Lạc đà tiếng anh đọc là gì

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

camel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.məl/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈkæ.məl]

Danh từ[sửa]

camel /ˈkæ.məl/

  1. Lạc đà. arabian camel — lạc đà một bướubactrian camel — lạc đà hai bướu
  2. [Kinh thánh] Điều khó tin; điều khó chịu đựng được.

Thành ngữ[sửa]

  • it is the last straw that breaks the camel's back: [Tục ngữ] Già néo đứt dây.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

camel : loài lạc đà [khé-mơ-lơ]

camel : loài lạc đà [khé-mơ-lơ]Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5

The camel lives in the desert. - Loài lạc đà sống trong sa mạc. Nomadic people ride the camel to go somewhere. - Những người dân du mục cưỡi lạc đà để đi. How long can a camel stay hungry? - Con lạc đà có thể chịu đói bao lâu?

camel : loài lạc đà [khé-mơ-lơ]

- Dịch nghĩa: loài lạc đà 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: khé-mơ-lơ 
- Phiên âm quốc tế: /'kæməl/ 
- Hướng dẫn viết: came [quá khứ của come] + l 
- Ví dụ câu: 
The camel lives in the desert.
Loài lạc đà sống trong sa mạc.
Nomadic people ride the camel to go somewhere.
Những người dân du mục cưỡi lạc đà để đi.
How long can a camel stay hungry?
Con lạc đà có thể chịu đói bao lâu?

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm tiếng anh con lạc đà hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. con lạc đà in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 26/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 21248 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'con lạc đà' translations into English. Look through examples of con lạc đà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.... xem ngay

2. camel : loài lạc đà [khé-mơ-lơ] - Tiếng Anh Phú Quốc

  • Tác giả: www.tienganhphuquoc.com

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 90468 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: The camel lives in the desert. - Loài lạc đà sống trong sa mạc. Nomadic people ride the camel to go somewhere. - Những người dân du mục cưỡi lạc đà để đi. How long can a camel stay hungry? - Con lạc đà có thể chịu đói bao lâu?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The camel lives in the desert. - Loài lạc đà sống trong sa mạc. Nomadic people ride the camel to go somewhere. - Những người dân du mục cưỡi lạc đà để đi.

3. camel - Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 13/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 91842 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về camel – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng AnhSửa đổi. camel. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈkæ.məl/. Loudspeaker.svg ... arabian camel lạc đà một bướu: bactrian camel lạc đà hai bướu.

4. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 15/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 37340 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'lạc đà' trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "crossing paths without meeting" có thành ngữ hay câu gì trong tiếng việt liên quan đến cụm này ko ạ? A_guy_named_UK; 09/12/2021 17: ...

5. CAMEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 27/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 60406 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. a large animal with a long neck, that lives in the desert and has one or two…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của camel trong tiếng Anh. camel. noun ... trong tiếng Bồ Đào Nha. camelo… Xem thêm. trong tiếng Việt. lạc đà… ... Phát âm của camel là gì?... xem ngay

6. Camel - VnExpress

  • Tác giả: vnexpress.net

  • Ngày đăng: 15/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 30076 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: VnExpress tin tức mới nhất - Thông tin nhanh & chính xác được cập nhật hàng giờ. Đọc báo tin tức online Việt Nam & Thế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh,...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mar 29, 2017 Camel hair là loại vải được làm từ lông lạc đà, thường dùng để may áo choàng. camel. *Click vào hình ảnh khác để học từ vựng và cách phát âm ...... xem ngay

7. con lạc đà tiếng Ả Rập là gì? - Từ điển số

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 24/1/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 23385 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: con lạc đà Tiếng Ả Rập là gì? Xem thêm giải thích ý nghĩa con lạc đà Tiếng Ả Rập [có phát âm] là: con lạc đà trong tiếng Ả rập có nghĩa là: جمل [ǧml] tong tiếng việt.sử dụng tại đây...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Xem thêm giải thích ý nghĩa con lạc đà Tiếng Ả Rập [có phát âm] là: con lạc đà trong tiếng Ả rập có nghĩa là: جمل [ǧml] tong tiếng việt.sử dụng tại đây...... xem ngay

8. Cách phát âm camel - Forvo

  • Tác giả: vi.forvo.com

  • Ngày đăng: 27/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 92434 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm camel trong Tiếng Anh, Tiếng Ý bằng giọng phát âm bản xứ. camel dịch tiếng Anh.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm camel trong Tiếng Anh, Tiếng Ý bằng giọng phát âm bản xứ. camel dịch tiếng Anh.... xem ngay

9. Từ điển Việt Anh "lạc đà" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 17/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 39323 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "lạc đà" là gì? Nghĩa của từ lạc đà trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... Phát âm lạc đà. - Loài thú lớn ; cổ dài, lưng có một hoặc hai bướu ; dùng để cưỡi hay để tải đồ ở các sa mạc.... xem ngay

10. Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật - Leerit

  • Tác giả: leerit.com

  • Ngày đăng: 3/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 14672 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: antelope. nai sừng tấm · elephant. /ˈelɪfənt/. con voi · bee. /biː/. con ong · cobra. /ˈkoʊbrə/. rắn hổ mang · camel. /ˈkæməl/. con lạc đà · scorpion. /ˈskɔːrpiən/.

11. Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất - Toomva.com

  • Tác giả: toomva.com

  • Ngày đăng: 8/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 50561 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về động vật là loại từ vựng cần học sâu và chính xác vì phức tạp và dễ gây nhầm lẫn. Qua series này, Toomva sẽ giúp bạn học một cách dễ nhất.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nếu không tìm hiểu kỹ, việc gọi nhầm tên tiếng Anh của các con vật rất dễ xảy ra. Chính vì lý do đó, ... Bactrian camel: lạc đà hai bướu. 7. Badger: lửng.... xem ngay

12. Top 19 con lạc đà trong tiếng anh đọc là gì mới nhất 2021

  • Tác giả: newthang.com

  • Ngày đăng: 20/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 66051 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: con lạc đà trong tiếng anh đọc là gì và Top 19 con lạc đà trong tiếng anh đọc là gì mới nhất 2021

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: CAMEL | Phát âm trong tiếng Anh CAMEL | Phát âm trong tiếng Anh. Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày đăng: 3/4/2021. Đánh giá: ...... xem ngay

13. "Sa Mạc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

  • Tác giả: www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 94931 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "Sa Mạc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Desert phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây: Theo Anh - Anh: [ [for v ... Tôi đã thấy những con lạc đà này di chuyển rất xa trong các vùng sa mạc.... xem ngay

14. Hướng dẫn cách đọc Latin - Welcome to Viet Nam Creatures ...

  • Tác giả: vncreatures.net

  • Ngày đăng: 18/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 75634 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Welcome to Viet Nam Creatures Website. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Do vậy, việc phát âm chuẩn xác tiếng Latin là một yêu cầu thiết thực đối với những ai quan ... Hình thái chữ. Tên gọi. Phát âm. Ví dụ. Viết hoa. Viết thường.... xem ngay

15. 111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm - Benative Kids

  • Tác giả: benative.vn

  • Ngày đăng: 28/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 26436 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Học tên tiếng Anh các con vật quen thuộc như chó, mèo, hay các sinh vật biển có phiên âm sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ mới tiếng Anh nhanh chóng hơn.....

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Học tên tiếng Anh các con vật quen thuộc như chó, mèo, hay các sinh vật biển có phiên âm sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ mới tiếng Anh nhanh chóng hơn........ xem ngay

16. Thế Giới Cực Lạc - Phân tích ứng dụng kinh A Di Đà

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 7/1/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 89853 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Thế Giới Cực Lạc - Phân tích ứng dụng kinh A Di Đà - Thích Nhật Từ - Google Books. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Thích Nhật Từ · 2018Các loại chim ở Tây phương Cực Lạc được mô tả: “Ngày đêm sáu thời, cất tiếng hót vang, phát âm vi diệu, bảy bồ đề phần, tám con đường thánh, ...... xem ngay

17. Sư Vương Sau Khi Thoái Vị - Page 47 - Google Books Result

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 24/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 71013 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Sư Vương Sau Khi Thoái Vị - Trần Thái Hùng - Google Books. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trần Thái HùngThế là, đàn sư tứ lại đón đến chiến công nối tiếng thứ hai. ... Ánh sáng mặt trời Vừa mới từ chố mặt trời ló dạng chiếu ra ngoài, còn rật yếu ớt.... xem ngay

18. 27000 Vietnamese Words Dictionary With Definitions

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 27/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 81504 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về 27000 Vietnamese Words Dictionary With Definitions - Nam H Nguyen - Google Books. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nam H Nguyen · 2019danh 20143 cơn thịnh nộ trên tiếng một cuộc tấn công dữ dội của một người lái ... cản đặt trên một con đường của cảnh sát 20149 roadshow danh từ 1. một phát ...... xem ngay

19. T?vi Chân Thuyên - Page 12 - Google Books Result

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 17565 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về T?vi Chân Thuyên - Ki?u Nguyên Tùng, Nguyen Tung Kieu - Google Books. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ki?u Nguyên Tùng, ‎Nguyen Tung Kieu · 2006 · ‎Performing ArtsTuy cùng xuất phát từ triết lý Âm dương nhưng Bát quái và Ngũ hành được hình ... Nhưng hình thức biểu diễn của tiếng Anh “moon” là ngôn ngữ biến hình còn ...... xem ngay

Chủ Đề