- bê tông lớp: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsandwich concreteCụm từđổ bê tông lớp tạo phẳngleveling concrete
- lớp [bêtông]: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngliftlớp bêtôngLĩnh vực: xây dựngconcrete layerlớp bêtông bảo vệprotective concrete layerconcrete liftCụm từlớp bêtông bảo hộprotective concrete coverlớp bêtông bảo
- lớp bêtông: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngconcrete layerlớp bêtông bảo vệprotective concrete layerconcrete liftCụm từlớp bêtông bảo hộprotective concrete coverlớp bêtông bảo vệconcrete coverlớp bêtông phung
Câu ví dụ
thêm câu ví dụ:
- So somewhere in all this concrete lies the body of Sammy DiPietro. Nên đâu đó trong lớp bê tông này là cái xác của Sammy DiPietro.
- It now runs deep below the road in pipes. Nó giờ đang khoan sâu vào mặt đất bên dưới lớp bê tông.
- Most likely, it will stand someplace between compact and mid-size segments. Sẽ làm mất độ liên kết chắc giữa màng và lớp bê tông.
- Color match is not guaranteed between dye lots. Sự co ngót không đồng đều giữa các lớp bê tông.
- From you if you've taken training classes recently. Nếu gần đây bạn đã đổ lớp bê tông mới.
Những từ khác
- "lớp biến cố" Anh
- "lớp biến đổi" Anh
- "lớp biểu bì" Anh
- "lớp bám dính" Anh
- "lớp bán dẫn" Anh
- "lớp bê tông [đổ nhiều đợt]" Anh
- "lớp bê tông bảo vệ" Anh
- "lớp bê tông bảo vệ [cốt thép]" Anh
- "lớp bê tông lát trống thấm" Anh
- "lớp bám dính" Anh
- "lớp bán dẫn" Anh
- "lớp bê tông [đổ nhiều đợt]" Anh
- "lớp bê tông bảo vệ" Anh
- lớp ốp bảo vệ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngprotective liningCụm từlớp ốp bảo vệ kênhchannel revetment
- lớp bảo vệ bờ: Từ điển kỹ thuậtbank revetmentCụm từlớp bảo vệ bờ đấtbank protection
- có lớp bảo vệ: Từ điển kỹ thuậtcoatedCụm từgạch có lớp bảo vệcapping brickvật liệu [mái] không có lớp bảo vệroofing materials without protection coat
Câu ví dụ
thêm câu ví dụ:
- Set the pliers over the shielded tab on the end of the chip. Đặt kìm vào lớp bảo vệ Ở phần cuối của con chip.
- They have found a way to penetrate our shields. Chúng đã tìm ra cách xuyên thủng lớp bảo vệ của ta.
- Their shields are operating on a modulation of 257.4. Lớp bảo vệ của chúng hoạt động tại tần số 257.4.
- Forms a protective layer of the sensitive areas of the teeth. Tạo nên một lớp bảo vệ bao phủ vùng răng nhạy cảm.
- Eggs aren’t washed, which would remove their natural protective layer Không rửa trứng, nó sẽ phá hủy lớp bảo vệ tự nhiên.
Những từ khác
- "lớp băng tích tụ" Anh
- "lớp băng đá" Anh
- "lớp bạc cá" Anh
- "lớp bản ghi" Anh
- "lớp bảo dưỡng" Anh
- "lớp bảo vệ anot" Anh
- "lớp bảo vệ anốt" Anh
- "lớp bảo vệ bê tông" Anh
- "lớp bảo vệ bằng chì" Anh
- "lớp bản ghi" Anh
- "lớp bảo dưỡng" Anh
- "lớp bảo vệ anot" Anh
- "lớp bảo vệ anốt" Anh
Submitted by admin on Tue, 07/24/2018 - 22:35
Từ vựng ngành kĩ thuật xây dựng [P]
- Parapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan can cầu]
- Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thép
- Pile bottom level: Cao độ chân cọc
- Pile foundation: Móng cọc
- Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
- Plaster: Thạch cao
- Porosity: Độ xốp rỗng [của bê tông]
- Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
- Posttensioning [apres betonage]: Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
- Precast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵn
- Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
- Precasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
- Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
- Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
- Prestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
- Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
- Pretensioning [avant betonage]: Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
- Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
- Protective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộ
- Pumping concrete: Bê tông bơm
- Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
- Perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
- Pile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọc
- Plain round bar: Cốt thép tròn trơn
- Plate bearing: Gối bản thép
- Plate: Thép bản
- Plywood: Gỗ dán [ván khuôn]
- Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
- Prestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lực
- Prestressing steel: Thép dự ứng suất
- Prestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thép
- Put in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép
- perfume concrete : tinh dầu hương liệu
- permeable concrete : bê tông không thấm
- plain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thường
- plaster concrete : bê tông thạch cao
- plastic concrete : bê tông dẻo
- poor concrete : bê tông nghèo, bê tông gày
- portland cement concrete: bê tông xi măng pooclan
- post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau
- post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau
- precast concrete : bê tông đúc sẵn
- prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn
- prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêng
- prestressed concrete : bê tông ứng lực trước
- pumice concrete : bê tông đá bọt
- pump concrete : bê tông bơm
- plain bar: thép trơn
- plate steel: thép bản
- printing beam : [máy tính] chùm tia in
- panel girder : dầm tấm, dầm panen
- parabolic girder : dầm dạng parabôn
- parallel girder : dầm song song
- plain girder : dầm khối
- plane girder : dầm phẳng
- plate girder : dầm phẳng, dầm tấm
- pony girder : dầm phụ
- prestressed girder : dầm dự ứng lực
- partial load : tải trọng từng phần
- pay[ing] load : tải trọng có ích
- peak load : tải trọng cao điểm
- periodic load : tải trọng tuần hoàn
- permanent load : tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
- permissible load : tải trọng cho phép
- phantom load : tải trọng giả
- plate load : tải anôt
- point load : tải trọng tập trung
- pressure load : tải trọng nén
- proof load : tải trọng thử
- pulsating load : tải trọng mạch động
- plank platform [board platform] : sàn lát ván
- platform railing : lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]
- putlog [putlock] : thanh giàn giáo, thanh gióng
- plumb bob [plummet] : dây dọi, quả dọi [bằng chì]
- Tags:
- hoc tu tieng anh
- hoc tieng anh
- tu moi tieng anh
- học tieng anh online
- tu vung tieng anh theo chu de