Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 hk1

Với nhiều học sinh, môn Tiếng Anh là một ác mộng. Những tài liệu về từ vựng Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới hỗ trợ rất tốt. Ngoài ra còn nhiều phương pháp khác học sinh có thể sử dụng.

Một số phương pháp không chỉ dùng cho ôn Tiếng Anh 6 mà còn cho Tiếng Anh lớp khác nữa:

  • Sử dụng flashcard
  • Sử dụng sơ đồ tư duy, sơ đồ cây
  • Sử dụng bút highlight
  • Giấy nhớ, một quyển sổ nhỏ
  • Học Tiếng Anh 6 trộn lẫn Tiếng Việt [phương pháp của người Do Thái]
  • Học thuộc bằng cách tạo những câu chuyện thú vị
  • Học thuộc thông qua hình ảnh
  • Học từ mới thông qua chủ điểm

Đây là những cách khá phổ biến và rất hiệu quả. Học sinh có thể thử từng cách và tìm ra phương pháp hiệu quả để học thuộc từ vựng Tiếng Anh 6 hiệu quả cho mình nhé!

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 theo chủ điểm

Học từ vựng Tiếng Anh 6 chương trình mới theo từng chủ điểm là một cách rất hay. Học sinh có thể ghi nhớ từ vựng liên quan đến cùng nội dung sẽ dễ nhớ hơn nhiều khi học từ mà không theo một quy luật nào cả.

Trong tài liệu này, mỗi unit sẽ có một lượng từ vựng nhất định. Chúng tôi đã liệt kê sẵn ra dưới đây. Các bạn có thể bổ sung những từ vựng mà các bạn sưu tầm được trong quá trình học.

Có thể bạn quan tâm:  Bài tập tương lai đơn và tương lai gần Tiếng Anh

Bên cạnh tài liệu này, các bạn có thể tham khảo rất nhiều tài liệu khác Tiếng Anh lớp 6. Ví dụ như đề thi học kì 2 Toán lớp 6, đề thi học sinh giỏi Toán 6 hay bài tập về thì, … Đây là những tài liệu vô cùng bổ ích cho các bạn ôn tập.

Tải tài liệu miễn phí ở đây

Sưu tầm: Trần Thị Nhung

UNIT 1: GREETINGS

Lời chào hỏi

- Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào

- a name/neɪm/ [n]: tên

- I/aɪ/ : tôi

- My /maɪ/: của tôi

- Am / is / are: là

Numbers /ˈnʌmbə[r]/:số đếm

- Oh /əʊ/: 0

- One /wʌn/: 1

- Two /tuː/: 2

- Three /θriː/: 3

- Four /fɔː[r]/: 4

- Five /faɪv/: 5

- Six /sɪks/: 6

- Seven /ˈsevn/: 7

- Eight /eɪt/: 8

- Nine /naɪn/: 9

- Ten /ten/: 10

- Fine /faɪn/[adj]: tốt, khỏe

- Thanks/θæŋks/: cảm ơn

- Miss /mɪs/: cô

- Mr/ˈmɪstə[r]/: ông

- Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng

- Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều

- Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối

- Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon

- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt

- Children /ˈtʃɪldrən/ [n]: những đứa trẻ

Numbers: 11 - 20

- Eleven /ɪˈlevn/ = 11

- Twelve /twelv/ = 12

- Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13

- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14

- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15

- Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16

- Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17

- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18

- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19

- Twenty /ˈtwenti/ = 20

UNIT 2. AT SCHOOL

Ở trường

- [ to ] come in /kʌm - ɪn/ : đi vào.

- [ to ] sit down /sɪt - daʊn/: ngồi xuống

- [ to ] stand up /stænd - ʌp/: đứng lên

- [ to ] open your book /ˈəʊpən - jɔː[r] - bʊk/: mở sách ra

- [ to] close your book /kləʊz - jɔː[r] - bʊk/: đóng sách lại

- [ to ] live /lɪv/ : sống

- [ in ] a house /haʊs/: [trong] căn nhà.

- [ on ] a street /striːt/: [trên] con đường.

- [ in ] a city /ˈsɪti/: [ở] thành phố.

- [ to ] spell /spel/: đánh vần

- How /haʊ/: bằng cách nào

- a student /ˈstjuːdnt/: học sinh

- a school /skuːl/ : trường.

- a teacher /ˈtiːtʃə[r]/: giáo viên

- a desk /desk/: bàn học

- This / That is my ……………….

- Is this / that your ……………?

- Yes, it is.

- No, it is’nt.

- a door/dɔː[r]/ : cửa cái

- a window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ

- a board /bɔːd/: tấm bảng

- a waste basket /weɪst - ˈbɑːskɪt/: giỏ rác.

- a school bag /skuːl - bæɡ/ : cặp đi học.

- a pencil /ˈpensl/: bút chì.

- a pen /pen/: bút mực.

- a ruler /ˈruːlə[r]/: cây thước

- an eraser /ɪˈreɪzə[r]/ : cục tẩy.

- What is this / that ?

- It is a / an ………………..

- Đây / kia là cái gì?

- Đó là ………………………

UNIT 3: AT HOME

Ở nhà

- His /hɪz/: của cậu ấy

- Her /hə[r]/: của cô ấy

- Family /ˈfæməli/[n]: gia đình

- Father /ˈfɑːðə[r]/[n]: cha

- Mother /ˈmʌðə[r]/[n]: mẹ

- Brother /ˈbrʌðə[r]/[n] : anh, em trai

- sister /ˈsɪstə[r]/[n]: chị , em gái

Numbers 21 – 100:

- Twenty one: 21

- Thirty /ˈθɜːti/: 30

- Forty /ˈfɔːti/: 40

- Fifty /ˈfɪfti/: 50

- Sixty /ˈsɪksti/: 60

- Seventy /ˈsevnti/: 70

- Eighty /ˈeɪti/: 80

- Ninety /ˈnaɪnti/: 90

- One hundred /ˈhʌndrəd/:100

- a lamp /læmp/: đèn

- a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách

- a chair /tʃeə[r]/: ghế tựa

- a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông

- an armchair /ˈɑːmtʃeə[r]/: ghế bành

- a table /ˈteɪbl/: cái bàn 

- a stool /stuːl/: ghế đẩu

- people/ˈpiːpl/: người

- a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

- a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.

- How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.

- an engineer /ˌendʒɪˈnɪə[r]/: kỹ sư

- a doctor /ˈdɒktə[r]/: bác sĩ

- a nurse /nɜːs/: y tá.

UNIT 4: BIG OR SMALL?

Lớn hay nhỏ

- Big /bɪɡ/ [ajd]: to, lớn.

- Small /smɔːl/ [ajd]: nhỏ.

- In the city: ở thành phố.

- In the country /ˈkʌntri/: ở miền quê.

- And /ænd/: và

- a floor /flɔː[r]/: tầng/ sàn nhà.

- Grade /ɡreɪd/[n]: lớp [trình độ].

- a class /klɑːs/: lớp học.

- [to] get up /ɡet/: thức dậy

- [to] get dressed /drest/: mặc quần áo

- [to] brush your teeth /brʌʃ - tiːθ/: đánh răng

- [to] wash your face /wɒʃ - feɪs/: rửa mặt

- [to] have breakfast /hæv - ˈbrekfəst/: ăn sáng

- [to] go to school /ɡəʊ/: đi học

- time /taɪm/[n]: thời gian.

- [ten ] o’clock : [10 ] giờ.

- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.

- [ to ] be late for /leɪt/: trễ, muộn.

- [ to ] go home /həʊm/: về nhà

What time is it / the time?

It is + số giờ + o’clock.

It is + số phút + past + số giờ

Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.

UNIT 5. THINGS I DO

Điều tôi làm

- [to] do your homework /duː - ˈhəʊmwɜːk/: làm bài tập về nhà

- everyday /ˈevrideɪ/: mỗi ngày

- [to] play games /pleɪ - ɡeɪmz/ : chơi trò chơi

- [to] listen to music /ˈlɪsn - ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc.

- [to] do the housework /ˈhaʊswɜːk/: làm việc nhà

- [to] read /riːd/: đọc.

- [to] watch TV /wɒtʃ/ : xem TV

What + does + Tên/he/she+ do …?

Tên/he/she + động từ thêm “s / es”

- [to]play volleyball /ˈvɒlibɔːl/: chơi bóng chuyền

- football /ˈfʊtbɔːl/[n]: bóng đá

- sports /spɔːts/[n]: thể thao

- Do you / they + động từ [ hoạt động]?

+ Yes, I / they do - No, I / they don’t.

- Does he / she + động từ [hoạt động]?

+Yes, he/she does - No, he/she doesn’t.

- [to] take a shower/teɪk - ˈʃaʊə[r] / : tắm vòi sen.

- [to] eat /iːt/: ăn

- [to] start /stɑːt/: bắt đầu

- [to] finish /ˈfɪnɪʃ/: kết thúc

- [to] have lunch /lʌntʃ/: ăn trưa

- [to] go to bed : đi ngủ

- a timetable /bed/: thời khóa biểu

- English/ˈɪŋɡlɪʃ/[n] : tiếng Anh.

- math /mæθ/[n]: toán.

- literature /ˈlɪtrətʃə[r]/[n]: văn.

- history /ˈhɪstri/[n]: lịch sử

- geography /dʒiˈɒɡrəfi/[n]: địa lí.

- Days of week /deɪ - wiːk/: Các ngày trong tuần

- Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai.

- Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: thứ ba.

- Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ tư.

- Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: thứ năm.

- Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ sáu.

- Saturday /ˈsætədeɪ/: thứ bảy.

- Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật.

UNIT 6. PLACES

Nơi chốn

- a lake /leɪk/: cái hồ

- a river /ˈrɪvə[r]/: con sông.

- trees /triː/ [n]: cây cối.

- flowers /ˈflaʊə[r]/[n]: bông hoa.

- a rice paddy /raɪs - ˈpædi/: cánh đồng

- a park /pɑːk/: công viên.

- a town /taʊn/: thị trấn, xã

- a village /ˈvɪlɪdʒ/: làng, xã.

- country /ˈkʌntri/ [n]: miền quê/ đất nước

- a store/stɔː[r]/ : cửa hàng

- a restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng

- a temple /ˈtempl/: đền, miếu

- a hospital /ˈhɒspɪtl/: bệnh viện.

- a factory/ˈfæktri/ : nhà máy.

- a museum /mjuˈziːəm/: nhà bảo tàng

- a stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động.

- in front of /frʌnt/: phía trước.

- behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau.

- drugstore/ˈdrʌɡstɔː[r]/[n]: hiệu thuốc tây

- toy store /tɔɪ - stɔː[r]/ [n]: cửa hàng đồ chơi

- movie theater /ˈmuːvi θɪətə[r]/ [n]: rạp chiếu phim.

- police station /pəˈliːs steɪʃn/[n]: đồn công an.

- bakery /ˈbeɪkəri/[n]: lò / tiệm bánh mì.

- between /bɪˈtwiːn/: ở giữa

- opposite /ˈɒpəzɪt/: đối diện

UNIT 7. YOUR HOUSE

Nhà bạn

- a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn.

- vegetable/ˈvedʒtəbl/ [n] : rau.

- a photo/ˈfəʊtəʊ/ : bức ảnh

- a bank /bæŋk/: ngân hàng

- a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám

- a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện.

- a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị.

- shop/ʃɒp/[n] : cửa hàng.

- noisy /ˈnɔɪzi/[adj]: ồn ào .

- quiet /ˈkwaɪət/[adj]: yên lặng.

- an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ .

- a market /ˈmɑːkɪt/: chợ.

- a zoo /zuː/: sở thứ

- paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa.

- by bike /baɪk/ : bằng xe đạp.

- walk/wɔːk/ : đi bộ.

- by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy.

- by bus /bʌs/: bằng xe buýt.

- by car /kɑː[r]/: bằng ô tô.

- by train /treɪn/: bằng tàu hỏa

- by plane/pleɪn/ : bằng máy bay

UNIT 8. OUT AND ABOUT

Đi đây đó

- to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video

- to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp

- to drive /draɪv/ : lái xe[ ô tô]

- to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó .

- a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát

- difficult /ˈdɪfɪkəlt/[adj] : khó khăn .

- a sign /saɪn/: biển [báo].

- one-way : đường một chiều

- to park : đỗ xe.

- turn letf / right : rẽ trái/ phải

- go straight : đi thẳng

- dangerous [adj] : nguy hiểm.

- an accident : tai nạn.

- an intersection : giao lộ.

- to slow down : giảm tốc độ

- to go fast : đi nhanh, tăng tốc

UNIT 9: THE BODY

Thân thể

1. arm /ɑ:m/ /[n]: cánh tay

2. hand /hænd/ [n]: bàn tay

3. finger /'fiɳgə/ [n]: ngón tay

4. body /'bɔdi/ [n]: cơ thể, thân thể

5. parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể

6. chest /tʃest/ [n]: ngực

7. head /hed/ [n]: đầu

8. shoulder /'ʃouldə/ [n]: vai

9. leg /leg/ [n]: chân

10. foot /fut/ [n]: bàn chân [số ít]

+ feet /fi:t/ [n]: bàn chân [số nhiều]

11. toe /tou/ [n]: ngón chân

12. face /feis/ [n]: mặt

13. hair /heə/ [n]: tóc, mái tóc

14. eye /ai/ [n]: mắt

15. nose /nouz/ [n]: mũi

16. mouth /mauθ/ [n]: miệng

17. ear /iə/ [n]: tai

18. lip /lip/ [n]: môi

19. tooth /tu:θ/ [n]: răng [1 cái răng]

+ teeth /ti:θ/ [n] răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]

20. actor /'æktə/ [n]: diễn viên [nam]

+ actress /'æktris/ [n]: diễn viên [nữ]

21. singer /'siɳə/ [n]: ca sĩ

22. colour/ color /'kʌlə/ [n]: màu

23. gymnast /'ʤimnæst/ [n]: vận động viên thể dục

24. weightlifter /'weiliftə/ [n]: vận động viên cử tạ

25. monster /'mɔnstə/ [n]: ác quỷ, quái vật

26. clap /klæp/ [v/n]: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]

27. continue /kən'tinju:/ [v]: tiếp tục

29. draw /drɔ:/ [v]: vẽ

30. choose //tʃu:z/ [v]: chọn

31. tall /tɔ:l/ [adj]: cao, lớn

32. short /ʃɔ:t/ [adj]: thấp, ngắn

33. thin /θin/ [adj]: gầy, mỏng

34. fat /fæt/ [adj]: béo, mập

35. heavy /'hevi/ [adj]: nặng

36. light /lait/ [adj]: nhẹ

37. weak /wi:k/ [adj]: yếu

38. strong /strɔɳ/ [adj]: khỏe, mạnh

39. round /raund/ [adj]: tròn

40. oval /'ouvəl/ [adj]: trái xoan

41. full /ful/ [adj]: đầy đặn, dày

42. long /lɔɳ/ [adj]: dài

43. good-looking /gud/-luking/ [adj]: xinh, đẹp [cho nam/ nữ]

44. beautiful /'bju:təful/ [adj]: đẹp [cho nữ]

45. handsome /'hænsəm/ [adj]: đẹp [cho nam]

46. black /blæk/ [adj]: đen

47. white /wait/ [adj]: trắng

48. gray/grey /grei/ [adj]: xám

49. red /red/ [adj]: đỏ

50. orange /'ɔrinʤ/ [adj]: cam

51. yellow /'jelou/ [adj]: vàng

52. green /gri:n/ [adj]: xanh lá cây  

53. blue /blu:/ [adj]: xanh da trời

54. brown /braʊn/ [adj]: nâu 

55. purple /'pə:pl/ [adj]: màu tía 

UNIT 10: STAYING HEALTHY

Giữ gìn khỏe mạnh

- juice /ʤu:s/ [n]: nước cốt

- noodle /'nu:dl/ [n]: mì

- drink /driɳk/ [n]: thức uống

- food /fu:d/ [n]: thức ăn, lương thực

- bowl /boul/ [n]: cái tô

- glass /glɑ:s/ [n]: cốc, cái côc

- fruit /fru:t/ [n]: trái cây

- apple /'æpl/ [n]: táo

- banana /bə'nɑ:nə/ [n]: chuối

- orange /'ɔrinʤ/ [n]: cam

- bread /bred/ [n]: bánh mì

- water /'wɔ:tə/ [n]: nước

- milk /milk/ [n]: sữa

- menu /'menju:/ [n]: thực đơn

- meat /mi:t/ [n]: thịt

- beef /bi:f/ [n]: thịt bò

- pork /pɔ:k/ [n]: thịt lợn

- chicken /'tʃikin/ [n]: gà, thịt gà

- fish /fiʃ/ [n]: cá

- rice /rais/ [n]: cơm, gạo

- carrot /'kærət/ [n]: cà - rốt

- tomato /tə'mɑ:tou/ [n]: cà chua

- lettuce /'letis/ [n]: rau diếp

- potato /pə'teitou/ [n]: khoai tây

- bean /bi:n/ [n]: đậu [hạt nhỏ]

- pea /pi:/ [n]: đậu [hạt to]

- cabbage /'kæbidʤ/ [n]: cải bắp

- onion /'ʌnjən/ [n]: củ hành

- cold drink /kould driɳk/ [n]: thức uống lạnh

- lemonade /,lemə'neid/ [n]: nước chanh

- tea /ti:/ [n]: trà

- iced tea /aist ti:/ [n]: trà đá

- coffee /'kɔfi/ [n]: cà phê

- white coffee /wait 'kɔfi/ [n]: cà phê sữa

- black coffee /blæk'kɔfi/ [n]: cà phê đen

- iced coffee /aist'kɔfi/ [n]: cà phê đá

- apple juice /'æpl dʤu:s/ [n]: nước táo

- orange juice /'ɔrindʤ dʤu:s/ [n]: nước ép cam

- sense /sens/ [n]: giác quan

- matter /'mætə/ [n]: vấn đề

- wind /wind/ [n]: gió

- smell /smel/ [v/n]: ngửi[v], mùi [n]

- taste /teist/ [v/n]: nếm [v], vị [n]

- would like /wud laik/ [v]: muốn

- feel /fi:l/ [v]: cảm thấy

- hungry /'hʌɳgri/ [adj]: đói

- thirsty /'θə:sti/ [adj]: khát

- full /ful/ [adj]: no, đầy

- hot /hɔt/ [adj]: nóng

- cold /kould/ [adj]: lạnh, rét

- cool /ku:l/ [adj]: mát mẻ

- tired /'taiəd/ [adj]: mệt

UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?

Bạn ăn gì?

- store /stɔ:/ [n]: cửa hàng

- storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ [n]: chủ cửa hàng

- salesgirl /'seizgə:l/ [n]: cô bán hàng

- bottle /'bɔtl/ [n]: chai

- oil /ɔil/ [n]: dầu

- cooking oil /'kukiɳ ɔil/ [n]: dầu ăn

- chocolate /'tʃɔkəlit/ [n]: sô-cô-la

- biscuit /'biskit/ [n]: bánh quy

- cookie /'kuki/ [n]: bánh quy

- can /kæn/ [n]: hộp

- tin /tin/ [n]: hộp

- bar /bɑ:/ [n]: thỏi, thanh

- packet /'pækit/ [n]: gói nhỏ, hộp nhỏ

- dozen /'dʌzn/ [n]: một tá [= 12 cái]

- gram /græm/ [n]: 1 gam

- kilogram [kilo] /kiləgræm/ [n]: ki-lô-gam

- half /hɑ:f/ [n]: một nửa, nửa

- egg /eg/ [n]: trứng

- soap /su:p/ [n]: xà phòng, xà bông

- tube /tju:b/ [n]: ống

- toothpaste /'tu:θpeist/ [n]: kem đánh răng

- list /list/ [n]: danh sách

- shopping list /'ʃɔpiɳ list/ [n]: danh sách vật mua sắm

- need /ni:d/ [v]: cần

- want /wɔnt/ [v]: muốn

- lemon /'lemən/ [n]: chanh

- ice-cream /aɪs kriːm/ [n]: kem [cà rem]

- sandwich /'sænwiʤ/ [n]: bánh săngwich

- cake /keik/ [n]: bánh ngọt

- fried /fraid/ [p.p]: được chiên, được rán

- delicious /di'liʃəs/ [n]: thơm tho, ngon

- wine /wain/ [n]: rượu

UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES 

Thể thao và giải trí

- pastime /'pɑ:staim/ [n]: trò tiêu khiển, sự giải trí

- badminton /'bædmintən/ [n]: cầu lông

- table tennis /'teibl 'tenis/ [n]: bóng bàn

- pingpong /'piɳpɔɳ/ [n]: bóng bàn

- sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ [n]: hoạt động thể thao

- aerobics /'æroubiks/ [n]: môn thể dục nhịp điệu

- time /taim/ [n]: lần

- picnic /'piknik/ [n]: cuộc dã ngoại

- go on a picnic /gou onə 'piknik / [v]: đi dã ngoại

- tent /tent/ [n]: trại, lều

- kite /kait/ [n]: diều

- fly the kite /flai ðə kait/ [v]: thả diều

- diary /'daɪəri/ [n]: nhật ký

- fishing /'fiʃiɳ/ [n]: câu cá, đánh cá

- movie /'mu:vi/ [n]: phim, điện ảnh

- go to the movies /gou tu the 'mu:viz / [v]: đi xem phim [= go to the cinema hoặc go to the pictures]

- rope /roup/ [n]: dây thừng, dây chão

- skip /skip/ [v]: nhảy qua, bỏ qua

- swim /swim/ [v]: bơi

- go camping /gou kæmpiɳ/ [v]: đi cắm trại

- wear /weə/ [v]: mặc [quần áo]. đeo [kính], đội [mũ] mạng [giầy, dép]

- jog /ʤɔg/ [v]: chạy đều, chạy bộ

- once /wʌns/ [adv]: một lần

- twice /twais/ [adv]: hai lần

- three times /θri: taimz/ [adv]: ba lần

- How often /'hau often/ [adv]: bao lâu ... một lần, thường xuyên ... như thế nào

- usually /'ju:ʒuəli/ [adv]: thường thường, thường xuyên

- often /'ɔ:fn/ [adv]: thường thường, thường xuyên

- occasionally /ə'keiʤnəli/ [adv]: thỉnh thoảng

- sometimes /'sʌmtaimz/ [adv]: thỉnh thoảng, đôi khi

- never /'nevə/ [adv]: chưa bao giờ

- always /'ɔ:lwəz/ [adv]: luôn luôn

- seldom /'seldəm/ [adv]: hiếm khi, ít khi

- rarely /'reəli/ [adv]: hiếm khi, ít khi

UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS

Hoạt động và các mùa

- activity /æk'tiviti/ [n]: hoạt động, sinh hoạt

- season /'si:zn/ [n]: mùa

- weather /'weθə/ [n]: thời tiết

- Summer /'sʌmə/ [n]: mùa hè

- Winter /wintə/ [n]: mùa đông

- Autumn /'ɔ:təm/ [n]: mùa thu

- Fall /fɔ:l/ [n]: mùa thu

- Spring /spriɳ/ [n]: mùa xuân

- rain /rein/ [n/v]: mưa

- rainy season /'reini 'si:zn/ [n]: mùa mưa

- wet season /wet'si:zn/ [n]: mùa mưa

- dry season /drai 'si:zn/ [n]: mùa khô

- sunny season /'sʌni'si:zn/ [n]: mùa nắng

- hot /hɔt/ [adj]: nóng

- cold /kould/ [adj]: lạnh, rét

- cool /ku:l/ [adj]: mát

- warm /wɔ:m/ [adj]: ấm

- dry /drai/ [adj]: khô

- wet /wet/ [adj]: ướt, ẩm ướt

- humid /'hju:mid/ [adj]: ẩm, ẩm ướt

- sultry /'sʌltri/ [adj]: oi bức

- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ [n]: bóng rổ

- volleyball /'vɔlibɔ:l/ [n]: bóng chuyền

- go for a walk /gou fɔ ə wɔ:k/ [v]: đi dạo

- go sailing /gou seiliɳ/ [v]: đi chơi thuyền buồm

- die /dai/ [v]: chết

UNIT 14: MAKING PLANS

Lập kế hoạch

- plan /plæn/ [n]: kế hoạch, dự án

- vacation /və'keiʃn/ [n]: kỳ nghỉ

- holiday /'hɔlədi/ [n]: kỳ nghỉ, ngày lễ

- go on holiday /gou ɔn 'hɔlədi/ [v]: đi nghỉ

- Summer vacation / 'sʌmə və'keiʃn/ [n]: kỳ nghỉ hè

- destination /,desti'neiʃn/ [n]: điểm đến, nơi đến

- citadel /'sitədl/ [n]: thành quách, thành trì

- bay /bei/ [n]: vịnh

- beach /bi:tʃ/ [n]: bãi biển

- pagoda /pə'goudə/ [n]: chùa

- match /mætʃ/ [n]: trận đấu

- camera /'kæmərə/ [n]: máy ảnh, máy quay phim

- group /gru:p/ [n]: nhóm

- suggestion /sə'ʤestʃn/ [n]: lời đề nghị, sự gợi ý

- idea /ai'diə/ [n]: ý,ý tưởng

- note /nout/ [n]: lời ghi chép, lời ghi chú

- visit /'vizit/ [v]: thăm, viếng

- prepare /pri'peə/ [v]: chuẩn bị

- bring /briɳ/ [v]: mang

- take a photo /teikə 'foutou / [v]: chụp ảnh

- stay /stei/ [v]: ở lại

- then /ðen/ [adv]: sau đó, kế đó

- finally /'fainəli/ [adv]: cuối cùng, sau cùng

UNIT 15: COUNTRIES

Quốc gia

- world /wə:ld/ [n]: thế giới

- nation /'neiʃn/ [n]: quốc gia

- nationality /,næʃə'næliti/ [n]: quốc tịch

- Canada /'kænədə/ [n]: Nước Ca-na-đa

- Canadian /kə'neidjən/ [n/adj]: người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa

- France /frɑ:ns/ [n]: Nước Pháp

- French /frentʃ/ [n/adj]: tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp

- Japan /ʤə'pæn/ [n]: Nước Nhật Bản

- Japanese /,ʤæpə'ni:z/ [n/adj]: Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật

- Great Britain /greit 'britn/ [n]: Nước Anh

- British /'britiʃ/ [n/adj]: người Anh, thuộc nước Anh

- China /'tʃainə/ [n]: Nước Trung Quốc

- Chinese /'tʃai'ni:z/ [n/adj]: tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

- Australia /ɔ'treiliə / [n]: Nước Úc

- TheUSA /ðə ju:es 'ei/ [n]: Nước Hoa Kỳ [Mỹ]

- Malaysia /mə'leiziə/ [n]: Mã-Lai, tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai

- language /'læɳgwiʤ/ [n]: ngôn ngữ

- speak /spi:k/ [v]: nói

- Vietnamese /,vjetnə'mi:z/ [n/adj]: tiếng Việt Nam, người Việt Nam, thuộc về Việt Nam

- postcard /'poustkɑ:d/ [n]: bưu thiếp [ảnh]

- tower /'tauə/ [n]: tháp

- TwinTower /twin'tauə/ [n]: tháp Đôi

- The Great Wall /ðə greit wɔ:l/ [n]: Vạn Lý Trường Thành

- building /'bildiɳ/ [n]: tòa nhà, tòa cao ốc

- population /,pɔpju'leiʃn/ [n]: dân số

- capital /'kæpitl/ [n]: thủ đô

- Mexico City /'meksikou siti/ [n]: thủ đô của Mê-hi-cô

- Tokyo /'toukiou/ [n]: thủ đô của Nhật

- Chicago /ʃikɑ:gou/ [n]: thành phố ở Mỹ

- Kuala Lumpur /'kwɑ: lʌmpu/ [n]: Thủ đô của Mã Lai

- structure /'strʌktʃə/ [n]: cấu trúc, công trình kiến trúc

- nature /'neitʃə/ [n]: thiên nhiên

- natural /'nætʃrəl/ [adj]: thuộc về thiên nhiên, thuộc về tự nhiên

- feature /'fi:tʃə/ [n]: nét đặc biệt, điểm đặc trưng

- mountain /'mauntən/ [n]: núi

- mount /maunt/ [n]: ngọn [đỉnh] núi

- Red River /red 'rivə/ [n]: Sông Hồng

- MekongRiver /'meikɔɳ 'rivə/ [n]: Sông Cửu Long

- forest /'fɔrist/ [n]: rừng

- desert /'dezət/ [n]: sa mạc

- gulf /gʌlf/ [n]: vịnh

- Gulfof Tonkin /'gʌlf əvtɔnkin/ [n]: Vịnh Bắc Bộ

- Tibet /ti'bet/ [n]: Tây Tạng

- ocean /'ouʃn/ [n]: Đại dương

- The Mediterranean Sea /ðə meditə'reiniən si:/ [n]: Địa Trung Hải

- North Africa /nɔ:θ əfrikə/ [n]: Bắc Phi

- Nile /nail/ [n]: Sông Nile

- Everest /'evərist/ [n]: ngọn Everest

- lots of /lɔtsəv/ [adj]: nhiều

- a lot of [/ə lɔtəv /] [adj]: nhiều

- great /greit/ [adj]: tuyệt vời

- high /hai/ [adj]: cao

- long /loŋ/ [adj]: dài

- thick /θik/ [adj]: dày

- flow /fləʊ/ [v]: chảy

UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT

Con người và môi trường

- animal /'æniməl/ [n]: động vật, con vật

- plant /plɑ:nt/ [n]: thực vật, cây

- plant /plɑ:nt/ [v]: trồng

- plants and animals /plɑ:nts ænd 'æniməlz/ [n]: động thực vật

- environment /in'vaiərənmənt/ [n]: môi trường

- buffalo /'bʌfəlou/ [n]: con trâu

- cow /kau/ [n]: bò cái

- chicken /'tʃikin/ [n]: gà, thịt gà

- land /lænd/ [n]: đất

- cart /kɑ:t/ [n]: xe bò, xe ngựa

- pull /pul/ [v]: kéo

- plow /plau/ [n/v]: cái cày [n], cày [v]

- plough /plau/ [n/v]: cái cày [n], cày [v]

- produce /prə'dju:s/ [v]: sản xuất

- grow /grou/ [v]: trồng, phát triển, tăng trưởng

- burn /bə:n/ [v]: đốt

- cut /kʌt/ [v]: đốn, cắt

- destroy /dis'trɔi/ [v]: tàn phá, phá hủy

- danger /'deinʤə/ [n]: nguy hiểm

- be in danger /bi: in 'deinʤə/ [v]: lâm nguy

- Asia /'eiʃə/ [n]: Châu Á

- pollution /pə'lu:ʃn/ [n]: sự ô nhiễm

- pollute /pə'lu:t/ [v]: làm ô nhiễm

- coal /koul/ [n]: than

- gas /gæs/ [n]: hơi, khí đốt thiên nhiên

- power /'pauə/ [n]: điện

- light /lait/ [n]: đèn [điện]

- faucet /'fɔ:sit/ [n]: vòi nước [tiếng Anh Mỹ]

- tap /tæp/ [n]: vời nước [tiếng Anh Anh]

- trash /træʃ/ [n]: rác

- trash can /træʃ kæn/ [n]: thùng rác

- waste /weist/ [v]: phung phí, lãng phí

  +waste /weist/ [n]: chất thải, vật dư thừa

- waste food /weist fu:d/ [n]: thức ăn thừa

- waste paper /weist 'peipə/ [n]: giấy vụn

- scrap /skræp/ [n]: mảnh nhỏ, kim loại vụn

- metal /'metl/ [n]: kim loại

- scrap metal /skræp 'metl/ [n]: kim loại phế thải

- plastic /'plæstik/ [n]: nhựa, chất dẻo

- air /eə/ [n]: không khí

- rule /ru:l/ [n]: quy tắc, phép tắc

- wild /waild/ [adj]: hoang dã

- wild animal /waild 'æniməl/ [n]: thú rừng

- wild flower /waild flauə/ [n]: hoa dại

- pick /pik/ [v]: hái, nhặt

- damage /'dæmiʤ/ [v]: làm hư hại

- damage /'dæmidʤ/ [n]: sự hư hại, thiệt hại

- throw /θrou/ [v]: ném, quăng

- keep off /ki:p ɔ:f/ [v]: tránh xa

- save /seiv/ [v]: tiết kiệm, cứu

- collect /kə'lekt/ [v]: thu nhặt, sưu tập

- collection /kə'lekʃn/ [n]: sự thu nhặt, bộ sưu tập

- leave /li:v/ [v]: bỏ

- switch off /switʃ ɔ:f/ [v]: tắt [tắt đèn, tivi, đài,...]

- switch on /switʃ on/ [v]: bật [bật đèn, tivi, đài,...]

- turn off /tə:n ɔ:f/ [v]: tắt [tắt đèn, tivi, đài,...]

- turn on /tə:n on/ [v]: bật [bật đèn, tivi, đài,...]

- drip /drip/ [v]: nhỏ giọt

- recycle /ri'saikl/ [v]: tái chế

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề