về thể thao, B+ tổng quát, A về hoạt động ngoại khóa,
  • Một học sinh của trường đã được nhận vào đội bóng chuyền tại Sterling College vào năm học 2017-18. Đội điền kinh phối hợp của trường Trinity đã giành được tổng cộng 6 giải thưởng tại Giải đấu 2016 “Class 3A State Tournament”.
  • Các môn thể thao: Bóng bầu dục kiểu Mỹ, Bóng chày, Đội cổ vũ, Chạy việt dã, Đánh gôn, Bóng mềm, Quần vợt, Điền kinh, Bóng chuyền
  • Học phí ưu đãi cho kì thu năm 2022 chỉ $19.950/ một năm học đã bao gồm học phí và chi phí ăn ở tại gia đình bản xứ. Phí ghi danh $200

Tham khảo thêm

  • Lịch phỏng vấn Học bổng trung học Mỹ gần nhất
  • Tổng hợp Học bổng phổ thông nội trú Mỹ tốt nhất năm 2023
  • Trung học Mỹ hạng A – chi phí dưới $20.000
  • Các trường phổ thông Mỹ khu vực: New York, Boston, Chicago, bang Calfornia, bang Texas, bang Maine với chi phí thấp…
  • Các trường mạnh về: STEM, nghệ thuật, Thể thao, Khoa học Y sinh , Kinh tế tài chính
  • Trường phổ thông Mỹ nhận học sinh vào thẳng lớp 12
  • Top 100 trường Nội trú tốt nhất nước Mỹ
  • Trường nội trú Mỹ trên 500 học sinh
  • Trường phổ thông Mỹ có tỉ lệ học sinh nội trú cao trên 50%
  • 5 Lý do bạn nên đồng hành cùng VISCO săn học bổng Mỹ
  • Những học sinh xuât sắc chinh phục học bổng phổ thông năm 2019 cùng VISCO

Thứ hạngTrướcTrường họcHội nghịGhi lạiĐườngTrung tínhNhàQuad 1Quad 2Quad 3Quad 4
1 2 UconnBig East11-01-03-07-03-03-07-00-0
2 1 5-0HoustonAAC1-03-07-00-03-07-00-0
3 3 5-0HoustonAAC3-03-00-05-01-01-05-0
4 4 HoustonAAC9-17-00-00-05-01-03-05-0
5 7 HoustonAAC9-13-00-05-00-03-01-03-0
6 5 7-0AAC9-17-03-00-03-07-03-05-0
7 16 HoustonAACAAC1-00-00-00-03-01-05-0
8 9 HoustonAAC9-15-00-00-05-03-03-03-0
9 6 7-00-09-11-03-00-03-03-07-05-0
10 13 HoustonAAC9-17-05-0Houston5-01-07-05-0
11 11 HoustonAAC9-10-07-05-05-07-03-03-0
12 18 7-00-09-11-03-00-07-03-05-01-0
13 12 3-00-05-07-00-07-00-07-01-0Houston
14 14 AAC9-19-11-05-07-05-03-01-00-0
15 19 5-0HoustonAAC7-00-07-05-00-03-03-0
16 28 7-09-19-12-05-05-00-01-03-03-0
17 8 7-0Houston9-15-05-0HoustonAAC3-07-00-0
18 20 5-0HoustonAAC2-00-05-0Houston3-03-01-0
19 15 7-0Houston9-15-03-00-05-03-01-03-0
20 17 7-09-19-11-05-07-00-07-03-05-0
21 27 HoustonAAC7-00-03-03-07-05-03-03-0
22 25 7-0AAC9-12-00-00-00-07-01-05-0
23 21 HoustonAAC9-10-03-07-00-07-07-03-0
24 29 7-00-09-13-07-0Houston1-07-01-0Houston
25 31 AACAACAAC7-00-0Houston2-03-03-03-0
26 30 7-09-1AAC0-03-00-01-01-05-00-0
27 38 5-0AAC9-12-05-0Houston2-00-01-05-0
28 10 HoustonHoustonAAC2-00-06-10-02-01-03-0
29 24 6-1HoustonAAC5-02-0HoustonAAC1-02-05-0
30 26 HoustonHouston9-12-00-00-05-05-01-03-0
31 23 HoustonHouston9-11-0AAC0-02-00-03-03-0
32 32 6-12-1AACHouston7-05-0Houston7-03-05-0
33 36 Houston0-0AAC2-03-07-05-01-03-00-0
34 35 HoustonAAC9-12-00-00-0AAC1-01-03-0
35 34 9-12-06-12-05-05-07-02-00-03-0
36 43 5-00-05-01-05-05-07-01-03-00-0
37 46 Houston0-05-05-0AAC0-09-13-03-01-0
38 41 2-0AACAAC0-07-0Houston7-05-01-07-0
39 45 HoustonBig EastAAC1-0AAC6-12-11-01-05-0
40 50 PurdueHouston9-15-00-05-01-00-00-03-0
41 55 5-00-09-11-02-00-01-00-01-00-0
42 22 5-0AAC9-17-00-0Houston2-03-03-03-0
43 42 6-1Big EastAAC2-05-07-0AAC2-01-00-0
44 33 6-1Big East5-02-00-02-0AAC5-00-03-0
45 44 HoustonAAC9-10-05-03-05-07-03-00-0
46 52 5-09-12-05-00-00-0AACHouston3-07-0
47 47 AAC9-1AACHouston3-03-0Houston7-01-00-0
48 39 AAC0-0AAC0-00-03-05-05-00-01-0
49 79 HoustonHoustonAAC5-00-02-05-0AAC3-03-0
50 37 9-12-0AAC6-17-05-02-01-01-07-0
51 60 6-1Big EastAAC5-0AACHouston5-00-01-00-0
52 51 Houston0-0AAC1-02-15-02-13-01-03-0
53 54 Purdue0-05-03-05-07-05-03-03-05-0
54 53 HoustonAACAAC5-05-02-05-02-05-05-0
55 57 6-12-1AAC0-07-07-02-03-05-03-0
56 48 6-1AACAAC2-00-02-05-00-03-03-0
57 58 HoustonAAC9-15-03-05-05-01-01-00-0
58 72 9-1Houston2-00-00-00-00-00-05-03-0
59 56 5-00-0AAC2-00-07-05-01-05-0Houston
60 67 AACAAC9-12-00-00-05-02-03-05-0
61 49 6-1AAC9-12-00-05-02-07-00-03-0
62 74 6-12-1PurdueHouston7-01-0Houston7-01-03-0
63 63 AAC9-19-10-03-05-05-07-00-00-0
64 61 5-0Houston9-11-00-00-00-07-00-03-0
65 69 2-0AAC9-15-00-03-02-02-03-03-0
66 76 6-19-19-10-03-00-07-02-00-00-0
67 83 6-19-12-02-0AAC9-1Houston0-03-01-0
68 62 5-09-12-0AAC5-00-09-17-02-05-0
69 40 6-1AACAAC1-07-09-12-01-01-0Houston
70 64 AACBig East5-02-03-09-12-01-05-00-0
71 70 6-1Houston9-13-05-00-05-07-05-05-0
72 96 2-02-1AAC2-13-03-0Houston1-03-03-0
73 68 AAC9-1AAC0-05-05-05-01-05-05-0
74 80 HoustonAAC5-01-0AAC9-19-17-01-00-0
75 66 2-0Houston6-1AACAAC2-06-12-07-00-0
76 71 6-1AAC6-10-07-03-07-05-07-05-0
77 77 2-1AAC9-15-00-00-01-02-05-0Houston
78 75 AAC9-19-13-00-05-07-01-03-02-0
79 86 6-12-15-0Houston0-03-0AAC0-05-03-0
80 85 9-10-02-00-05-06-10-02-05-00-0
81 78 HoustonAAC9-17-03-06-11-07-05-0Houston
82 73 AACBig 126-20-01-25-00-20-01-25-0
83 90 0-21-04-01-25-00-21-01-20-05-0
84 87 0-21-04-00-00-25-00-00-21-25-0
85 101 0-21-04-0MichiganBig Ten1-20-01-25-00-2
86 92 1-04-04-0Michigan1-21-20-05-00-21-0
87 81 4-0MichiganBig Ten0-21-25-01-21-01-25-0
88 93 5-00-21-04-0MichiganMichigan0-05-0Michigan5-0
89 82 0-21-04-00-20-21-01-00-2Big TenMichigan
90 59 Big Ten6-32-20-2Big Ten5-00-05-04-05-0
91 95 MichiganBig TenBig Ten6-3Big TenMichigan0-20-0Michigan1-0
92 94 4-0Michigan2-21-04-0Michigan0-00-2Big Ten1-0
93 89 4-0MichiganBig Ten1-24-01-00-20-20-2Big Ten
94 106 6-32-23-10-20-25-05-05-00-24-0
95 91 Michigan2-26-20-0MichiganBig Ten0-00-2Michigan0-2
96 104 1-01-04-00-20-01-05-00-0MichiganBig Ten
97 109 6-31-04-01-2MichiganBig Ten0-20-00-25-0
98 113 1-00-21-06-30-21-20-25-00-2Big Ten
99 97 6-31-04-0MichiganBig Ten5-01-24-04-0Michigan
100 108 Big Ten6-3Big Ten0-2Michigan1-00-21-24-00-2
101 98 Michigan6-34-05-00-20-20-25-01-25-0
102 105 0-2Big Ten6-35-00-20-20-20-20-0Big Ten
103 123 6-32-23-10-20-21-00-01-00-0Big Ten
104 102 6-32-23-15-00-0Michigan5-00-00-25-0
105 65 1-0Big Ten6-36-30-00-01-00-0Michigan0-0
106 112 Big Ten6-34-05-00-2Michigan5-00-21-20-2
107 119 1-04-02-25-04-04-00-05-04-05-0
108 115 0-21-04-00-20-21-01-00-01-21-0
109 118 4-0Michigan4-00-24-05-05-01-20-25-0
110 131 1-04-03-16-30-2Michigan0-25-01-21-0
111 130 4-0MichiganBig Ten0-20-26-30-25-04-01-0
112 152 4-0MichiganBig Ten5-01-0Michigan5-00-20-24-0
113 124 MichiganBig Ten4-03-10-0Michigan0-00-04-01-0
114 129 4-04-03-10-21-20-25-00-20-2Michigan
115 150 Big Ten2-2Big Ten0-2Michigan5-00-20-20-25-0
116 107 1-04-04-01-01-24-01-20-21-21-0
117 127 4-01-04-05-01-21-05-05-0Big Ten5-0
118 88 6-3Michigan3-15-01-21-05-01-2Michigan3-1
119 114 0-32-21-05-01-20-20-20-20-00-2
120 116 1-0Big Ten3-15-0Michigan1-20-01-20-20-2
121 110 1-04-06-30-20-21-20-05-00-2Michigan
122 99 Big Ten6-33-16-3Michigan0-25-05-04-00-2
123 125 MichiganBig Ten3-10-30-05-05-01-21-20-2
124 128 0-20-21-04-04-05-00-25-00-0Michigan
125 147 Big Ten6-34-0MichiganMichiganMichigan0-20-20-25-0
126 136 1-02-24-04-00-24-00-00-25-05-0
127 120 0-21-01-0Michigan4-0Michigan0-00-00-25-0
128 138 1-04-04-01-2Big Ten0-20-05-00-21-0
129 166 4-04-03-11-21-2Big Ten0-05-01-21-0
130 117 4-04-0Michigan1-04-01-20-20-20-0Big Ten
131 126 6-32-26-35-00-04-00-20-0Michigan4-0
132 191 Michigan1-0Big Ten4-04-00-25-05-00-25-0
133 132 0-21-04-05-01-20-25-00-04-00-2
134 142 MichiganBig Ten1-05-01-21-20-00-21-2Michigan
135 148 Big Ten6-32-25-0Michigan5-01-01-00-0Big Ten
136 143 6-36-3Big Ten1-21-21-05-05-00-25-0
137 103 0-2MichiganBig Ten5-00-21-00-25-04-05-0
138 140 MichiganMichigan4-00-05-00-20-01-21-25-0
139 137 1-01-0Big Ten0-20-2Michigan0-25-05-0Big Ten
140 183 6-32-24-00-05-01-05-00-00-25-0
141 133 0-2Big TenMichigan5-0MichiganMichigan1-05-01-2Michigan
142 188 Big Ten1-04-01-00-20-25-00-06-34-0
143 111 Michigan6-31-0Michigan4-01-20-0Michigan5-0Big Ten
144 134 6-3Michigan3-11-20-25-04-00-00-05-0
145 151 Michigan4-04-0Michigan1-21-21-05-01-20-2
146 121 0-2Big Ten6-3Michigan1-20-25-00-06-35-0
147 100 2-22-2MichiganMichigan0-04-00-00-25-00-2
148 122 0-2Michigan1-00-20-0Big Ten5-00-20-2Big Ten
149 149 6-3Big Ten6-35-00-20-05-00-00-20-2
150 155 1-00-24-00-21-25-00-20-01-25-0
151 146 Michigan1-04-00-20-25-00-00-05-01-0
152 158 4-02-24-01-21-20-25-00-05-01-0
153 156 4-04-0Michigan1-00-2Michigan5-00-00-25-0
154 141 1-01-04-05-01-05-05-00-0Big TenMichigan
155 161 Big TenMichigan4-00-20-2Big Ten5-05-05-05-0
156 170 0-22-24-04-00-21-05-05-05-05-0
157 145 0-21-03-10-20-21-00-21-25-0Michigan
158 164 Big Ten4-06-3MichiganBig Ten0-00-21-25-0Big Ten
159 189 6-31-0Big Ten0-21-05-00-20-25-05-0
160 154 0-24-0Michigan0-3Michigan0-01-01-20-21-2
161 139 ToledoMac7-31-12-24-00-01-01-12-2
162 180 4-00-01-05-2Nam UtahWAC3-40-0WAC3-4
163 163 1-22-10-10-2WAC3-43-4WAC3-41-0
164 84 5-2Nam UtahWAC3-40-03-40-03-41-11-2
165 193 2-12-10-12-21-1Nam Utah3-4WAC1-2Nam Utah
166 160 WAC3-4WAC0-0Nam Utah2-2WACWAC0-01-0
167 153 5-2Nam Utah0-1WAC5-21-03-4WAC1-03-4
168 192 1-22-10-11-00-05-2WACWAC3-4Nam Utah
169 167 WAC3-41-21-13-43-4WAC0-01-13-4
170 182 1-22-10-10-20-01-03-4WAC1-11-2
171 185 2-13-41-20-2Nam UtahWACWAC3-42-21-0
172 165 1-22-17-33-41-11-20-03-4WAC3-4
173 198 1-22-10-11-00-21-03-1WAC3-41-2
174 162 2-10-13-40-20-03-40-01-01-15-2
175 174 1-20-13-42-21-10-0WAC0-02-21-0
176 178 3-41-22-15-23-43-4WAC0-02-24-0
177 135 1-22-11-20-25-21-03-43-41-13-4
178 159 1-23-41-22-10-0Nam UtahWACWAC3-43-4
179 201 1-22-10-12-10-03-43-4WAC5-21-2
180 168 2-12-10-13-40-01-00-0WAC3-11-2
181 177 2-13-41-22-11-0WACWACWAC0-13-4
182 187 1-20-01-01-05-25-20-0WAC5-2Nam Utah
183 172 2-10-10-23-40-03-10-00-03-43-1
184 171 Detroit MercyChân trời4-65-25-25-2WAC3-42-21-1
185 181 2-52-03-3Louisiana TechNam Utah1-12-10-05-2Nam Utah
186 173 0-12-11-03-4WAC1-0WACWAC1-1Nam Utah
187 203 1-20-00-2Nam Utah3-43-10-01-05-22-2
188 179 Detroit MercyMac1-0Chân trời0-01-2WACWAC3-43-4
189 214 2-10-10-2WAC3-43-41-1WAC5-23-4
190 157 1-2Nam UtahWAC1-15-23-41-0WAC3-43-4
191 175 1-22-10-20-10-03-43-4WACWACNam Utah
192 144 0-23-41-22-11-03-4WAC0-0WAC3-4
193 234 1-23-4WAC5-20-03-40-03-41-03-4
194 190 3-41-20-2Louisiana Tech0-01-0WAC0-00-21-1
195 197 3-12-11-02-23-41-0WACWAC1-1Nam Utah
196 205 0-10-23-1Detroit Mercy1-10-03-15-25-21-0
197 215 Detroit MercyChân trời0-11-15-22-20-03-11-13-4
198 184 Detroit MercyNam UtahWAC3-10-04-0WACWACNam Utah3-4
199 231 Detroit Mercy2-11-00-11-00-03-10-0WAC1-2
200 207 2-11-21-23-41-1WAC3-40-05-2Nam Utah
201 217 1-22-10-23-43-43-4WAC0-0Chân trời4-0
202 195 4-62-10-10-23-4Nam Utah0-00-01-1WAC
203 196 3-40-1Detroit Mercy5-23-11-11-1WACChân trời1-0
204 200 4-6Nam Utah0-13-4Nam Utah1-0WACWAC1-13-1
205 199 Detroit Mercy3-41-20-21-11-1WAC0-05-22-2
206 204 3-12-07-33-33-4Nam UtahWAC0-0WAC3-1
207 186 Detroit MercyChân trời0-20-2Nam UtahNam Utah0-00-02-11-0
208 222 5-22-10-13-43-41-13-11-0WAC4-0
209 210 Detroit Mercy2-10-12-23-13-4WAC0-02-11-2
210 202 2-10-1WACWAC0-02-2WAC1-13-41-0
211 169 5-2Mac0-1WAC0-23-4WAC3-43-41-1
212 229 3-10-10-20-10-0WAC3-1WACNam Utah3-3
213 206 Louisiana Tech0-20-22-11-10-03-10-0WACNam Utah
214 211 Detroit Mercy2-10-15-2Nam UtahNam Utah0-03-41-03-4
215 224 1-22-10-13-40-01-00-0WAC3-45-2
216 226 Nam UtahWAC0-13-3Nam UtahWACWAC0-01-13-4
217 220 1-22-14-60-25-21-13-4WAC5-2Nam Utah
218 266 3-11-20-21-10-23-4WAC3-4Nam Utah3-4
219 212 3-1Chân trời1-23-13-4Nam UtahWAC0-00-23-4
220 209 3-12-10-10-21-10-0WACWAC2-1WAC
221 213 0-13-44-62-13-43-4WACWAC3-41-1
222 176 1-22-10-10-10-04-00-03-43-41-0
223 254 5-20-10-10-00-23-30-0WAC3-43-4
224 225 1-22-10-22-11-10-0WACWAC5-21-1
225 221 0-10-20-12-10-01-0WAC1-00-00-2
226 194 3-13-41-20-21-13-40-01-03-43-3
227 219 Louisiana Tech2-13-31-20-03-43-13-41-13-4
228 228 Detroit Mercy2-14-6Chân trờiNam Utah1-10-03-43-43-3
229 230 Louisiana Tech3-40-22-11-10-0WACWAC2-2WAC
230 208 0-11-21-23-40-03-40-0WAC3-41-0
231 274 5-20-1Detroit Mercy0-20-03-43-13-4WAC3-4
232 237 Detroit Mercy2-11-20-20-02-20-00-00-22-2
233 223 3-1Detroit Mercy1-2WAC3-13-4WACWAC5-2Nam Utah
234 250 Detroit Mercy0-13-33-30-0Louisiana Tech0-05-20-01-2
235 235 2-1Nam Utah4-6WAC1-10-1WACWACWAC3-4
236 247 0-22-01-23-40-0Nam Utah0-0WAC3-43-4
237 242 1-2Nam Utah4-63-45-22-2WAC3-43-43-4
238 278 2-50-1Detroit Mercy1-60-01-00-30-21-00-3
239 261 0-20-1UICMVC5-42-20-00-20-00-1
240 216 UICMVC5-40-2MVC5-40-20-0MVC5-4
241 246 2-22-01-20-20-15-40-30-02-22-0
242 227 1-25-25-40-20-1UIC0-00-30-2MVC
243 260 5-40-15-42-20-35-40-00-1UICMVC
244 232 5-42-22-01-20-01-00-00-21-0MVC
245 218 5-42-22-01-20-10-00-00-0UICMVC
246 259 5-42-22-0MVC0-11-00-30-00-3UIC
247 256 MVC5-40-12-20-02-00-00-30-12-0
248 245 1-25-2Đại học Boston2-20-0UIC0-00-30-2UIC
249 272 MVC5-41-20-12-2UIC0-00-30-25-4
250 249 2-22-01-25-20-05-40-30-20-32-2
251 257 2-01-25-25-20-02-20-30-3MVC0-3
252 253 5-45-42-2UIC0-30-30-30-30-2UIC
253 271 MVC5-42-22-00-32-20-30-3MVC0-2
254 233 2-01-22-00-00-21-20-30-30-1MVC
255 248 UICMVC5-2Đại học Boston0-00-1UIC0-30-30-0
256 251 MVC1-25-25-22-25-40-30-10-02-0
257 258 1-25-2Đại học BostonACC0-12-20-30-02-22-2
258 240 2-05-42-2MVC0-30-30-30-00-22-0
259 244 1-25-21-2UIC0-00-10-30-30-32-2
260 277 2-01-2Đại học BostonMVC0-02-00-20-02-25-4
261 265 2-22-2Đại học Boston1-21-01-00-30-30-35-2
262 243 Đại học Boston2-21-2UIC0-10-30-20-00-22-2
263 236 2-01-25-20-10-2UIC0-00-25-41-2
264 269 5-25-45-2MVC2-20-10-30-30-35-2
265 252 Đại học BostonACC2-01-20-02-0ACC0-30-32-2
266 241 2-01-21-22-21-0UIC0-00-32-0MVC
267 262 5-42-2Đại học BostonMVC0-10-10-30-20-0UIC
268 264 MVC5-42-02-20-32-20-00-20-12-2
269 283 2-01-25-2Đại học Boston1-00-3ACC0-20-22-2
270 273 2-02-22-01-20-10-20-20-20-35-4
271 280 2-22-01-21-20-0UIC0-20-3UICUIC
272 263 MVC2-02-00-30-15-40-00-20-3UIC
273 312 MVC1-22-02-20-35-40-30-30-35-4
274 279 2-22-22-0ACC0-10-00-30-20-21-0
275 267 UIC2-22-02-20-12-20-20-00-1MVC
276 268 UIC2-21-20-30-1UIC0-30-3UIC2-0
277 238 1-25-22-05-20-05-40-20-22-22-2
278 270 2-05-41-20-30-35-20-30-20-1UIC
279 255 MVC2-01-21-25-40-15-20-20-32-0
280 321 1-25-22-0UIC1-00-10-00-30-22-2
281 276 2-01-22-0UIC0-0MVC0-00-00-35-4
282 239 2-22-01-25-22-22-20-32-20-12-2
283 287 2-02-25-21-20-11-00-00-30-35-2
284 290 Đại học BostonMVC5-40-20-31-20-20-30-22-2
285 297 2-01-21-20-10-3UIC0-30-02-25-4
286 284 2-22-2Đại học BostonMVC5-40-20-30-00-35-4
287 285 2-21-21-2ACC0-10-10-30-00-32-2
288 295 2-01-22-00-20-32-00-20-20-2UIC
289 281 MVC2-25-22-00-02-20-20-20-05-4
290 306 2-21-22-00-32-21-20-00-3ACC5-4
291 288 2-22-0Đại học BostonACC2-20-10-30-30-12-2
292 286 2-01-25-20-2UIC0-20-30-30-32-2
293 302 2-00-11-20-20-2MVC0-30-00-3MVC
294 298 5-25-21-2ACC0-02-20-00-20-3MVC
295 294 2-05-2Đại học BostonACC0-12-20-00-2ACC2-0
296 307 1-25-42-00-20-05-40-30-00-2UIC
297 293 MVC2-01-22-00-20-20-30-10-05-2
298 292 Đại học Boston5-2MVC0-30-31-00-20-00-21-0
299 291 5-45-22-0MVC0-05-40-30-30-3UIC
300 310 MVC5-41-2MVC0-02-20-30-30-1UIC
301 299 MVC5-4Đại học Boston0-10-32-00-00-0MVC2-0
302 289 1-21-2Đại học Boston2-20-32-20-00-30-11-2
303 296 5-21-22-02-00-10-10-30-30-21-2
304 282 5-20-12-05-20-12-20-10-05-22-2
305 305 2-01-21-2MVC0-10-00-20-00-20-1
306 275 UICMVC5-45-40-00-05-20-30-20-0
307 304 Đại học BostonACC2-21-20-05-40-20-20-35-4
308 313 2-22-02-0ACC0-00-10-30-00-30-1
309 309 UIC5-42-00-20-05-40-30-30-32-2
310 300 2-05-22-00-30-01-20-00-00-31-2
311 314 5-22-21-2ACC5-40-30-30-31-0UIC
312 311 MVC2-05-25-20-02-20-30-30-32-2
313 322 2-01-22-2UIC0-22-20-00-20-2UIC
314 320 MVC1-22-2UIC0-30-20-20-30-3MVC
315 308 5-4MAAC3-50-40-03-10-03-10-03-1
316 333 0-13-4VMI0-40-03-10-00-03-10-1
317 318 3-4VMIVMISocon3-13-13-10-00-03-1
318 317 0-13-43-10-10-03-13-10-03-10-1
319 319 3-4VMISocon2-60-10-10-03-40-03-1
320 323 0-13-4VMIVMI0-00-03-10-03-10-1
321 303 3-4VMISocon0-40-03-13-10-03-43-4
322 316 VMISocon2-60-40-00-10-00-03-4VMI
323 328 Socon2-6VMI0-40-13-10-03-43-4VMI
324 315 Socon2-6VMI3-10-03-10-00-03-13-1
325 324 0-13-4VMI0-0VMI0-10-03-13-13-1
326 326 0-13-4VMIVMI0-00-03-13-40-10-4
327 327 3-4VMIVMI3-13-13-13-13-10-03-1
328 329 0-12-6VMISocon0-03-10-00-00-00-1
329 338 3-4VMI3-5Socon0-02-60-03-13-13-1
330 330 0-13-4VMI3-10-13-10-03-13-13-1
331 301 0-13-4VMI0-4VMI3-10-00-00-03-1
332 332 0-1Socon2-6Socon0-0VMI3-10-00-00-1
333 325 3-4VMI2-60-2VMI3-13-10-43-10-1
334 331 3-43-42-63-13-10-10-00-00-00-1
335 336 3-4VMISoconSocon3-10-10-03-10-03-1
336 334 3-4MAACVMI3-4VMIVMI0-03-13-13-1
337 337 0-13-42-60-23-10-03-13-43-43-1
338 335 VMIVMI2-62-60-03-40-00-03-42-6
339 342 0-22-0VMI3-10-00-10-00-03-13-1
340 341 0-1VMIVMI0-40-00-10-00-00-43-1
341 339 3-42-02-60-4VMI3-13-13-10-03-1
342 347 Socon2-6Socon0-43-40-10-03-1SoconVMI
343 345 Socon2-60-20-20-03-13-10-03-1VMI
344 343 SoconVMIVMI0-10-03-13-13-13-13-4
345 340 VMIVMISoconVMI0-00-03-43-13-40-1
346 344 VMIVMIVMI3-13-10-00-00-03-10-2
347 350 2-03-42-63-40-00-13-13-10-03-1
348 348 3-4VMISoconSocon0-00-00-03-40-00-0
349 349 VMISocon2-60-00-0Socon3-13-43-40-4
350 346 VMI2-02-63-40-00-13-10-03-10-0
351 358 3-42-60-20-40-02-03-13-13-40-1
352 352 3-4VMI0-23-40-03-43-10-00-0Socon
353 351 VMI3-4SoconSocon0-03-10-43-10-00-1
354 353 0-13-40-2Socon0-03-10-00-03-13-4
355 354 VMIVMISocon0-20-00-03-43-40-00-0
356 355 VMI3-40-20-20-00-03-43-10-00-0
357 357 VMIVMISoconSocon3-13-13-10-03-13-4
358 356 VMIVMI0-20-40-00-00-43-13-10-0
359 359 2-02-60-20-43-10-40-00-00-0Socon
360 360 2-01-40-23-13-4Socon0-00-03-10-4
361 361 VMI2-60-20-20-00-03-13-13-1Socon
362 363 2-01-42-60-40-00-10-00-03-42-6
363 362 0-22-00-20-40-00-40-00-00-00-2

2-0

  • 1-4
  • 1-2
  • Hampton
  • CAA

0-5

  • 2-1
  • Lehigh
  • nhà ái quốc
  • 1-3
  • 3-2
  • Evansville
  • MVC
  • 3-9
  • 1-5
  • 0-3

Jackson St.

SWAC

1-7

CSUN

100 đội bóng rổ trung học hàng đầu là gì?

Top 100 bảng xếp hạng bóng rổ nam Top 100 trường trung học..
Công giáo Roselle (Roselle, N.J.) 2021-22: 29-2, số ....
Duncanville (Texas) 2021-22: 35-1, số ....
Cent Years (Corona, Calif.) 2021-22: 33-1, số ....
Paul VI (Chantilly, Va.) ....
Điều lệ IMHOTEP (Philadelphia) ....
Camden (N.J.) ....
Wheeler (Marietta, Ga.) ....
Columbus (Miami, Fla.).

Đội bóng rổ trung học hàng đầu là gì?

Bảng xếp hạng bóng rổ của trường trung học.

Đội bóng rổ trung học tốt nhất là ai là ai?

ScNext Top 25: Bóng rổ nam sinh trung học 2022-23 giỏi nhất .....
Duncanville (Texas) 7-0 ..
AZ Compass Prep (Chandler, Ariz.) 8-1 ..
Học viện Montverde (Fla.) 4-1 ..
Chuẩn bị sung mãn (Napa, Calif.) 10-0 ..
Link Academy (Branson, Mo.) 7-0 ..
Cent Years (Corona, Calif.) 5-1 ..
Thánh Paul VI (Chantilly, Va.) ....
Sunrise Christian (Bel Aire, Kan.).

Bang nào có bóng rổ trung học tốt nhất?

Bảng xếp hạng Bóng rổ vào năm 2022..
California.....
Texas.....
Newyork.....
Bắc Carolina.....
Illinois.....
Florida.....
Georgia.....
Pennsylvania..