In sum: My friend and I were chatting online the other day and he said ′Haha! you cheeky bastard! That's my wife′. I have no idea what he said because I am not his wife. It'd be very helpful if someone tell me the meanings!
wife | * danh từ, số nhiều wives - vợ =to take to wife+ [từ cổ,nghĩa cổ] lấy làm vợ, cưới làm vợ - [từ cổ,nghĩa cổ] người đàn bà; bà già |
wife | anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bà ấy ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chàng ; chồng ; chứ ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ n ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ; cô ấy ; cưới vợ ; cưới ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; gái ; hay vợ của bạn ; hay ; hiê ; họ ; là vợ ; là ; làm gì ; làm người ; làm vợ ; làm ; lấy ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mẫu ; mẹ ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thì ra ; thì ; thế ; v ; va ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; với ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ; |
wife | anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chuyện ; chàng ; chồng ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ấy ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; giao ; giu ; gái ; gì ; hay vợ của bạn ; hiê ; họ ; là vợ ; làm gì ; làm vợ ; lỗi ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mình ; mẫu ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhiêu ; nhà thì ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thím ; thế ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; vụ ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ; |
wife; married woman | a married woman; a man's partner in marriage |
ale-wife | * danh từ - bà chủ quán bia - [động vật học] cá trích [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] |
old-wife | |
wifely | * tính từ - của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Told my wife, you know what happened to her?
Nói với vợ tôi, anh biết là chuyện gì đã xảy ra với cô ấy không?
OpenSubtitles2018. v3
especially not to my wife.
Tôi chỉ không muốn họ đánh giá con người của tôi nhất là không phải vợ tôi.
OpenSubtitles2018. v3
My wife, my daughter and myself would be honored…
Vợ tôi, con gái tôi, và chính tôi sẽ rất hân hạnh…
OpenSubtitles2018. v3
My first contact with Jehovah’s Witnesses came before I separated from my wife.
Lần đầu tiên tôi gặp Nhân Chứng Giê-hô-va là trước khi chia tay vợ.
jw2019
You’ve been with my wife.
Mày đã ngủ với vợ tao.
OpenSubtitles2018. v3
Before long, I was back with my wife and children.
Chẳng lâu sau, tôi về với vợ con.
jw2019
My wife and I went to her baptism.
Vợ tôi và tôi đi dự lễ báp têm của bà.
LDS
I am asking about my wife
Ta hỏi sư mẫu đâu rồi?
OpenSubtitles2018. v3
And this is my wife, Katharine.
Và đây là vợ tôi, Katharine.
OpenSubtitles2018. v3
Six years later, Beatrice would become my wife.
Sáu năm sau, Beatrice trở thành vợ tôi.
jw2019
My wife doesn’t even have cable!
Vợ tôi còn không có truyền hình cáp!
OpenSubtitles2018. v3
At least I’m not cheating on my wife.
Ít nhất thì tôi cũng không phản bội vợ con.
OpenSubtitles2018. v3
My wife for a couple of his fingers?
Vợ tôi đang ờ cùng anh ta?
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
Now let go my wife
Bây giờ tất cả chúng ta hãy đi vợ tôi
QED
My wife and I kept up our routine of family Bible study, and this really helped us.
Vợ chồng tôi tiếp tục thói quen học hỏi Kinh-thánh gia đình, và điều này đã thật sự giúp chúng tôi.
jw2019
Tell me what they have to do with my wife.
Cho tôi biết họ đã làm gì vợ tôi.
OpenSubtitles2018. v3
I wasn’t allowed to contact anyone, but she was my wife.
Em không được phép liên lạc với bất kỳ ai nhưng cô ấy là vợ em.
OpenSubtitles2018. v3
That’s my wife.
Đó là vợ tôi.
OpenSubtitles2018. v3
My wife is missing.
Vợ tôi đang mất tích.
OpenSubtitles2018. v3
My wife, Liz [formerly Liz Semock], and I were classmates in high school.
Vợ tôi, Liz [trước đây là Liz Semock], và tôi là bạn cùng lớp thời trung học.
jw2019
My wife needs them.”
Vợ tôi cần cam.”
LDS
With my wife in 1959
Với vợ tôi vào năm 1959
jw2019
My wife’s a chef, and I’m in advertising.
Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.
OpenSubtitles2018. v3
I said my wife is giving birth to a baby
Tôi nói là vợ tôi sắp sinh em bé.
OpenSubtitles2018. v3
My wife, Huabi, who is also a research scientist, joined us.
Huabi, vợ tôi và cũng là một nhà nghiên cứu khoa học, cùng tham gia cuộc nói chuyện.
Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại
jw2019