Bong bóng tiếng anh gọi là gì năm 2024

Bong bóng cá là 1 phần nội quan của con cá, có hình dạng giống chiếc túi chứa khí giúp cá điều chỉnh tỷ trọng và sự nổi của mình.

1.

Bong bóng cá về mặt tiến hóa thì tương đồng với phổi.

The swim bladder is evolutionarily homologous to the lungs.

2.

Các loài cá sụn, chẳng hạn như cá mập và cá đuối, không có bong bóng cá.

Cartilaginous fish, such as sharks and rays, do not have swim bladders.

Cùng DOL phân biệt swim bladder và lung nha! - swim bladder [bong bóng cá]: có nhiệm vụ cân bằng tỷ trọng để cá bơi. Ví dụ: Swim bladders help fish stay at their current water depth without having to expend energy in swimming. [bong bóng cá giúp cá ở độ sâu mực nước hiện tại mà không cần phải tiêu hao năng lượng khi bơi.] - lung [phổi]: có cấu trúc khá giống bong bóng cá nhưng thường xuất hiện ở các động vật trên cạn với vai trò trao đổi khí. Ví dụ: Lungs are part of the human respiratory system. [Phổi là một phần của hệ thống hô hấp của con người.]

Bóng bay là một túi linh hoạt có thể được bơm căng bằng khí, chẳng hạn như helium, hydro, oxit nitơ, oxy, không khí.

1.

Chúng tôi buộc bóng bay và dải băng lên trần nhà để sẵn sàng cho bữa tiệc.

We tied balloons and streamers to the ceiling ready for the party.

2.

Đứa bé trai đang cầm 1 quả bóng bay màu đỏ.

The boy is holding a red balloon.

Cùng DOL khám phá các idiom của balloon nhé!

  • To go up like a balloon:

Định nghĩa: Tăng nhanh chóng hoặc đột ngột, thường là trong việc tăng giá, tăng trưởng, hoặc sự tăng đột biến.

Ví dụ: Do nhu cầu tăng cao, giá cổ phiếu của công ty đã tăng như một quả bóng. [Due to high demand, the company's stock prices went up like a balloon.]

  • To live in a balloon:

Định nghĩa: Sống trong một thế giới của ảo tưởng hoặc không thực tế.

Ví dụ: Nếu bạn tiếp tục tin rằng mình có thể trở thành một ca sĩ nổi tiếng mà không cần học hỏi, bạn đang sống trong một quả bóng. [If you continue to believe you can become a famous singer without any training, you're living in a balloon.]

balloon

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/bəˈluːn/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/bəˈluːn/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ə/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio above
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /l/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio look
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /uː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio blue
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /n/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio name
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ə/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio above
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /l/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio look
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /uː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio blue
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /n/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio name

Bóng bóng trong Tiếng Anh gọi là gì?

BALLOON | Phát âm trong tiếng Anh.

Bóng bóng có nghĩa là gì?

Bong bóng là gì? Khái niệm “bong bóng” [Bubble] dùng để ám chỉ sự căng thẳng, mong manh, dễ tổn thương và tan vỡ. Trong kinh tế học, hiện tượng bong bóng là chu kỳ có tính đặc trưng bởi sự leo thang nhanh chóng của giá tài sản, nối tiếp theo sau là sự giảm giá.

Bóng bóng Tiếng Anh đọc như thế nào?

balloon. Và đây là một cái bơm nhỏ với nó bạn có thể thổi một trái bong bóng. Now this is a little pump with which you could inflate a balloon.

Bóng bay Tiếng Anh đọc như thế nào?

balloon là bản dịch của "quả bóng bay" thành Tiếng Anh.

Chủ Đề