Nhân viên phục vụ tiếng anh gọi là gì năm 2024

Bên cạnh những thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi “phục vụ bàn tiếng Anh là gì?”, bạn cũng có thể tìm hiểu một số thông tin khác về chủ đề nhân viên thời vụ tiếng Anh qua bài viết sau nhé!

Nhân viên thời vụ tiếng Anh là gì

Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp. Nhất là đối với những ai là nhân viên phục vụ thì càng cần phải trang bị cho mình kỹ năng giao tiếp để có thể tự tin hơn khi nói chuyện với khách hàng. Hãy cùng trung tâm tiếng Anh GLN tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp khi làm phục vụ nhé!

Nhân viên phục vụ tiếng anh gọi là gì năm 2024

Mục lục

Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào

  • Good morning. Welcome to HighLands coffee
  • Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến HighLands
  • How many people, please?
  • Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
  • Do you have a reservation?
  • Quý khách đã đặt bàn chưa?
  • Under which name?
  • Đặt dưới tên gì ạ?
  • Is anyone joining you?
  • Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?
  • I’m afraid that table is reserved
  • Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt trước rồi

Những mẫu câu tiếng Anh khi sắp xếp chỗ ngồi cho khách

  • Please wait to be seated
  • Xin vui lòng đợi để được sắp chỗ
  • Where would you prefer to sit?
  • Quý khách muốn ngồi ở đâu ạ?
  • Mr. John, your table is ready
  • Ông John, bàn của ông đã sẵn sàng
  • I’ll show you to the table. This way, please
  • Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn ăn, mời đi lối này ạ
  • Follow me, please
  • Vui lòng đi theo tôi
  • Right this way
  • Ngay lối này ạ
  • Is this OK?
  • Chỗ này được không ạ?
  • Please take a seat
  • Xin mời ngồi
  • Would you like a high chair for your child?
  • Quý khách có muốn ghế cao cho em bé không?

Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món

  • Would you like to order now?
  • Quý khách muốn đặt món bây giờ không?
  • Are you ready to order?
  • Quý khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?
  • Can I get you any drinks?
  • Quý khách có muốn uống gì không ạ?
  • What are you having?
  • Quý khách dùng gì ạ?
  • What would you like to drink?
  • Quý khách muốn uống gì?
  • What can I get you?
  • Quý khách gọi gì ạ?
  • Would you like anything to eat?
  • Quý khách có muốn ăn gì không?
  • Which wine would you like?
  • Quý khách uống rượu gì?
  • Eat in or take-away?
  • Ăn ở đây hay là mang đi ạ?
  • Do you need a little time to decide?
  • Quý khách có cần ít thời gian để chọn món không?
  • Here’s the menu
  • Đây là thực đơn ạ
  • And for you sir?
  • Ông dùng gì?
  • And for you miss?
  • Và bà dùng gì ạ?
  • I’ll be right back with your drinks
  • TÔi sẽ trở lại và mang nước uống cho quý khách
  • It’ll take about twenty minutes
  • Mất khoảng 20 phút
  • Would you like some tea or coffee while you wait?
  • Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
  • Would you like some seafood?
  • Quý khách có thích đồ ăn biển không ạ?
  • Is that all?
  • Còn gì nữa không ạ?
  • May I take your order?
  • Tôi có thể lấy phiếu gọi món được không?
  • Would you like anything else?
  • Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
  • Would you like any dessert?
  • Quý khách có muốn dùng đồ tráng miệng không?
  • I’m sorry, we’re out of that.
  • Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ
  • Certainly. Sir
  • Tất nhiên rồi. Thưa ông(Dùng khi nói đồng ý nhu cầu của khách)

Nhân viên phục vụ tiếng anh gọi là gì năm 2024

Những mẫu câu tiếng Anh khi mang món ăn đến cho khách

  • May I serve it to you now?
  • Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách nhé?
  • Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch
  • Sườn bò nướng, salad và bia của quý khách đây. Chúc ngon miệng
  • This dish is very hot. Please be careful
  • Món này rất nóng, xin cẩn thận
  • This food is best eaten while hot. Please enjoy your meal
  • Món này ngon nhất khi còn nóng. Chúc ông ngon miệng
  • Enjoy yourself!
  • Xin hãy thưởng thức món ăn!

Những mẫu câu tiếng Anh khi khách hàng than phiền

  • This isn’t what I ordered
  • Đây không phải thứ tôi gọi
  • This food’s cold
  • Thức ăn nguội quá
  • This is too salty
  • Món này mặn quá
  • This doesn’t taste right
  • Món này không đúng vị
  • We’ve been waiting a long time
  • Chúng tôi đợi lâu lắm rồi
  • Is our meal on its way?
  • Món của chúng tôi đã được làm chưa?

Những mẫu câu tiếng Anh khi có vấn đề cần giải quyết

  • Is there a problem?
  • Có vấn đề gì phải không ạ?
  • Was everything alright?
  • Tất cả ổn chứ ạ?
  • Anything matter, sir?
  • Có chuyện gì không thưa ngài?
  • What’s wrong with it, sir?
  • Thưa ông, sao vậy?
  • I’m so sorry for that. Let me check
  • Tôi xin lỗi về chuyện đó. Để tôi kiểm tra
  • One moment, please. I’ll check that for you
  • Làm ơn chờ chút. Tôi sẽ đi kiểm tra
  • I’m sorry. I’ll get you another one right away.
  • Tôi xin lỗi. Tôi sẽ đưa cho quý khách một cái khách ngay
  • I’ll get them right away
  • Tôi sẽ mang chúng đến ngay
  • I’m very sorry for the delay
  • Xin lỗi cho sự chậm trễ này
  • Sorry to have kept you waiting
  • Xin lỗi vì để quý khách phải đợi
  • We’re very busy tonight. I apologise for any inconvenience
  • Tối nay chúng tôi bạn quá. Xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào

Mẫu câu tiếng Anh khi từ chối yêu cầu của khách

  • I’m afraid, we don’t have this kind of service
  • Tôi e rằng chúng tôi không có dịch vụ đó
  • I’m terrible sorry, it is against our rules
  • Tôi rất xin lỗi, nó không đúng với quy định của chúng tôi

Những mẫu câu tiếng Anh khi trả lời lời cảm ơn của khách

  • You’re welcome
  • Vâng
  • Not at all
  • Không có gì
  • Glad to be of service
  • Rất vui vì được phục vụ
  • I’m glad you liked it
  • Tôi rất vui khi quý khách thích

Những mẫu câu tiếng Anh khi hỏi thăm và tiễn khách

  • Are you enjoying your meal, sir?
  • Quý khách ăn có ngon miệng không?
  • How is your meal?
  • Bữa ăn của quý khách thế nào?
  • Have you finished your meal, sir?
  • Quý khách đã dùng bữa xong chưa?
  • Have a nice day
  • Chúc ngày tốt lành
  • Have an enjoyable evening
  • Chúc buổi thú vị
  • You too
  • Quý khách cũng vậy nhé (Dùng để trả lời khi khách chúc bạn trước)

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ . Hi vọng qua bài viết này bạn đã có thêm thông tin để ôn tập, rèn luyện kỹ năng giao tiếp của mình.

Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

5 ưu việt của chương trình Tiếng Anh giao tiếp tại GLN:

  • Trải nghiệm hình thức học mới lạ cùng TED Talks video
  • Học ngữ pháp hiệu quả thông qua Infographic
  • Tích hợp công nghệ trong thực hành và giảng dạy
  • Mài giũa tư duy phản biện sắc bén, tự tin thuyết trình Anh ngữ
  • Được truyền cảm hứng bởi đội ngũ giáo viên quốc tế, không gian học tập hiện đại

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

Nhân viên F&B tiếng Anh là gì?

F&B Attendant hay còn gọi là Nhân viên phục vụ đồ ăn thức uống là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân làm việc trong ngành dịch vụ F&B. Những cá nhân này đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt và đảm bảo trải nghiệm ăn uống thú vị cho khách.

Nhân viên phục vụ quán nước tiếng Anh là gì?

Nhân viên phục vụ (Waiter/Waitress) là một nhân viên làm việc tại các nhà hàng, khách sạn, quán café, v. vv..

Làm nhân viên phục vụ quán ăn lương bao nhiêu?

Lương vị trí Ẩm thực/ Bàn/ Bar.

Nhân viên phục vụ trong khách sạn tiếng Anh là gì?

Trong các nhà hàng - khách sạn, thay vì dùng server để chỉ nhân viên phục vụ chung chung, người ta dùng Waiter để chỉ phục vụ nam và Waitress chỉ phục vụ là nữ.