Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
1. Draw rising or falling arrows to illustrate the correct tones, then listen and practise saying the sentences.
[Vẽ những mũi tên lên hoặc xuống để minh họa tông giọng đúng, sau đó nghe và thực hành nói những câu này.]
A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS?
[Những phi hành gia làm gì khi đang ở trên ISS?]
B: They keep the station in good condition, and do science experiments.
[Họ giữ cho vị trí trong điều kiện tốt, và làm thí nghiệm khoa học.]
A: Sounds hard!
[Nghe có vẻ khó!]
B: Not at all!
[Không hề!]
A: They don’t have ‘weekends’?
[Họ không có 'ngày cuối tuần'?]
B: They do. [Họ có.]
A: What do they do during their ‘weekends’?
[Họ làm gì trong 'những ngày cuối tuần'?]
B: They do various things like watching movies, playing music, reading books, and talking to their families.
[Họ làm những việc khác nhau như xem phim, nghe nhạc, đọc sách, và nói chuyện với gia đình.]
Lời giải chi tiết:
A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS ↷?
B: They keep the station in good condition ⤻, and do science experiments ↷.
A: Sounds hard ⤻!
B: Not at all ↷!
A: They don’t have ‘weekends’ ⤻?
B: They do ↷.
A: What do they do during their ‘weekends’ ↷?
B: They do various things like watching movies ⤻, playing music ⤻, reading books ⤻, and talking to their families ↷.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Draw arrows to illustrate the feelings and opinions of A and B. Then listen and repeat the conversation, paying attention to the tones.
[Vẽ những mũi tên để thể hiện cảm xúc và ý kiến của A và B. Sau đó nghe và lặp lại đoạn đối thoại, chú ý đến tông giọng.]
A: In the near future, we will mostly learn online.
[Trong tương lai gần, chúng ta sẽ học trực tuyến.]
B: Incredible! But we will still have actual classrooms, won’t we?
[Thật đáng kinh ngạc! Nhưng chúng ta vẫn sẽ có lớp học thực sự, phải không?]
A: Sure. But teachers will no longer be knowledge providers.
[Chắc chắn. Nhưng giáo viên sẽ không còn là người cung cấp kiến thức nữa.]
B: Really? [Thật sao?]
A: They will be guides, or facilitators.
[Họ sẽ là những người hướng dẫn, hoặc những người hỗ trợ.]
B: Superb! What about the students’ roles?
[Tuyệt vời! Còn vai trò của học sinh thì sao?]
A: They’ll be more responsible for their own learning, I think.
[Họ sẽ có nhiều trách nhiệm hơn cho việc học của họ, tôi nghĩ vậy.]
B: Amazing! And they will make their own decisions?
[Tuyệt vời! Và họ sẽ tự quyết định?]
A: Absolutely right!
[Hoàn toàn đúng!]
Lời giải chi tiết:
A: In the near future, we will mostly learn online.
B: Incredible ↷! But we will still have actual classrooms, won’t we ⤻?
A: Sure ↷. But teachers will no longer be knowledge providers ↷.
B: Really ⤻?
A: They will be guides ⤻, or facilitators ↷.
B: Superb ↷! What about the students’ roles ↷?
A: They’ll be more responsible for their own learning, I think.
B: Amazing ↷! And they will make their own decisions ⤻?
A: Absolutely ↷ right ↷!
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Change the form of the verbs provided to complete the sentences.
[Thay đổi dạng của những động từ đã cho để hoàn thành câu.]
1. In the future, teachers will be _________ rather than knowledge providers. [FACILITATE]
2. With rapid scientific _________, people will soon be able to inhabit other planets. [DEVELOP]
3. To become a skilled repairman, you need some special vocational _________. [TRAIN]
4. This morning's _________ of the space shuttle has been delayed. [LAUNCH]
5. He had been an _________ salesman before he decided to set up his own business. [EXPERIENCE]
6. We will be responsible for our studies, so our teacher won't have to check _________. [ATTEND]
7. In our vocational training course, students will be the _________ of their own work. [EVALUATE]
8. There were over one hundred _________ at the forum. [PARTICIPATE]
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. facilitators | 2. development[s] | 3. training | 4. launch |
5. experienced | 6. attendance | 7. evaluators | 8. participants |
1. In the future, teachers will be facilitators rather than knowledge providers.
[Trong tương lai giáo viên sẽ là người hỗ trợ thay vì là người cung cấp kiến thức.]
Giải thích: Sau "will be" cần danh từ vì đây là câu định nghĩa; "teachers" số nhiều nên sau "will be" cũng là danh từ số nhiều: facilitate [v]: tạo điều kiện => facilitators [n]: người hỗ trợ
2. With rapid scientific development / development[s], people will soon be able to inhabit other planets.
[Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học con người sẽ sớm có thể sinh sống ở hành tinh khác.]
Giải thích: Sau giới từ "with" và tính từ "scientific" cần danh từ: develop [v]: phát triển => development [n]: sự phát triển
3. To become a skilled repairman, you need some special vocational training.
[Để trở thành một thợ sữa máy khéo tay bạn cần đào tạo nghề nghiệp đặc biệt.]
Giải thích: Sau tính từ "vocational" cần danh từ: train [v]: huấn luyện => training [n]: sự đào tạo
4. This morning’s launch of the space shuttle has been delayed.
[Việc phóng tàu không gian sáng nay đã được hoãn lại.]
Giải thích: Sau sở hữu cách "this morning's" cần danh từ => launch [n,v]: sự phóng/ phóng
5. He had been an experienced salesman before he decided to set up his own business. [EXPERIENCE]
[Ông ấy đã từng là một nhân viên bán hàng dày dặn kinh nghiệm trước khi tự thành lập công ty riêng.]
Giải thích: Sau mạo từ "an" và trước danh từ "salesman" cần tính từ: experience [n, v]: kinh nghiệm, trải nghiệm => experienced [adj]: dày dặn kinh nghiệm
6. We will be responsible for our studies, so our teacher won’t have to check attendance.
[Chúng ta sẽ tự có trách nhiệm với việc học tập của mình, giáo viên sẽ không phải điểm danh.]
Giải thích: Sau động từ "check" cần danh từ: attend [v]: tham gia => attendance [n]: sự có mặt
7. In our vocational training course, students will be the evaluators of their own work. [EVALUATE]
[Trong khóa đào tạo nghề mỗi học viên sẽ là người tự đánh giá công việc của mình.]
Giải thích: Sau mạo từ "the" cần danh từ, "students" là danh từ số nhiều nên sau mạo "the" cũng phải là danh từ số nhiều: evaluate [v]: đánh giá => evaluators [n]: người đánh giá
8. There were over one hundred participants at the forum.
[Có hơn một trăm người tham gia diễn đàn.]
Giải thích: Sau sơ từ "one hundred" cần danh từ số nhiều: participate [v]: tham gia => participants [n]: người tham gia
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Complete each sentence with a phrase in the box.
[Hoàn thành mỗi câu với một cụm từ trong khung.]
once in a blue moon the sky's the limit sense of direction work flexitime sense of responsibility burn the midnight oil mountains of work make a bundle |
1. My mother chooses to ________ instead of a nine-to-five job so that she can have more time for us in the morning.
2. Without a good ________, you may be helpless when you are lost on a totally new planet.
3. Men used to be the breadwinners in our country, but now women go to work and many of them ________.
4. Those students had to ________ before they became successful physicists.
5. Things have changed! Our teacher only checks attendance ________.
6. There are numerous jobs in tourism and hospitality for you to choose ________!
7. Students can expect to be more successful if they have a ________ for their own learning.
8. In the modern world, women seem to have ________, both at home and at work.
Phương pháp giải:
- work flexitime: làm việc ca linh hoạt
- sense of direction: khả năng định hướng
- make a bundle: kiếm được nhiều tiền
- burn the midnight oil: học tập/làm việc cật lực
- once in a blue moon: không thường xuyên
- the sky's the limit: sự vô hạn
- sense of responsibility: tinh thần trách nhiệm
- mountains of work: núi việc
Lời giải chi tiết:
1. work flexitime | 2. sense of direction |
3. make a bundle | 4. burn the midnight oil |
5. once in a blue moon | 6. The sky's the limit |
7. sense of responsibility | 8. mountains of work |
1. My mother chooses to work flexitime instead of a nine-to-five job so that she can have more time for us in the morning.
[Mẹ tôi chọn làm việc ca linh hoạt thay vì làm giờ hành chính để có nhiều thời gian hơn cho chúng tôi hơn vào buổi sáng.]
2. Without a good sense of direction, you may be helpless when you are lost on a totally new planet.
[Không có khả năng định hướng tốt, bạn có thể vô dụng khi hoàn toàn thất lạc ở hành tinh mới.]
3. Men used to be the breadwinners in our country, but now women go to work and many of them make a bundle.
[Đàn ông đã từng là trụ cột tài chính ở đất nước chúng ta, nhưng ngày nay phụ nữ cũng đi làm và nhiều người còn kiếm được rất nhiều tiền.]
4. Those students had to burn the midnight oil before they became successful physicists.
[Những sinh viên này phải làm việc cật lực trước khi trở thành những nhà vật lý thành công.]
5. Things have changed! Our teacher only checks attendance once in a blue moon.
[Mọi thứ đã thay đổi! Giáo viên không thường xuyên điểm danh nữa.]
6. There are numerous jobs in tourism and hospitality for you to choose. The sky’s the limit!
[Có nhiều công việc trong ngành du lịch và ngoại giao cho ban lựa cho. Bạn có thể đạt được vô hạn.]
7. Students can expect to be more successful if they have a sense of responsibility for their own learning.
[Học sinh được kỳ vọng thành công hơn nếu chúng có trách nhiệm với việc học tập của mình hơn.]
8. In the modern world, women seem to have mountains of work, both at home and at work.
[Trong thế giới hiện đại, phụ nữ có cả núi việc cả ở nhà và đi làm.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Put the verbs in brackets into the infinitive or -ing form.
[Đặt động từ không ngoặc ở dạng V-ing hoặc to V.]
1. What kind of food do astronauts avoid ________ [eat]?
2. Which roles are women expected ________ [play] in the future?
3. She began ________ [work] as a biologist three years ago.
4. Students tend ________ [be] more responsible for their studies.
5. Men no longer mind ________ [do] housework.
6. Women have attempted ________ [share] the financial burden with their spouses.
7. Astronauts never forget ________ [float] around in the weightless environment.
8. He stopped ________ [check] attendance as his students are hard-working.
Lời giải chi tiết:
1. eating | 2. to play | 3. to work/working | 4. to be |
5. doing | 6. to share | 7. floating | 8. checking |
1. What kind of food do astronauts avoid eating?
[Các phi hành gia tránh loại thức ăn nào?]
avoid V-ing: tránh làm gì
2. Which roles are women expected to play in the future?
[Phụ nữ sẽ đóng vai trò nào trong tương lai?]
expect to V: mong chờ điều gì
3. She began to work / working as a biologist three years ago.
[Cô ấy bắt đầu là một nhà sinh học cách đây 3 năm.]
begin to V/V-ing: bắt đầu làm gì
4. Students tend to be more responsible for their studies.
[Học sinh có xu hướng có trách nhiệm hơn với việc học của chúng.]
tend to V: định làm gì
5. Men no longer mind doing housework.
[Đàn ông không còn ngại làm việc nhà nữa.]
mind V-ing: để ý việc
6. Women have attempted to share the financial burden with their spouses.
[Phụ nữ nỗ lực chia sẻ gánh nặng tài chính với chồng của họ.]
attempt to V: nỗ lực làm việc gì
7. Astronauts never forget floating around in the weightless environment.
[Các nhà phi hành gia chưa bao giờ quên việc bay lơ lửng trong môi trường không trọng lực.]
forget to V: quên phải làm gì, forget V-ing: quên đã làm gì
8. He stopped checking attendance as his students are hard-working.
[Anh ấy ngừng điểm danh vì học sinh của anh ấy đang rất chăm chỉ.]
stop V-ing: dừng việc đang làm
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Rewrite the pairs of sentences as one sentence using a defining or non-defining relative clause.
[Viết lại những cặp câu và một câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định.]
1. My grandfather used to be an astronaut. He has been retired for ten years now.
[Ông tôi từng là một phi hành gia. Ông đã nghỉ hưu được mười năm nay.]
My grandfather, _____________.
2. The spacecraft is called Vostok 3KA. It took Yuri Gagarin into space.
[Con tàu vũ trụ có tên là Vostok 3KA. Nó đã đưa Yuri Gagarin vào không gian.]
The spacecraft _____________.
3. She likes her father's career. Her father pursued this career all his life.
[Cô ấy thích nghề nghiệp của bố cô ấy. Cha cô đã theo đuổi nghề này cả đời.]
She likes _____________.
4. He admires the teacher. That teacher initiated building the school library.
[Anh ấy ngưỡng mộ giáo viên. Người giáo viên đó đã khởi xướng việc xây dựng thư viện của trường.]
He admires _____________.
5. I work for a man. The man's farm covers thousands of acres.
[Tôi làm việc cho một người đàn ông. Trang trại của người đàn ông này có diện tích hàng nghìn mẫu Anh.]
I work _____________.
6. Students will have to make their own learning decisions. This will be hard for many of them.
[Học sinh sẽ phải đưa ra quyết định học tập của riêng mình. Điều này sẽ khó đối với nhiều người trong số họ.]
Students _____________.
Lời giải chi tiết:
1. My grandfather, who has been retired for ten years now, used to be an astronaut.
[Ông tôi, người đã nghỉ hưu mười năm nay, từng là phi hành gia.]
2. The spacecraft which/that took Yuri Gagarin into space is called Vostok 3KA.
[Tàu vũ trụ cái mà đã đưa Yuri Gagarin vào không gian được gọi là Vostok 3KA.]
3. She likes the career which/that her father pursued all his life.
[Cô thích sự nghiệp cái mà cha cô theo đuổi suốt cuộc đời của ông.]
4. He admires the teacher who initiated building the school library.
[Anh ta ngưỡng mộ giáo viên người đã bắt đầu xây dựng thư viện trường.]
5. I work for a man whose farm covers thousands of acres.
[Tôi làm việc cho một người đàn ông người mà có trang trại hàng ngàn mẫu.]
6. Students will have to make their own learning decisions, which will be hard for many of them.
[Học sinh sẽ phải đưa ra quyết định học tập của mình, điều mà sẽ rất khó khăn đối với nhiều người trong số họ.]
Bài 7
Video hướng dẫn giải
7. Choose the most suitable expression to complete each of the short dialogues.
[Chọn cách thể hiện phù hợp nhất để hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn.]
Sounds interesting Cool I am not sure about that That’s not entirely true No worries |
1. A: I'm afraid I won't choose the right job.
B: __________! Why don't you ask your parents for advice?
2. A: Can you believe that we will inhabit Mars in 20 years?
B: __________. But it is possible.
3. A: There will only be online classes.
B: __________. We will still have actual classes.
4. A: I've been asked to come for a job interview.
B: __________! You'll do well.
5. A: Space Adventures, an American company, has flown individuals to the International Space Station.
B: __________! I may have to save up for that.
Phương pháp giải:
- Sounds interesting: Nghe có vẻ thú vị
- Cool: Tuyệt vời
- I am not sure about that: Tôi không chắc về việc đó
- That’s not entirely true: Điều đó không hoàn toàn đúng
- No worries: Đừng lo lắng
Lời giải chi tiết:
1. No worries | 3. That's not entirely true. | 5. Sounds interesting. |
2. I am not so sure about that. | 4. Cool |
1. A: I’m afraid I won’t choose the right job.
[Tôi e rằng tôi sẽ không chọn được nghề phù hợp.]
B: No worries! Why don’t you ask your parents for advice?
[Đừng lo lắng! Tại sao bạn không xin lời khuyên của bố mẹ bạn?]
2. A: Can you believe that we will inhabit Mars in 20 years?
[Bạn có thể tin rằng chúng ta sẽ sống trên sao hỏa trong 20 năm nữa không?]
B: I am not so sure about that. But it is possible.
[Tôi không chắc về điều đó. Nhưng điều đó có thể.]
3. A: There will only be online classes.
[Sẽ chỉ còn những lớp học trực tuyến.]
B: That’s not entirely true. We will still have actual classes.
[Điều đó không hoàn toàn đúng. Chúng ta sẽ có những lớp học thật.]
4. A: I’ve been asked to come for a job interview.
[Tôi đã được gọi phỏng vấn.]
B: Cool! You’ll do well.
[Thật tuyệt! Bạn sẽ làm tốt.]
5. A: Space Adventures, an American company, has flown individuals to the International Space Station.
[Space Adventures, một công ty Mỹ, đã chở những cá nhân đến trạm không gian quốc tế.]
B: Sounds interesting! I may have to save up for that.
[Nghe hấp dẫn quá! Tôi có lẽ phải tiết kiệm tiền cho nó.]