Stream down là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tears streamed down ones cheeks|tear stream down ones cheek", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tears streamed down ones cheeks|tear stream down ones cheek, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tears streamed down ones cheeks|tear stream down ones cheek trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Obama's tear-stained cheeks, a tear streams down his cheek.

2. Tears roll down Helen’s cheeks.

3. Bitter tears will no longer fill their eyes and stream down their cheeks.

4. A tear rolled down his cheek.

5. A tear stole down her cheek.

6. Tears were running down her cheeks.

7. Tears were coursing down his cheeks.

8. The tears ran down her cheeks.

9. Tears flowed unchecked down his cheeks.

10. Tears were sliding down his cheeks.

11. Tears were trickling down her cheeks.

12. The tears trickled down her cheeks.

13. 27 The tears ran down her cheeks.

14. The tears began flooding down her cheeks.

15. Tears started to run down her cheeks.

16. A tear traced a path down her cheek.

17. A tear trickled down the old man's cheek.

18. At that moment tears coursed down my cheeks.

19. 7 I felt tears rain down my cheeks.

20. Upon hearing the Kingdom message, tears of joy streamed down Ljudmila’s face.

21. Tears trickled down the cheeks of some stout veterans.

22. Her head dropped, and a tear slipped down her cheek.

23. Tears well up in one's eyes.

24. Tears coursed down her cheeks and bathed our clasped hands.

25. He could not stop the tears coursing down his cheeks.

1. And I'll never forget the comforting sound of water trickling down a stream.

Và tôi sẽ không bao giờ quên âm thanh êm dịu của nước nhỏ giọt xuống dòng suối.

2. Bitter tears will no longer fill their eyes and stream down their cheeks.

Những giọt lệ cay đắng sẽ không còn đọng trong mắt và tuôn rơi trên má họ nữa.

3. Subsequently, at least one stream of lava was seen flowing down into the sea.

Sau đó, người ta đã quan sát được ít nhất một dòng dung nham chảy xuống biển.

4. Emerald-green lawns slope down to the carefully tended banks of a stream bubbling with crystal-clear water.

Bãi cỏ xanh mướt chạy dọc theo triền đồi đến tận bờ một dòng suối róc rách nước trong vắt tựa pha lê.

5. "Investigating the Gulf Stream".

“Nghiên cứu dòng hải lưu Gulf Stream” [bằng tiếng Anh].

6. This is new revenue stream...

Cần câu cơm mới...

7. As the seven-year-old urged his old horse, Banner, down into the cold, swift stream, the horse’s head barely cleared the water.

Khi đứa bé bảy tuổi thúc con ngựa già của mình tên Banner xuống dòng nước lạnh lẽo chảy xiết đó thì cái đầu con ngựa chỉ vừa vặn ở trên mặt nước.

8. They stream crazy videos online and...

Bọn chúng live tream-tuyền trực tiếp những video điên khùng lên mạng...

9. Inventory type: Mobile app out-stream video

Loại khoảng không quảng cáo: Video ngoài luồng cho ứng dụng dành cho thiết bị di động

10. * Out-stream native ads offer custom styles.

* Quảng cáo gốc ngoài luồng cung cấp kiểu tùy chỉnh.

11. To get there, cross a small stream.

Để đến đó, phải băng ngang một con suối nhỏ.

12. It's called Fluxo, which is Portuguese for "stream."

Dự án mang tên "Fluxo", tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "dòng chảy".

13. He's got a stream that don't run dry.

Trên đó hắn có một dòng suối không bị cạn.

14. She stared out of the window with her lips pinched together, and it seemed quite natural that the rain should have begun to pour down in gray slanting lines and splash and stream down the window- panes.

Cô nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ với đôi môi của mình bị chèn ép lại với nhau, và nó có vẻ khá tự nhiên mưa nên đã bắt đầu đổ xuống trong dây chuyền màu xám dốc và giật gân và dòng xuống cửa sổ, tấm.

15. Events give you more control of your stream.

Sự kiện giúp bạn có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với luồng phát trực tiếp của mình.

16. Europe is now facing a stream of migrants.

Châu Âu đang đối mặt với một dòng thác người tị nạn.

17. Indicates whether the video is a live stream.

Cho biết video có phải là luồng trực tiếp không.

18. The stream springs out of a large rock.

Hoa mọc ra từ nách lá với lá đài lớn.

19. The rest of the stream course generally trends west.

Ngoài ra, sự bốc hơi của nước sông có xu hướng tăng lên về phía tây.

20. Learn how to supply targeting parameters to your stream.

Tìm hiểu cách cung cấp thông số nhắm mục tiêu đến luồng của bạn.

21. The brewers pay to restore water to the stream.

Những người pha chế trả tiền để tái tạo lại lượng nước ở dòng sông.

22. After walking for hours, I reached a small stream.

Sau vài giờ đi bộ, tôi đến một con suối nhỏ.

23. After a while, a trickle turns into a stream.

Nếu cứ tiếp tục như vậy, con suối nhỏ cũng sắp thành sông đó.

24. David took his sling and went to a stream.

Thế là Đa-vít chỉ cầm theo dây ném đá.

25. On television there was a stream of terrifying, shocking footage.

Trên truyền hình, có chiếu một loạt hình ảnh kinh hoàng đáng sợ.

Video liên quan

Chủ Đề