Thông dụng
Danh từ
Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diệnhe is his father's pride anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
Tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căngfalse pride tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh the sin of pride tội ngạo mạn
Lòng tự trọng, lòng tự hào [về giá trị.. của mình] [như] proper pride Độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín mùi, độ phát triển nhấtin the full pride of youth ở tuổi thanh xuân phơi phới a peacock in his pride con công đang xoè đuôi in pride of grease béo, giết thịt được rồi
Tính hăng [ngựa] [văn học] sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy Đàn, bầy [nhất là sư tử]a pride of lions đàn sư tử pride of the morning sương lúc mặt trời mọc pride of place vị trí cao quý
Sự tự phụ về vị trí cao quý của mình; sự ngạo mạnpride will have a fall như fall to put one's pride in one's pocket o swallow one's pride
pride comes/goes before a fall [tục ngữ] trèo cao ngã đau
Phó từ [ + .on, .upon]
Lấy làm kiêu hãnh, lấy làm tự hào [về ai, cái gì]Ngoại động từ
Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về [ai, cái gì]Chuyên ngành
Xây dựng
tự hàoCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounamour-propre , delight , dignity , ego , egoism , egotism , ego trip , face , gratification , happiness , honor , joy , pleasure , pridefulness , repletion , satisfaction , self-admiration , self-confidence , self-glorification , self-love , self-regard , self-respect , self-satisfaction , self-sufficiency , self-trust , self-worth , sufficiency , airs , assumption , big-headedness , cockiness , conceit , condescension , contumely , disdain , disdainfulness , haughtiness , hauteur , hubris , huff , immodesty , insolence , loftiness , narcissism , overconfidence , patronage , pragmatism , presumption , pretension , pretentiousness , proud flesh , self-exaltation , smugness , snobbery , superbity , superciliousness , swagger , swelled head * , vainglory , vanity , boast , choice , cream , elite , fat , flower * , gem * , glory , jewel * , pick , pride and joy , prime , prize , top * , self-esteem , lordliness , overbearingness , proudness , superiority , vainness , arrogance , esprit de corps , exaltation , grandeur , imperiousness , pomposity , priggishness
verbbe proud , boast , brag , congratulate , crow , exult , felicitate , flatter oneself , gasconade , glory in , hold head high , overbear , pique * , plume , prance , preen , presume , puff up , revel in , strut , swagger , swell , vaunt , amour propre , arrogance , best , cockiness , conceit , dignity , disdain , egoism , egotism , elite , enjoyment , esteem , glory , haughtiness , hauteur , honor , huff , insolence , jewel , loftiness , lordliness , mettle , prime , respect , satisfaction , self-assurance , self-esteem , smugness , spirit , splendor , vainglory , valor , vanity
Từ trái nghĩa
- Tiếng Anh [Mỹ]
In this case
pride is unjustified confidence and that it can lead to failure or other bad things.
sometimes this phrase is "pride goes before the fall"
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
- Tiếng Bangla
- Tiếng Anh [Mỹ]
You are very welcome.
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
- Tiếng Anh [Mỹ]
The best I could explain it is "If you are arrogant, you are more likely to fail."
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký