Specific region nghĩa là gì

Bài tập 1 trang 6 SGK tiếng Anh lớp 9 - sách mới

1. Listen and read (Nghe và đọc hiểu)
Nick:
There are so many pieces of pottery here, Phong.
(Ở đây có nhiều đồ gốm quá, Phong.)
Do your grandparents make all of them?
(Ông bà cậu làm ra tất cả chúng phải không?)
Phong:
They can't because we have lots of products.
(Họ không thể làm hết đâu vì chúng tớ có rất nhiều sản phẩm mà.)
They make some and other people make the rest.
(Ông bà tớ làm một ít, còn đâu là do những người khác làm ra.)
Nick:
As far as I know, Bat Trang is one of the most famous traditional craft villages of Ha Noi, right?
(Theo như tớ được biết, Bát Tràng là một trong những làng nghề thủ công truyền thống nổi tiếng nhất của Hà Nội, phải không?)
Phong:
Right. My grandmother says it's about 700 years old.
(Đúng vậy. Bà tớ bảo rằng ngôi làng khoảng 700 tuổi rồi.)
Mi:
Wow! When did your grandparents set up this workshop?
(Oa! Ông bà cậu lập xưởng này từ khi nào thế?)
Phong:
My great-grandparents started it, not my grandparents.
(Các cụ của tớ đã mở xưởng, chứ không phải ông bà tớ.)
Then my grandparents took over the business.
(Sau đó, ông bà tớ đã tiếp quản công việc của xưởng này.)
All the artisans here are my aunts, uncles, and cousins.
(Tất cả các thợ thủ công ở đây đều là cô dì, chú bác và anh em họ của tớ.)
Mi:
I see. Your village is also a place of interest of Ha Noi, isn't it?
(Tớ hiểu rồi. Làng cậu cũng là một địa điểm thu hút du lịch của Hà Nội, phải không?)
Phong:
Yes. People come here to buy things for their house.
(Đúng vậy. Mọi người tới đây để mua đồ đạc cho ngôi nhà của họ.)
Another attraction is they can make pottery themselves in workshops.
(Một điểm hấp dẫn nữa là họ có thể tự tay làm đồ gốm ở các xưởng.)
Nick:
That must be a memorable experience.
(Đó hẳn là một trải nghiệm đáng nhớ.)
Phong:
In Viet Nam there are lots of craft villages like Bat Trang.
(Ở Việt Nam có nhiều làng nghề giống như Bát Tràng.)
Have you ever been to any others?
(Các cậu đã từng đến những nơi đó bao giờ chưa?)
Mi:
I've been to a conical hat making village in Hue!
(Tớ đã từng đến làng làm nón lá ở Huế!)
Nick:
Cool! This is my first one.
(Tuyệt vời! Đây là chuyến đi đầu tiên của tớ đấy.)
Do you think that the various crafts remind people of a specific region?
(Các cậu có nghĩ nhiều nghề thủ công đa dạng gợi mọi người nhớ đến một vùng miền đặc trưng không?)
Mi:
Sure. It's the reason tourists often choose handicrafts as souvenirs.
(Chắc chắn rồi. Đó là lý do mà khách du lịch thường chọn mua sản phẩm thủ công làm quà lưu niệm.)
Phong:
Let's go outside and look round the village.
(Cùng ra ngoài và thăm thú ngôi làng thôi các cậu.)
a. Can you find a word/phrase that means:
(a. Tìm từ/ cụm từ có nghĩa sau:)
1.
a thing which is skilfully made with your hands
(một việc/thứ được làm khéo léo bằng tay của bạn)
Đáp án: craft/ handicraft
Giải thích: craft (nghề thủ công)/ handicraft (sản phẩm thủ công)
2.
start something (a business, an organisation, etc.)
(bắt đầu, khởi đầu một cái gì đó (một doanh nghiệp, một tổ chức.)
Đáp án: set up
Giải thích: set up (thành lập, dựng nên, mở)
3.
take control of something (a business, an organisation, etc.)
(quản lý, kiểm soát một cái gì đó (một doanh nghiệp, một tổ chức)
Đáp án: take over
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
4.
people who do skilled work, making things with their hands
(những người làm công việc đòi hỏi tay nghề, làm ra các vật dụng bằng tay)
Đáp án: artisans
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
5.
an interesting or enjoyable place to go or thing to do
(một địa điểm hoặc điều thú vị, lý thú để đến hoặc làm)
Đáp án: attraction
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
6.
a particular place
(Một nơi riêng, cụ thể)
Đáp án: specific region
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
7.
make someone remember or think about something
(khiến ai đó nhớ đến hoặc liên tưởng tới một thứ gì đó)
Đáp án: remind
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
8.
walk around a place to see what is there
(đi dạo quanh một nơi để xem có những gì ở đó)
Đáp án: look round
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
b. Answer the following questions.
(b. Trả lời các câu hỏi sau.)
1.
Where are Nick, Mi, and Phong?
(Nick, Mi và Phong đang ở đâu?)
Đáp án: They are at Phongs grandparents workshop in Bat Trang.
Giải thích: Dựa vào nội dung cuộc trò chuyện giữa ba bạn Nick, Mi và Phong ở đầu hội thoại, ta thấy 'Họ đang ở xưởng nghề của ông bà Phong ở Bát Tràng'.
2.
How old is the village?
(Ngôi làng bao nhiêu tuổi?)
Đáp án: It is about 700 years old.
Giải thích: Câu trả lời có nghĩa là: 'Nó khoảng 700 tuổi rồi'. Khi Nick hỏi thông tin về làng Bát Tràng, Phong đã trả lời là: 'My grandmother says it's about 700 years old.' (Bà tớ bảo là nó khoảng 700 tuổi rồi.)
3.
Who started Phongs family workshop?
(Ai đã mở xưởng nghề gia đình nhà Phong? )
Đáp án: His great-grandparents did.
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
4.
Why is the village a place of interest in Ha Noi?
(Tại sao ngôi làng là một điểm thu hút thăm quan ở Hà Nội?)
Đáp án: Because people can buy things for their house and make pottery themselves there.
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
5.
Where is the craft village that Mi visited?
(Làng nghề mà Mi đã đến thăm nằm ở đâu?)
Đáp án: Its in Hue.
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
6.
Why do tourists like to buy handicrafts as souvenirs?
(Tại sao khách du lịch muốn mua sản phẩm thủ công làm quà lưu niệm?)
Đáp án: Because the handicrafts remind them of a specific region.
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.