Giá bạc cập nhật liên tục mỗi giờ trong ngày tại Việt Nam và Thế giới
XAGUSD Biểu đồ giao dịch giá bạc thế giới theo thời gian thực cập nhật 1 phút/lần
Giá bạc thế giới hôm nay [USD]
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 22.381 | 22.481 |
1 Gram | 0.720 | 0.723 |
1 Lượng | 26.984 | 27.104 |
1 Kg | 719.562 | 722.777 |
Giá bạc thế giới hôm nay [VNĐ]
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 508,829 | 511,103 |
1 Gram | 16,359 | 16,432 |
1 Lượng | 613,472 | 616,213 |
1 Kg | 16,359,240 | 16,432,335 |
Tỷ giá USD: 22,735 đồng
Giá bạc hôm nay [VNĐ] 02/12/2021 - | |||
Loại | Đơn vị | Giá bạc tại Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 624,600 | 646,200 |
1 kg | 16,657,000 | 17,232,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 626,900 | 648,900 |
1 kg | 16,717,000 | 17,304,000 | |
Loại | Đơn vị | Giá bạc tại Tp HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 625,900 | 646,800 |
1 kg | 16,691,000 | 17,247,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 628,200 | 649,200 |
1 kg | 16,751,000 | 17,312,000 |
Giá bạc giao dịch thời điểm 10 giờ sáng [USD/Ounce]
Ngày | New York | UK | Mumbai | Hong Kong |
02/12 | 22.333 | 22.408 | 22.423 | |
01/12 | 22.776 | 22.82 | 22.829 | 22.799 |
30/11 | 22.882 | 22.885 | 22.917 | 22.901 |
Giá bạc Thượng Hải SHFE [CNY/Kg]
Kỳ hạn | Mua | Bán |
ag2112 | 4,636 | 4,637 |
ag2203 | 4,675 | 4,678 |
ag2206 | 4,710 | 4,711 |
Giá bạc Thượng Hải SHFE [VNĐ/Kg]
Kỳ hạn | Mua | Bán |
ag2112 | 16,546,226 | 16,549,795 |
ag2203 | 16,685,420 | 16,696,127 |
ag2206 | 16,810,338 | 16,813,907 |
Tỷ giá CNY: 3,569 đồng
Tin tức thị trường kim loại
Cập nhật thông tin, chia sẻ, phân tích những thay đổi về giá bạc, phương thức giao dịch, thị trường kim loại quý.
Bạc [Silver, ký hiệu: Ag]
Dự báo giá bạc năm 2022
Cách đầu tư bạc, bạc miếng, mua bán bạc ở đâu uy tín ?
Giá vàng: 1,776.2 [USD/ounce] - Tỷ lệ Vàng/Bạc: 79.4
Mua bán Bạc phân kim
Mua bán Platinum [Platin: Pt]
Trang sức bạc
Bạc bi, Nano bạc, Nanosilver
Hợp kim bạc [Hội]
Mua bán phế liệu kim hoàn
Bạc [Ag 93.5%, Ag 96.0%]
Hóa chất kim hoàn