Tổng đài hỗ trợ [Miễn phí gọi]
Gọi mua: 1800.1060 [7:30 - 22:00]
Kỹ thuật: 1800.1763 [7:30 - 22:00]
Khiếu nại: 1800.1062 [8:00 - 21:30]
Bảo hành: 1800.1064 [8:00 - 21:00]
Tổng số trong ngày: 122,753
Tổng số trong tuần: 465,824
Tổng số trong tháng: 2,356,266
Tổng số trong năm: 17,304,828
Tổng số truy cập: 251,618,745
Tổng số trong ngày: 3,316
Tổng số trong tuần: 32,509
Tổng số trong tháng: 122,915
Tổng số trong năm: 1,690,060
Tổng số truy cập: 23,775,684
viet nam infomation
Xã Tân An – Yên Dũng : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Dũng , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc
|
Thành phố Bắc Giang | 2610x - 2614x | 484 | 157.439 | 66,8 | 2.358 |
Huyện Hiệp Hòa | 269xx | 222 | 213.002 | 201,1 | 1.059 |
Huyện Lạng Giang | 266xx | 289 | 191.048 | 239,8480 | 797 |
Huyện Lục Nam | 263xx | 309 | 198.358 | 597,1 | 332 |
Huyện Lục Ngạn | 265xx | 408 | 204.416 | 1.012,2 | 202 |
Huyện Sơn Động | 264xx | 176 | 68.724 | 845,8 | 81 |
Huyện Tân Yên | 268xx | 371 | 158.547 | 204,4 | 776 |
Huyện Việt Yên | 2615x - 2619x | 169 | 159.936 | 171,6 | 932 |
Huyện Yên Dũng | 262xx | 180 | 135.075 | 185,9466 | 726 |
Huyện Yên Thế | 267xx | 200 | 92.702 | 301,3 | 308 |
[*] Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Tỉnh Bắc Giang | 26xxx | 23xxxx | 204 | 98, 13 | 1.624.456 | 3.849,7 km² | 421 người/km² |
Tỉnh Bắc Kạn | 23xxx | 26xxxx | 209 | 97 | 330.100 | 4.859,4 km² | 62 người/km² |
Tỉnh Cao Bằng | 21xxx | 27xxxx | 206 | 11 | 517.900 | 6.707,9 km² | 77 người/km² |
Tỉnh Hà Giang | 20xxx | 31xxxx | 219 | 23 | 771.200 | 7.914,9 km² | 97 người/km² |
Tỉnh Lạng Sơn | 25xxx | 24xxxx | 205 | 12 | 751.200 | 8.320,8 km² | 90 người/km² |
Tỉnh Lào Cai | 31xxx | 33xxxx | 214 | 24 | 656.900 | 6.383,9 km² | 103 người/km² |
Tỉnh Phú Thọ | 35xxx | 29xxxx | 210 | 19 | 1.351.000 | 3.533,4 km² | 382 người/km² |
Tỉnh Quảng Ninh | 01xxx - 02xxx | 20xxxx | 203 | 14 | 1.211.300 | 6.102,3 km² | 199 người/km² |
Tỉnh Thái Nguyên | 24xxx | 25xxxx | 208 | 20 | 1.156.000 | 3536,4 km² | 32 người/km² |
Tỉnh Tuyên Quang | 22xxx | 30xxxx | 207 | 22 | 746.700 | 5.867,3 km² | 127 người/km² |
Tỉnh Yên Bái | 33xxx | 32xxxx | 216 | 21 | 771.600 | 6.886,3 km² | 112 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc