Những mẫu câu tiếng Anh này có thể rất hữu ích khi bạn nói về sức khỏe của mình.
Mô tả các triệu chứng
what's the matter? |
cậu bị làm sao? |
I'm not feeling well |
mình cảm thấy không khỏe |
I'm not feeling very well |
mình cảm thấy không được khỏe lắm |
I feel ill |
mình thấy ốm |
I feel sick |
mình thấy ốm |
I've cut myself |
mình bị đứt tay [tự mình làm đứt] |
I've got a headache |
mình bị đau đầu |
I've got a splitting headache |
mình bị nhức đầu như búa bổ |
I'm not well |
mình không khỏe |
I've got flu |
mình bị cúm |
I'm going to be sick |
mình sắp bị ốm |
I've been sick |
gần đây mình bị ốm |
I've got a pain in my |
mình bị đau |
neck |
cổ |
my are hurting |
mình bị đau |
feet |
chân |
knees |
đầu gối |
my back hurts |
lưng mình bị đau |
Video liên quan