Q.e.d là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Danh từSửa đổi

qed

  1. của tiếng La tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề