Lớp bê tông bảo vệ tiếng anh là gì năm 2024

  • bê tông lớp: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsandwich concreteCụm từđổ bê tông lớp tạo phẳngleveling concrete
  • lớp [bêtông]: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngliftlớp bêtôngLĩnh vực: xây dựngconcrete layerlớp bêtông bảo vệprotective concrete layerconcrete liftCụm từlớp bêtông bảo hộprotective concrete coverlớp bêtông bảo
  • lớp bêtông: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngconcrete layerlớp bêtông bảo vệprotective concrete layerconcrete liftCụm từlớp bêtông bảo hộprotective concrete coverlớp bêtông bảo vệconcrete coverlớp bêtông phung

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • So somewhere in all this concrete lies the body of Sammy DiPietro. Nên đâu đó trong lớp bê tông này là cái xác của Sammy DiPietro.
  • It now runs deep below the road in pipes. Nó giờ đang khoan sâu vào mặt đất bên dưới lớp bê tông.
  • Most likely, it will stand someplace between compact and mid-size segments. Sẽ làm mất độ liên kết chắc giữa màng và lớp bê tông.
  • Color match is not guaranteed between dye lots. Sự co ngót không đồng đều giữa các lớp bê tông.
  • From you if you've taken training classes recently. Nếu gần đây bạn đã đổ lớp bê tông mới.

Những từ khác

  1. "lớp biến cố" Anh
  2. "lớp biến đổi" Anh
  3. "lớp biểu bì" Anh
  4. "lớp bám dính" Anh
  5. "lớp bán dẫn" Anh
  6. "lớp bê tông [đổ nhiều đợt]" Anh
  7. "lớp bê tông bảo vệ" Anh
  8. "lớp bê tông bảo vệ [cốt thép]" Anh
  9. "lớp bê tông lát trống thấm" Anh
  10. "lớp bám dính" Anh
  11. "lớp bán dẫn" Anh
  12. "lớp bê tông [đổ nhiều đợt]" Anh
  13. "lớp bê tông bảo vệ" Anh
  • lớp ốp bảo vệ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngprotective liningCụm từlớp ốp bảo vệ kênhchannel revetment
  • lớp bảo vệ bờ: Từ điển kỹ thuậtbank revetmentCụm từlớp bảo vệ bờ đấtbank protection
  • có lớp bảo vệ: Từ điển kỹ thuậtcoatedCụm từgạch có lớp bảo vệcapping brickvật liệu [mái] không có lớp bảo vệroofing materials without protection coat

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Set the pliers over the shielded tab on the end of the chip. Đặt kìm vào lớp bảo vệ Ở phần cuối của con chip.
  • They have found a way to penetrate our shields. Chúng đã tìm ra cách xuyên thủng lớp bảo vệ của ta.
  • Their shields are operating on a modulation of 257.4. Lớp bảo vệ của chúng hoạt động tại tần số 257.4.
  • Forms a protective layer of the sensitive areas of the teeth. Tạo nên một lớp bảo vệ bao phủ vùng răng nhạy cảm.
  • Eggs aren’t washed, which would remove their natural protective layer Không rửa trứng, nó sẽ phá hủy lớp bảo vệ tự nhiên.

Những từ khác

  1. "lớp băng tích tụ" Anh
  2. "lớp băng đá" Anh
  3. "lớp bạc cá" Anh
  4. "lớp bản ghi" Anh
  5. "lớp bảo dưỡng" Anh
  6. "lớp bảo vệ anot" Anh
  7. "lớp bảo vệ anốt" Anh
  8. "lớp bảo vệ bê tông" Anh
  9. "lớp bảo vệ bằng chì" Anh
  10. "lớp bản ghi" Anh
  11. "lớp bảo dưỡng" Anh
  12. "lớp bảo vệ anot" Anh
  13. "lớp bảo vệ anốt" Anh

Submitted by admin on Tue, 07/24/2018 - 22:35

Từ vựng ngành kĩ thuật xây dựng [P]

  • Parapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan can cầu]
  • Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thép
  • Pile bottom level: Cao độ chân cọc
  • Pile foundation: Móng cọc
  • Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
  • Plaster: Thạch cao
  • Porosity: Độ xốp rỗng [của bê tông]
  • Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
  • Posttensioning [apres betonage]: Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
  • Precast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵn
  • Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
  • Precasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
  • Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
  • Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
  • Prestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
  • Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
  • Pretensioning [avant betonage]: Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
  • Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
  • Protective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộ
  • Pumping concrete: Bê tông bơm
  • Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
  • Perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
  • Pile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọc
  • Plain round bar: Cốt thép tròn trơn
  • Plate bearing: Gối bản thép
  • Plate: Thép bản
  • Plywood: Gỗ dán [ván khuôn]
  • Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
  • Prestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lực
  • Prestressing steel: Thép dự ứng suất
  • Prestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thép
  • Put in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép
  • perfume concrete : tinh dầu hương liệu
  • permeable concrete : bê tông không thấm
  • plain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thường
  • plaster concrete : bê tông thạch cao
  • plastic concrete : bê tông dẻo
  • poor concrete : bê tông nghèo, bê tông gày
  • portland cement concrete: bê tông xi măng pooclan
  • post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau
  • post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau
  • precast concrete : bê tông đúc sẵn
  • prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn
  • prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêng
  • prestressed concrete : bê tông ứng lực trước
  • pumice concrete : bê tông đá bọt
  • pump concrete : bê tông bơm
  • plain bar: thép trơn
  • plate steel: thép bản
  • printing beam : [máy tính] chùm tia in
  • panel girder : dầm tấm, dầm panen
  • parabolic girder : dầm dạng parabôn
  • parallel girder : dầm song song
  • plain girder : dầm khối
  • plane girder : dầm phẳng
  • plate girder : dầm phẳng, dầm tấm
  • pony girder : dầm phụ
  • prestressed girder : dầm dự ứng lực
  • partial load : tải trọng từng phần
  • pay[ing] load : tải trọng có ích
  • peak load : tải trọng cao điểm
  • periodic load : tải trọng tuần hoàn
  • permanent load : tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
  • permissible load : tải trọng cho phép
  • phantom load : tải trọng giả
  • plate load : tải anôt
  • point load : tải trọng tập trung
  • pressure load : tải trọng nén
  • proof load : tải trọng thử
  • pulsating load : tải trọng mạch động
  • plank platform [board platform] : sàn lát ván
  • platform railing : lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]
  • putlog [putlock] : thanh giàn giáo, thanh gióng
  • plumb bob [plummet] : dây dọi, quả dọi [bằng chì]
  • Tags:
  • hoc tu tieng anh
  • hoc tieng anh
  • tu moi tieng anh
  • học tieng anh online
  • tu vung tieng anh theo chu de

Chủ Đề