Ngày mùng 10 tiếng anh là gì năm 2024
Thứ-ngày-tháng là những đơn vị thời gian rất gần gũi mà bạn dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày, có thể là trong các tiết học tiếng Anh khi thầy cô viết lên bảng, cũng có thể là trong những tin nhắn với bạn bè trên mạng xã hội,… Quen thuộc là thế, vậy liệu bạn có nhớ ngày được viết trước hay tháng được viết trước không? Show
Nếu bạn thấy lúng túng trước câu trả lời trên, hãy cùng FLYER củng cố lại cách đọc & viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất ngay trong bài viết dưới đây nhé! 1. Thứ, ngày, tháng trong tiếng AnhThứ, ngày, tháng trong tiếng Anh có lẽ đã khá quen thuộc với nhiều bạn, cũng vì thế mà phần này sẽ rất dễ bị bỏ qua. Thế nhưng, liệu bạn có chắc kiến thức của mình đã chuẩn? Hãy “nghía” qua 3 phần dưới đây để củng cố từ vựng về thứ, ngày, tháng trước khi bước sang phần chính của bài viết này bạn nhé! 1.1. Các thứ trong tuầnThứ trong tuần Phiên âm Viết tắt Nghĩa tiếng Việt Monday /ˈmʌn.deɪ/ Mon Thứ hai Tuesday /ˈtʃuːz.deɪ/ Tue Thứ ba Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Wed Thứ tư Thursday /ˈθɜːz.deɪ/ Thu Thứ năm Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Fri Thứ sáu Saturday /ˈsæt.ə.deɪ/ Sat Thứ bảy Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Sun Chủ Nhật Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh Lưu ý, bạn có thể thêm đuôi “-s” vào từ vựng về các thứ trong tuần khi muốn diễn tả những hành động, sự việc lặp đi lặp lại vào một số ngày nhất định hằng tuần. Trường hợp này được áp dụng khi trước đó là giới từ “on”, không áp dụng nếu có từ hạn định “every”. Ví dụ:
Ngoài ra, khi thêm đuôi “-s” vào các thứ trong tuần, bạn cũng cần thêm vào từ đầy đủ, không thêm vào từ viết tắt. 1.2. Các ngày trong thángNgày trong tháng Phiên âm Viết tắt first /ˈfɜːst/ 1st second /ˈsek.ənd/ 2nd third /θɜːd/ 3rd fourth /fɔːθ/ 4th fifth /fɪfθ/ 5th sixth /sɪksθ/ 6th seventh /ˈsev.ənθ/ 7th eighth /eɪtθ/ 8th ninth /naɪnθ/ 9th tenth /tenθ/ 10th eleventh /ɪˈlev.ənθ/ 11th twelfth /twelfθ/ 12th thirteenth /θɜːˈtiːnθ/ 13th fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/ 14th fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/ 15th sixteenth /ˌsɪkˈstiːnθ/ 16th seventeenth /ˌsev.ənˈtiːnθ/ 17th eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/ 18th nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/ 19th twentieth /ˈtwen.ti.əθ/ 20th twenty-first /ˌtwen.tiˈfɜːst/ 21st twenty-second /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ 22nd twenty-third /ˌtwen.ti θɜːd/ 23rd twenty-fourth /ˌtwen.ti fɔːθ/ 24th twenty-fifth /ˌtwen.ti fɪfθ/ 25th twenty-sixth /ˌtwen.ti sɪksθ/ 26th twenty-seventh /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ 27th twenty-eighth /ˌtwen.ti eɪtθ/ 28th twenty-ninth /ˌtwen.ti naɪnθ/ 29th thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/ 30th thirty-first /ˈθɜː.ti ˈfɜːst/ 31st Các ngày trong tháng bằng tiếng Anh Trong bảng trên, FLYER liệt kê từ vựng đầy đủ của các ngày trong tháng để bạn có thể nắm được cách đọc ngày (thành tiếng) ở phần tiếp theo. Tuy nhiên, khi viết, người bản xứ thường viết ngày bằng chữ số viết tắt và hầu như không dùng đến bản đầy đủ. Ngoài ra, bản đầy đủ của các số ngày sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa đằng sau những số ngày viết tắt, từ đó có thể ghi nhớ và hạn chế nhầm lẫn hai chữ cái theo sau số ngày viết tắt. Như bạn có thể thấy, cách viết tắt của các ngày trong tháng được hình thành nên từ “số ngày + hai chữ cái cuối trong từ vựng về ngày”. Xem thêm: Thành thạo 5 cách dùng số thứ tự Tiếng Anh trong 15 phút (có bài tập áp dụng) 1.3. Các tháng trong nămTháng trong năm Phiên âm Viết tắt Nghĩa tiếng Việt January /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ Jan Tháng 1 February /ˈfeb.ru.ər.i/ Feb Tháng 2 March /mɑːtʃ/ Mar Tháng 3 April /ˈeɪ.prəl/ Apr Tháng 4 May /meɪ/ May Tháng 5 June /dʒuːn/ Jun Tháng 6 July /dʒuˈlaɪ/ Jul Tháng 7 August /ˈɔː.ɡəst/ Aug Tháng 8 September /sepˈtem.bər/ Sep Tháng 9 October /ɒkˈtəʊ.bər/ Oct Tháng 10 November /nəʊˈvem.bər/ Nov Tháng 11 December /dɪˈsem.bər/ Dec Tháng 12 Các tháng trong năm bằng tiếng Anh Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết, mẹo ghi nhớ siêu dễ! 2. Thứ tự sắp xếp ngày, tháng, năm trong tiếng AnhThứ tự sắp xếp ngày-tháng-năm trong tiếng Anh có sự khác biệt tùy vào ngôn ngữ tiếng Anh ở những khu vực khác nhau. Tùy theo đối tượng mà bạn tương tác, bạn cần chọn một trong ba cách sắp xếp ngày-tháng-năm sau đây sao cho phù hợp:
Dưới đây là chi tiết ba cách sắp xếp: (Chú thích:
2.1. Theo tiếng Anh-AnhCách sắp xếp ngày-tháng-năm theo tiếng Anh-Anh có thứ tự khá giống trong tiếng Việt, cụ thể: DD-MM-YYYY Ví dụ:
2.2. Theo tiếng Anh-MỹTrái với tiếng Anh-Anh, ngày-tháng trong tiếng Anh-Mỹ được sắp xếp theo thứ tự ngược lại, tức tháng trước, ngày sau: MM-DD-YYYY Ví dụ:
2.3. Theo quy chuẩn chung của quốc tếQua hai phần trên, bạn có thể thấy việc dựa vào đối tượng mình tương tác để sắp xếp thứ tự ngày-tháng-năm là rất quan trọng. Nếu không cân nhắc kỹ điều này, bạn sẽ rất dễ khiến đối phương hiểu nhầm số ngày thành số tháng hoặc ngược lại. Vậy, trong trường hợp không rõ lai lịch của đối phương, bạn sẽ sắp xếp thứ tự ngày-tháng-năm thế nào cho “an toàn”? Để “chữa cháy” trong trường hợp này, bạn có thể vận dụng cách sắp xếp theo quy chuẩn chung của quốc tế như sau: YYYY-MM-DD Ví dụ:
3. Cách đọc & viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng AnhKhông như tiếng Việt, cách đọc thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh có một số điểm khác biệt so với cách viết. Hãy cùng FLYER tìm hiểu từng cách một ngay trong phần này bạn nhé! 3.1. Cách đọc ngày, tháng, năm trong tiếng AnhTrước tiên, khi đọc thành tiếng ngày và tháng bằng tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một trong hai cách đọc sau: Cách đọc ngày và thángVí dụThe + ngày + of + thángThe first of January (ngày 01 tháng 01)Tháng + ngàyJanuary first (ngày 01 tháng 01)Cách đọc thành tiếng ngày và tháng trong tiếng Anh Lưu ý, khi đọc tháng thành tiếng, bạn không đọc từ viết tắt mà cần đọc từ đầy đủ. Đối với cách đọc năm, bạn không đọc theo từng đơn vị của số mà sẽ đọc theo từng đôi số Ví dụ: 2023: “twenty-twenty-three” 3.2. Cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng AnhĐiểm khác biệt lớn nhất giữa cách đọc và cách viết thứ-ngày-tháng-năm trong tiếng Anh chính là khi viết, bạn có thể sử dụng dạng viết tắt của thứ và tháng. Đặc biệt, đối với ngày, bạn không viết từ vựng đầy đủ mà cần viết ở dạng viết tắt của ngày. Cách viết cụ thể như sau: Thứ, Số ngày (viết tắt) + Tháng (viết đầy đủ hoặc viết tắt) + Số năm Ví dụ:
Trong nhiều trường hợp, bạn cũng có thể lược bỏ luôn hai chữ cái sau số ngày. Ví dụ:
Có thể nói, ngoài thứ tự sắp xếp theo quy chuẩn quốc tế, bạn cũng có thể viết thứ-ngày-tháng-năm theo cách trên để đảm bảo “an toàn”, tránh gây nhầm lẫn dù đối tượng đọc là bất kỳ ai. 4. Cách dùng giới từ với thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng AnhTrong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ ít nhất một lần gặp trường hợp khi thứ-ngày-tháng-năm không đứng riêng lẻ mà được đặt trong một mệnh đề. Trong trường hợp này, bạn cần dùng một từ loại trung gian để liên kết mốc thời gian này với các sự việc liên quan trong câu, đó là giới từ. Vậy, giới từ nào được dùng để liên kết các thành phần này và có cách sử dụng như thế nào? Cùng FLYER khám phá qua bảng dưới đây bạn nhé! Giới từThời gianVí dụonThứ trong tuần Ngày và thángon Monday, on Thursday,… on the first of January, on January first,… on 1 January,…inTháng Nămin June, in November,… in 1999, in 2022,…Cách dùng giới từ với thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh 5. Một số cách diễn đạt khoảng thời gian khácBốn phần vừa rồi là cách đọc và viết thời gian theo lịch dương. Tuy nhiên, trên thực tế lại có rất nhiều cách tính thời gian khác nhau, thường thấy nhất là lịch âm và khoảng thời gian trước-sau Công Nguyên. Trong phần này, hãy cùng FLYER mở rộng kiến thức với cách nói những khoảng thời gian trên bằng tiếng Anh bạn nhé! 5.1. Ngày, tháng, năm âm lịchÂm lịch là loại lịch bắt nguồn từ người phương Đông xa xưa, được tính dựa theo chu kỳ và vị trí của Mặt Trăng so với Trái Đất hằng năm. Ngày nay, lịch âm vẫn được sử dụng rộng rãi bởi phần lớn người dân Việt Nam, chủ yếu cho những mục đích tâm linh và việc tổ chức các nghi lễ truyền thống như Tết nguyên đán, Tết trung thu, giỗ trong gia đình,… Âm lịch trong tiếng Anh là “lunar calendar”, khi kết hợp với một ngày âm, bạn sẽ sử dụng cụm “tháng âm + ngày âm + on the lunar calendar”. Ví dụ:
5.2. Thời gian trước-sau Công NguyênKhi học lịch sử, chắc hẳn bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những khoảng thời gian như năm 100 trước Công Nguyên, năm 400 sau Công Nguyên,… Vậy, trước và sau Công Nguyên là gì? Theo văn hóa phương Tây, Công Nguyên là kỷ nguyên mà Thiên Chúa ra đời. Do đó, trước Công Nguyên là khoảng thời gian trước khi diễn ra sự kiện này và ngược lại, sau Công Nguyên là khoảng thời gian sau ngày đó cho đến hiện tại. “Trước Công Nguyên” trong tiếng Anh là “Before Christ”, thường được thấy với chữ viết tắt là “B.C.”; trong khi đó, “sau Công Nguyên” lại là “Anno Domini”, thường được viết tắt là “A.D.”. Khi viết các ký hiệu này, bạn cần lưu ý những điều sau:
Ví dụ:
6. Bài tập cách đọc & viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh7. Tổng kếtTóm lại, có các cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh như sau:
Bên cạnh các kiến thức trên, bạn cũng cần ghi nhớ thứ tự sắp xếp ngày-tháng-năm theo tiếng Anh-Anh, Anh-Mỹ hoặc theo quy chuẩn quốc tế để có thể sử dụng chuẩn xác và tránh gây hiểu nhầm cho đối phương. Cuối cùng, đừng quên củng cố bài học và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh bạn nhé! Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép! ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,, ✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,… ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking ✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng |