Môn mạch và năng lượng điện tiếng anh là gì năm 2024

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về năng lượng được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

từ vựng tiếng Anh về năng lượng

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 [từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần], hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.

Ngày nay, tiếng Anh là công cụ không thể thiếu được đối với học sinh, sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong việc tích lũy, học hỏi, tìm kiếm cơ hội công việc tốt hơn. Có thể nói thành thạo ngôn ngữ này sẽ là lợi thế cạnh tranh rất lớn trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là các ngành khoa học kỹ thuật. Dưới đây là 200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học từ nhé!

1. Introduction Nhập môn, giới thiệu 2. Philosophy Triết lý 3. Linear Tuyến tính 4. Ideal Lý tưởng 5. Voltage source Nguồn áp 6. Current source Nguồn dòng 7. Voltage divider Bộ/mạch phân áp 8 Current divider Bộ/mạch phân dòng 9. Superposition [Nguyên tắc] xếp chồng 10. Ohm’s law Định luật Ôm 11. Concept Khái niệm 12. Signal source Nguồn tín hiệu 13. Amplifier Bộ/mạch khuếch đại 14. Load Tải 15. Ground terminal Cực [nối] đất 16. Input Ngõ vào 17. Output Ngõ ra 18Open-circuit Hở mạch 19. Gain Hệ số khuếch đại [HSKĐ], độ lợi 20. Voltage gain Hệ số khuếch đại [độ lợi] điện áp 21. Current gain Hệ số khuếch đại [độ lợi] dòng điện 22. Power gain Hệ số khuếch đại [độ lợi] công suất 23. Power supply Nguồn [năng lượng] 24. Power conservation Bảo toàn công suất 25. Efficiency Hiệu suất 26. Cascade Nối tầng 27. Notation Cách ký hiệu 28 Specific Cụ thể 29. Magnitude Độ lớn 30. Phase Pha 31. Model Mô hình 32. Transconductance Điện dẫn truyền 33. Transresistance Điện trở truyền 34. Resistance Điện trở 35. Uniqueness Tính độc nhất 36. Response Đáp ứng 37. Differential Vi sai [so lệch] 38 Differential-mode Chế độ vi sai [so lệch] 39. Common-mode Chế độ cách chung 40. Rejection Ratio Tỷ số khử 41. Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán 42. Operation Sự hoạt động 43. Negative Âm 44. Feedback Hồi tiếp 45. Slew rate Tốc độ thay đổi 46. Inverting Đảo [dấu] 47. Noninverting Không đảo [dấu] 48 Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp 49. Summer Bộ/mạch cộng 50. Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai 51. Integrator Bộ/mạch tích phân 52. Differentiator Bộ/mạch vi phân 53. Tolerance Dung sai 54. Simultaneous equations Hệ phương trình 55. Diode Đi-ốt [linh kiện chỉnh lưu 2 cực] 56. Load-line Đường tải [đặc tuyến tải] 57. Analysis Phân tích 58 Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn 59. Application Ứng dụng 60. Regulator Bộ/mạch ổn định 61. Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số 62. Loaded Có mang tải 63. Half-wave Nửa sóng 64. Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu 65. Charging Nạp [điện tích] 66. Capacitance Điện dung 67. Ripple Độ nhấp nhô 68 Half-cycle Nửa chu kỳ 69. Peak Đỉnh [của dạng sóng] 70. Inverse voltage Điện áp ngược [đặt lên linh kiện chỉnh lưu] 7. 1 Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu 72. Bipolar Lưỡng cực 7. 3 Junction Mối nối [bán dẫn] 7. 4 Transistor Tran-zi-to [linh kiện tích cực 3 cực] 7. 5 Qualitative Định tính 7. 6. Description [Sự] mô tả 7. 7. Region Vùng/khu vực 7. 8 Active-region Vùng khuếch đại 7. 9. Quantitative Định lượng 80 Emitter Cực phát 81 Common-emitter Cực phát chung 82 Characteristic Đặc tính 83 Cutoff Ngắt [đối với BJT] 84 Saturation Bão hòa 85 Secondary Thứ cấp 86. Effect Hiệu ứng 87. n-Channel Kênh N 88 Governing Chi phối 89. Triode Linh kiện 3 cực 90. Pinch-off Thắt [đối với FET] 91. Boundary Biên 92. Transfer [Sự] truyền [năng lượng, tín hiệu …] 93. Comparison Sự so sánh 94. Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại 95. Depletion [Sự] suy giảm 96. Enhancement [Sự] tăng cường 97. . Consideration Xem xét 98. Gate Cổng 99. Protection Bảo vệ 100 Structure Cấu trúc 101 Diagram Sơ đồ 102 Distortion Méo dạng 103 Biasing [Việc] phân cực 104 Bias stability Độ ổn định phân cực 105 Four-resistor Bốn-điện trở 106. Fixed Cố định 107. Bias circuit Mạch phân cực 108 Constant base Dòng nền không đổi 109. Self bias Tự phân cực 110 Discrete Rời rạc 111 Dual-supply Nguồn đôi 112 Grounded-emitter Cực phát nối đất 113 Diode-based [Phát triển] trên nền đi-ốt 114 Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện 115 Reference Tham chiếu 116. Compliance Tuân thủ 117. Relationship Mối quan hệ 118 Multiple Nhiều [đa] 119. Small-signal Tín hiệu nhỏ 120 Equivalent circuit Mạch tương đương 121 Constructing Xây dựng 122 Emitter follower Mạch theo điện áp [cực phát] 123 Common collector Cực thu chung 124 Bode plot Giản đồ [lược đồ] Bode 125 Single-pole Đơn cực [chỉ có một cực] 126. Low-pass Thông thấp 127. High-pass Thông cao 128 Coupling [Việc] ghép 129. RC-coupled Ghép bằng RC 130 Low-frequency Tần số thấp 131 Mid-frequency Tần số trung 132 Performance Hiệu năng 133 Bypass Nối tắt 134 Deriving [Việc] rút ra [công thức, mối quan hệ, …] 135 Hybrid Lai 136. High-frequency Tần số cao 137. Nonideal Không lý tưởng 138 Imperfection Không hoàn hảo 139. Bandwidth Băng thông [dải thông] 140 Nonlinear Phi tuyến 141 Voltage swing Biên điện áp [dao động] 142 Current limits Các giới hạn dòng điện 143 Error model Mô hình sai số 144 Worst-case Trường hợp xấu nhất 145 Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ [trong đo lường] 146. Simplified Đơn giản hóa 147. Noise Nhiễu 148 Johnson noise Nhiễu Johnson 149. Shot noise Nhiễu Schottky 150 Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f 151 Interference Sự nhiễu loạn 152 Noise performance Hiệu năng nhiễu 153 Term Thuật ngữ 154 Definition Định nghĩa 155 Convention Quy ước 156. Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu 157. Noise figure Chỉ số nhiễu 158 Noise temperature Nhiệt độ nhiễu 159. Converting Chuyển đổi 160 Adding Thêm vào 161 Subtracting Bớt ra 162 Uncorrelated Không tương quan 163 Quantity Đại lượng 164 Calculation [Việc] tính toán, phép tính 165 Data Dữ liệu 166. Logic gate Cổng luận lý 167. Inverter Bộ/mạch đảo [luận lý] 168 Ideal case Trường hợp lý tưởng 169. Actual case Trường hợp thực tế 17. 0 Manufacturer Nhà sản xuất 17. 1 Specification Chỉ tiêu kỹ thuật 17. 2 Noise margin Biên chống nhiễu 17. 3 Fan-out Khả năng kéo tải 17. 4 Consumption Sự tiêu thụ 17. 5 Static Tĩnh 17. 6. Dynamic Động 17. 7. Rise time Thời gian tăng 17. 8 Fall time Thời gian giảm 17. 9. Propagation delay Trễ lan truyền 180 Logic family Họ [vi mạch] luận lý 181 Pull-up Kéo lên 182 Drawback Nhược điểm 183 Large-signal Tín hiệu lớn 184 Half-circuit Nửa mạch [vi sai] 185 Visualize Trực quan hóa 186. Node Nút 187. Mesh Lưới 188 Closed loop Vòng kín 189. Microphone Đầu thu âm 190. Sensor Cảm biến 191. Loudspeaker Loa 192. Microwave Vi ba 193. Oven Lò 194. Loading effect Hiệu ứng đặt tải 195. rms value Giá trị hiệu dụng 196. figure of merit Chỉ số [không thứ nguyên] 197. Visualization Sự trực quan hóa 198 Short-circuit Ngắn mạch 199. Voltmeter Vôn kế 200. Ammeter Ampe kế

Chủ Đề