Lượng đường trọng máu bao nhiêu là thấp?

Hoạt động thể chất làm giảm lượng đường trong máu của bạn bằng cách vận chuyển đường vào các tế bào, nơi nó được sử dụng để tạo năng lượng. Hoạt động thể chất cũng khiến cơ thể bạn tăng độ nhạy cảm hơn với insulin. Điều đó có nghĩa là cơ thể bạn cần ít insulin hơn để vận chuyển đường đến các tế bào và giúp giữ lượng đường trong máu ổn định.

Mục tiêu là tập thể dục ít nhất 30 phút trở lên trong hầu hết các ngày trong tuần hoặc ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần. Nếu bạn đã không hoạt động thể chất thường xuyên trong một thời gian, hãy bắt đầu từ từ và xây dựng chế độ tập luyện phù hợp. Tránh ngồi quá lâu và hãy cố gắng đứng dậy, di chuyển nếu bạn đã ngồi hơn 30 phút. Bạn có thể lựa chọn các hoạt động đơn giản, chẳng hạn như đi bộ, bơi lội hoặc đi xe đạp. Điều quan trọng nhất là biến hoạt động thể chất trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của bạn.

Chế độ ăn uống lành mạnh

Bạn sẽ cần thay đổi và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây, rau quả, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt. Đây là những thực phẩm giàu dinh dưỡng và chất xơ, ít chất béo và ít calo. Bạn cũng sẽ cần cắt giảm chất béo bão hòa, carbohydrate tinh chế [gạo trắng, bún, phở, bánh quy…] và đồ ngọt.

Carbs trong thực phẩm làm cho lượng đường trong máu của bạn tăng cao hơn so với khi bạn ăn protein hoặc chất béo. Bạn vẫn cần ăn carbs nhưng lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng, mức độ hoạt động và một số yếu tố khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ về lượng đường trong máu bao nhiêu là bình thường với trường hợp của mình, và chế độ ăn như thế nào là phù hợp.

Nhiều bác sĩ khuyên xây dựng bữa ăn lành mạnh như sau: Hãy dùng một đĩa lớn để chia thức ăn. Một nửa đĩa là trái cây và rau củ không chứa tinh bột; một phần tư là ngũ cốc nguyên hạt và một phần tư là thực phẩm giàu protein nạc [đậu, cá, thịt nạc, thịt gà bỏ da…]

Chỉ số đường huyết [blood sugar] là nồng độ glucose – một loại đường đơn – có trong máu. Nồng độ glucose trong máu thay đổi liên tục trong ngày, thậm chí khác nhau từng phút. Đường huyết là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá bệnh đái tháo đường. Đường huyết thường được đo bằng milligrams trên deciliter [mg/dL] hoặc millimoles trên liter [mmol/L]. Để chuyển đổi đơn vị, chúng ta tính như sau:
–    Từ mmol/L -> mg/dL bằng cách nhân [x] với 18
–    Từ mg/dL -> mmol/L bằng cách chia [:] cho 18

Chỉ số đường huyết bình thường ở mức bao nhiêu?

Đường huyết thường tăng lên đáng kể sau khi ăn và giảm nếu bạn tập thể dục hoặc vận động thường xuyên. Đường huyết có thể được đo lường bằng nhiều cách, bao gồm: Xét nghiệm glucose máu lúc đói [FTG], đo đường huyết sau ăn, nghiệm pháp dung nạp glucose [OGTT] và HbA1c.
Mức đường huyết thế nào là bình thường còn phụ thuộc vào từng phương pháp đo lường:

Đường huyết lúc đói

Đường huyết lúc đói được đo lần đầu vào buổi sáng, khi bạn chưa ăn hoặc uống bất kỳ loại thực phẩm nào. Chỉ số đường huyết lúc đói ở khoảng giữa 70 mg/dL [3.9 mmol/L] và 92 mg/dL [5.0 mmol/L] là bình thường.
Qua quá trình nghiên cứu, các chuyên gia y tế thấy rằng những người có đường huyết lúc đói trong khoảng trên không phát triển bệnh đái tháo đường trong vòng 10 năm tới hoặc lâu hơn.

Đường huyết sau ăn

Người bình thường khỏe mạnh có chỉ số đường huyết sau ăn là dưới 120mg/dL [6.6 mmol/L], được đo trong vòng 1 – 2 giờ sau ăn.

Nghiệm pháp dung nạp glucose [OGTT]

Nghiệm pháp này giúp kiểm tra nồng độ glucose trong huyết tương sau khi người bệnh uống 75gr glucose. OGTT dưới 200mg/dL [11.1 mmol/L] là bình thường.

Xét nghiệm Hemoglobin A1c [HbA1c]

HbA1c dưới 48mmol/mol [6,5%] là bình thường. HbA1C thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường.

Đường huyết thấp

Khi lượng đường trong máu dưới 70 mg/dL [3.9 mmol/L] thì được coi là hạ đường huyết. Đây là tình trạng nguy hiểm và cần phải được cấp cứu kịp thời. Nếu chỉ số đường huyết dưới 5 – 10 mg/dL so với chỉ số đường huyết bình thường thì không nguy hiểm mặc dù gây ra một số triệu chứng không thoải mái. Tuy nhiên, nếu chỉ số đường huyết tiếp tục giảm và bạn không tiêm insulin hoặc sử dụng thuốc kích thích tuyến tụy sản xuất insulin thì rất nguy hiểm. Người bệnh có thể rơi vào trạng thái hôn mê, tổn thương não.

Chỉ số đường huyết có nguy cơ bị đái tháo đường

Tiêu chuẩn chẩn đoán bạn mắc bệnh đái tháo đường, hoặc có nguy cơ cao [tiền đái tháo đường] được tóm tắt trong bảng sau:

Chỉ số đường huyết bình thường trong thai kỳ

Duy trì đường huyết bình thường trong thai kỳ giúp mẹ và bé luôn khỏe mạnh
Khi mang thai, lượng máu trong cơ thể phụ nữ tăng lên để đáp ứng nhu cầu cho hai người, vì thế, lượng đường trong máu sẽ giảm. Mức đường huyết bình thường đối với phụ nữ mang thai thấp hơn so với những người không mang thai.
Dựa trên các nghiên cứu hiện nay, đường huyết bình thường trong thai kỳ nằm trong khoảng:
–    Đường huyết lúc đói: 70,9 mg/dL ± 7,8 [3,94 mmol/L ± 0,43]
–    Đường huyết một giờ sau ăn:  108.9 mg/dL ± 12.9 [6.05mmol/L ± 0.72]
–    Đường huyết hai giờ sau ăn: 99.3 mg/dL ± 10.2 [5.52mmol/L ± .57]
Phụ nữ mang thai mắc đái tháo đường nên duy trì đường huyết ở mức:
–    Đường huyết lúc đói: 79 mg/dL [4.4 mmol /L]
–    Đường huyết một giờ sau ăn:  122 mg/dL [6.8 mmol/L]
–    Đường huyết hai giờ sau ăn: 110 mg/dL [6,1 mmol/L]

Tại sao đường huyết tăng cao lại có hại?

Khi ở mức bình thường, glucose tạo năng lượng cho tất cả các tế bào trong cơ thể. Tuy nhiên, khi nồng độ tăng lên, glucose không vào được tế bào và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Lượng đường trong máu cao làm giảm khả năng tiết insulin của các tế bào tuyến tụy.  Đường huyết cao cũng có thể làm cho mạch máu bị xơ cứng, còn gọi là tình trạng xơ vữa động mạch, do đó hầu hết các bộ phận trên cơ thể đều có khả năng bị tổn thương do đường huyết cao. Mạch máu có vấn đề sẽ dẫn đến một loạt biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
–    Bệnh thận hoặc suy thận, cần phải lọc máu nhân tạo
–    Đột quỵ não [nhồi máu não]
–    Nhồi máu cơ tim
–    Suy giảm thị lực hoặc mù lòa
–    Suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
–    Rối loạn chức năng cương dương
–    Làm hỏng các dây thần kinh, được gọi là bệnh thần kinh đái tháo đường, gây ngứa, đau hoặc giảm cảm giác ở bàn chân, cẳng chân và bàn tay
–    Làm chậm lành vết thương, gây viêm loét và phải cắt cụt chân [đoạn chi]
Duy trì đường huyết ở mức an toàn bằng một chế độ ăn uống khoa học, tích cực vận động và sử dụng thuốc nếu cần thiết là chìa khóa để phòng ngừa và giảm tác hại của bệnh đái tháo đường đối với cơ thể. Nguồn: Internet  

Mức đường trong máu bình thường là bao nhiêu?

Người có mức độ đường từ 70mg/ dl đến dưới 130mg/ dl [tương ứng với 4,0 - 7,2 mmol/ l] được đánh giá là có chỉ số đường huyết bình thường [khi đang đói]; Lượng đường huyết từ 130mg/ dl đến 180 mg/ dl được đánh là mức chấp nhận được [xét nghiệm lúc ăn no, thường là 2 tiếng sau bữa ăn];

Chỉ số đường huyết lúc đói bao nhiêu là bình thường?

2. Đường huyết lúc đói bình thường. Với người bình thường thì đường huyết lúc đói bình thường là 3.9 – 5.5 mmol/l. Nếu đường huyết trước ăn trong khoảng 5.6 – 6.9 mmol/l thì bệnh nhân được chẩn đoán là tiền đái tháo đường.

Chỉ số đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm?

Theo các tài liệu được công bố, đường huyết lúc đói [với người không ăn gì ít nhất 8 tiếng] sẽ được coi là nguy hiểm khi cao hơn 130 mg/dL ở người bệnh tiểu đường và vượt quá mức 100 mg/dL ở người không mắc bệnh.

Chỉ số đường huyết ký hiệu là gì?

Chỉ số đường huyết viết tắt GI [glycemic index] được định nghĩa giá trị chỉ nồng độ glucose có trong máu thường được đo bằng đơn vị mmol/l hoặc mg/dl. Nồng độ glucose trong máu liên tục thay đổi từng ngày thậm chí từng phút đặc biệt liên quan đến chế độ ăn uống sinh hoạt hàng ngày.

Chủ Đề