Mangle là gì

Ý nghĩa của từ mangle là gì:

mangle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ mangle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mangle mình


0

  0


Máy cán là. | Cán là [vải]. | Xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo. | Làm hư, làm hỏng, làm xấu đi. | Làm mất hay [bản nhạc, bài thơ... vì chép lại [..]



Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ [ngành dệt] máy cán là Ngoại Động từ [ngành dệt] cán là [vải] Ngoại Động từ 1. xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo 2. làm hư, làm hỏng, làm xấu đi

3. làm mất hay [bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai]; đọc sai, đọc trệch [từ]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mangle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mangle tiếng Anh nghĩa là gì.

mangle /'mæɳgl/* danh từ- [nghành dệt] máy cán là* ngoại động từ- [nghành dệt] cán là [vải]* ngoại động từ- xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo- làm hư, làm hỏng, làm xấu đi- làm mất hay [bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai]; đọc sai, đọc trệch [từ]
  • mademoiselle tiếng Anh là gì?
  • renunciation tiếng Anh là gì?
  • deuteranope tiếng Anh là gì?
  • haruspication tiếng Anh là gì?
  • lightning-like tiếng Anh là gì?
  • landwards tiếng Anh là gì?
  • abbreviates tiếng Anh là gì?
  • dilapidations tiếng Anh là gì?
  • discerptible tiếng Anh là gì?
  • paralectotype tiếng Anh là gì?
  • born-again tiếng Anh là gì?
  • amphiastral tiếng Anh là gì?
  • EC Agricultural Livies tiếng Anh là gì?
  • almanach tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mangle trong tiếng Anh

mangle có nghĩa là: mangle /'mæɳgl/* danh từ- [nghành dệt] máy cán là* ngoại động từ- [nghành dệt] cán là [vải]* ngoại động từ- xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo- làm hư, làm hỏng, làm xấu đi- làm mất hay [bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai]; đọc sai, đọc trệch [từ]

Đây là cách dùng mangle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mangle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

mangle /'mæɳgl/* danh từ- [nghành dệt] máy cán là* ngoại động từ- [nghành dệt] cán là [vải]* ngoại động từ- xé tiếng Anh là gì? cắt xơ ra tiếng Anh là gì? làm nham nhở tiếng Anh là gì? làm sứt sẹo- làm hư tiếng Anh là gì? làm hỏng tiếng Anh là gì? làm xấu đi- làm mất hay [bản nhạc tiếng Anh là gì? bài thơ... vì chép lại sai] tiếng Anh là gì? đọc sai tiếng Anh là gì?

đọc trệch [từ]

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "mangle", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ mangle, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ mangle trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt

1. It had to then go in, kind of, a mangle.

Nó phải đi vào một máy gần như máy cán là.

Tiếng AnhSửa đổi

mangle

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmæŋ.ɡəl/

Hoa Kỳ[ˈmæŋ.ɡəl]

Danh từSửa đổi

mangle /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. [Nghành dệt] Máy cán là.

Ngoại động từSửa đổi

mangle ngoại động từ /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. [Nghành dệt] Cán là [vải].

Chia động từSửa đổi

mangle

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to mangle
mangling
mangled
mangle mangle hoặc manglest¹ mangles hoặc mangleth¹ mangle mangle mangle
mangled mangled hoặc mangledst¹ mangled mangled mangled mangled
will/shall²mangle will/shallmangle hoặc wilt/shalt¹mangle will/shallmangle will/shallmangle will/shallmangle will/shallmangle
mangle mangle hoặc manglest¹ mangle mangle mangle mangle
mangled mangled mangled mangled mangled mangled
weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle
mangle let’s mangle mangle

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từSửa đổi

mangle ngoại động từ /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. Xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo.
  2. Làm hư, làm hỏng, làm xấu đi.
  3. Làm mất hay [bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai]; đọc sai, đọc trệch [từ].

Chia động từSửa đổi

mangle

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to mangle
mangling
mangled
mangle mangle hoặc manglest¹ mangles hoặc mangleth¹ mangle mangle mangle
mangled mangled hoặc mangledst¹ mangled mangled mangled mangled
will/shall²mangle will/shallmangle hoặc wilt/shalt¹mangle will/shallmangle will/shallmangle will/shallmangle will/shallmangle
mangle mangle hoặc manglest¹ mangle mangle mangle mangle
mangled mangled mangled mangled mangled mangled
weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle weretomangle hoặc shouldmangle
mangle let’s mangle mangle

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề