Lướt sóng tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: surfing

English Vietnamese
surfing
* danh từ
- môn lướt sóng

English Vietnamese
surfing
duyệt ; lướt sóng ; lướt sóng đây ; lướt ván ; lướt web một cách ; lướt web ; môn lướt ván ; thể lướt ; việc lướt web một cách ; để lướt sóng ;
surfing
duyệt ; lướt sóng ; lướt sóng đây ; lướt ván ; lướt web một cách ; lướt web ; môn lướt ván ; thể lướt ; việc lướt web một cách ;

English English
surfing; surfboarding; surfriding
the sport of riding a surfboard toward the shore on the crest of a wave

English Vietnamese
surf-boat
* danh từ
- thuyền lướt sóng [loại thuyền nhẹ]
surf-riding
* danh từ
- [thể dục,thể thao] môn lướt sóng
surf-scoter
* danh từ
- [động vật học] vịt biển khoang cổ
surfing
* danh từ
- môn lướt sóng

Video liên quan

Chủ Đề