Hỏi: Quần áo bảo hộ lao độngtiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt Quầnáo bảo hộ laođộng Tiếng Anh Protective ClothingVí dụ: Workers at the factory wear protective clothing. [Công nhân tại nhà máy mặc quần áo bảo hộ lao động.]
HìnhẢnh
Rate this post