Private danh từ là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ private trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ private tiếng Anh nghĩa là gì.

private /private/* tính từ- riêng, tư, cá nhân=private life+ đời tư=private school+ trường tư=private property+ tài sản tư nhân=private letter+ thư riêng=private house+ nhà riêng=private teacher+ thầy giáo dạy tư=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị=private secretary+ thư ký riêng- riêng, mật, kín=for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề=private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín=private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai]=private eye+ thám tử riêng=private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục]- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh [chỗ, nơi]- [từ cổ,nghĩa cổ] thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người]!private soldier- lính trơn, binh nhì* danh từ- lính trơn, binh nhì- chỗ kín [bộ phận sinh dục]!in private- riêng tư, kín đáo, bí mật
  • sermonizer tiếng Anh là gì?
  • inalterability tiếng Anh là gì?
  • endoparasites tiếng Anh là gì?
  • blockbusters tiếng Anh là gì?
  • frugally tiếng Anh là gì?
  • flow control tiếng Anh là gì?
  • trench-knife tiếng Anh là gì?
  • self-worship tiếng Anh là gì?
  • personable tiếng Anh là gì?
  • resolves tiếng Anh là gì?
  • idealized tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của private trong tiếng Anh

private có nghĩa là: private /private/* tính từ- riêng, tư, cá nhân=private life+ đời tư=private school+ trường tư=private property+ tài sản tư nhân=private letter+ thư riêng=private house+ nhà riêng=private teacher+ thầy giáo dạy tư=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị=private secretary+ thư ký riêng- riêng, mật, kín=for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề=private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín=private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai]=private eye+ thám tử riêng=private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục]- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh [chỗ, nơi]- [từ cổ,nghĩa cổ] thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người]!private soldier- lính trơn, binh nhì* danh từ- lính trơn, binh nhì- chỗ kín [bộ phận sinh dục]!in private- riêng tư, kín đáo, bí mật

Đây là cách dùng private tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ private tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

private /private/* tính từ- riêng tiếng Anh là gì? tư tiếng Anh là gì? cá nhân=private life+ đời tư=private school+ trường tư=private property+ tài sản tư nhân=private letter+ thư riêng=private house+ nhà riêng=private teacher+ thầy giáo dạy tư=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị=private secretary+ thư ký riêng- riêng tiếng Anh là gì? mật tiếng Anh là gì? kín=for one's private ear+ nghe riêng thôi tiếng Anh là gì? phải giữ kín=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề=private talk+ cuộc nói chuyện riêng tiếng Anh là gì? cuộc hội đàm riêng tiếng Anh là gì? cuộc hội đàm kín=private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai]=private eye+ thám tử riêng=private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục]- xa vắng tiếng Anh là gì? khuất nẻo tiếng Anh là gì? hẻo lánh [chỗ tiếng Anh là gì? nơi]- [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] thích ẩn dật tiếng Anh là gì? thích sống cách biệt [người]!private soldier- lính trơn tiếng Anh là gì? binh nhì* danh từ- lính trơn tiếng Anh là gì? binh nhì- chỗ kín [bộ phận sinh dục]!in private- riêng tư tiếng Anh là gì? kín đáo tiếng Anh là gì?

bí mật


private

* tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai] =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục] - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh [chỗ, nơi] - [từ cổ,nghĩa cổ] thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người] !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín [bộ phận sinh dục] !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật


private

binh nhi ; binh nhì ; buổi ; bí mật ; ch ; cho riêng ; cho ; chuyện riêng tư ; chuyện riêng ; chút riêng tư ; cá nhân riêng ; cá nhân trong ; cá nhân ; cá ; có chút riêng tư ; gia ; khu riêng tư ; khu ; kín tiếng ; kín ; kín đáo ; là riêng tư ; làm ; mình ; mật ; một ; nguồn ; người ; nhân riêng tư ; nhân viên ; nhân ; nhì ; nội bộ ; riêng cho ; riêng t ° ; riêng thôi ; riêng tư chút ; riêng tư chút được ; riêng tư nhân ; riêng tư ; riêng tự ; riêng với nhau ; riêng ; thường ; thời ; tài ba ; tài ; tôi là phi công ; tư cách cá nhân ; tư mà ; tư nhân ; tư nào ; tư thục ; tư tưởng cá nhân ; tư ; tử tư ; việc riêng ; ít riêng tư ; ông ; ăn ;

private

binh nhi ; binh nhì ; buổi ; bí mật ; ch ; cho riêng ; chuyện riêng tư ; chuyện riêng ; chút riêng tư ; cá nhân riêng ; cá nhân trong ; cá nhân ; cá ; có chút riêng tư ; gia ; khu riêng tư ; khu ; kín tiếng ; kín ; kín đáo ; là riêng tư ; làm ; mi ; mi ̀ ; mình ; mật ; nghỉ ; nguồn ; người ; nhân riêng tư ; nhân viên ; nhân ; nhì ; nội bộ ; riêng t ° ; riêng thôi ; riêng tư chút ; riêng tư chút được ; riêng tư nhân ; riêng tư ; riêng tự ; riêng với nhau ; riêng ; thường ; thời ; trung ; tài ba ; tài ; tôi là phi công ; tĩnh ; tư cách cá nhân ; tư mà ; tư nhân ; tư nào ; tư thục ; tư tưởng cá nhân ; tư ; tưởng ; tử tư ; viên ; việc riêng ; ít riêng tư ; ông ; ăn ; đặc biệt ; đội ; ́ ch ;


private; buck private; common soldier

an enlisted man of the lowest rank in the Army or Marines

private; individual

concerning one person exclusively

private; secret

not expressed


private

* tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai] =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục] - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh [chỗ, nơi] - [từ cổ,nghĩa cổ] thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người] !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín [bộ phận sinh dục] !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật

privateer

* danh từ - tàu lùng [tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch] - người chỉ huy tàu lùng; [số nhiều] thuỷ thủ trên tàu lùng

privateering

* danh từ - sự bắt bằng tàu lùng

privation

* danh từ - tình trạng thiếu, tình trạng không có - sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn =to live in privation+ sống trong cảnh thiếu thốn =to suffer many privations+ chịu nhiều thiếu thốn

private company

- [Econ] Công ty tư nhân. + Xem COMPANY.

private good

- [Econ] Hàng hoá riêng tư. + Một hàng hoá sẽ thể hiện sự cạnh tranh [Xem RIVAL] trong tiêu dùng và là loại hàng hoá mà người sản và người tiêu dùng đều có khả năng thực hiện được sự loại trừ.

privatization

- [Econ] Tư nhân hoá + Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.

private and social cost of unemployment

- [Econ] Thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp.

private sector cash-deposite ratio

- [Econ] Tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân.

privat-docent

* danh từ - giảng sư ngoại ngạch [ở trường đại học Đức lương do sinh viên trả]

private enterprise

* danh từ - xí nghiệp tư nhân

private eye

* danh từ
- thám tử tư

private member

* danh từ - dân biểu; nghị sự thường

private parts

* danh từ
- chỗ kín, bộ phận sinh dục

privately

* phó từ - riêng, tư, cá nhân - tư nhân - riêng, mật, kín [về vấn đề, cuộc họp ] - riêng, kín, bí mật; kín đáo [không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình] - nơi kín đáo [yên tựnh, không có người]; riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy [về người]

- thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người]

privateness

- xem private

privatisation

* danh từ - sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá

privatize

* ngoại động từ - tư hữu hoá, tư nhân hoá

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề