Lesson 2 - unit 1. nn - tiếng anh 2 – phonics smart

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Lesson 2 - unit 1. nn - tiếng anh 2 – phonics smart

Lời giải chi tiết:

A: What do you see?

(Bạn thấy gì vậy?)

B: A van.

(Một chiếc xe thùng.)

C: A train.

(Một đoàn tàu.)

Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Lesson 2 - unit 1. nn - tiếng anh 2 – phonics smart

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What do you see? A tree.

(Bạn nhìn thấy gì? - Một cái cây.)

2. What do you see? A train.

(Bạn nhìn thấy gì? - Một đoàn tàu.)

3. What do you see? A kite.

(Bạn nhìn thấy gì? Một cánh diều.)

4. What do you see? A van.

(Bạn nhìn thấy gì? - Một chiếc xe thùng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 - unit 1. nn - tiếng anh 2 – phonics smart

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lesson 2 - unit 1. nn - tiếng anh 2 – phonics smart

What do you see? A van.

(Bạn nhìn thấy gì vậy? - Một chiếc xe thùng.)

Lời giải chi tiết:

1. What do you see? A train.

(Bạn thấy gì? - Một đoàn tàu.)

2. What do you see? A dog.

(Bạn thấy gì? Một con chó.)

3. What do you see? A kite.

(Bạn thấy gì? Một cánh diều.)