Custody là Sự coi giư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Custody - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Kiểm soát trước mắt và sở hữu một số điều hoặc người vì những lý do chăm sóc, quan sát, và giữ an toàn. Xem thêm giam. Immediate control and possession of some thing or person for the reasons of care, observation, and safe keeping. See also detention. Source:
Custody là gì? Business DictionaryXem thêm:
Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Definition - What does Custody mean
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
custody | * danh từ |
English | Vietnamese |
custody | bảo quản tại ; bắt thì ; bắt ; bị bắt ; canh giữ ; chính quyền ; dưới sự giám sát ; giam giữ ; giam ; giám sát nó ; giám sát ; giư ; giữ ; giữ à ; hoàn ; khi giao quyền nuôi dưỡng ; nơi giam giữ ; quyền giám ; quyền nhận nuôi ; quyền nuôi dưỡng ; quyền được chăm sóc ; quản thúc ; sẽ giành quyền chăm sóc ; sự chăm sóc ; sự giam giữ ; sự giám sát ; thẩm quyền bắt giam ; trụ sở ; tù ; tạm giữ ; ép ; được ; |
custody | bảo quản tại ; bắt thì ; bắt ; bị bắt ; canh giữ ; chính quyền ; giam giữ ; giam ; giám sát nó ; giám sát ; giữ ; giữ à ; hoàn ; khi giao quyền nuôi dưỡng ; nơi giam giữ ; quyền giám ; quyền nhận nuôi ; quyền nuôi dưỡng ; quyền được chăm sóc ; quản thúc ; sẽ giành quyền chăm sóc ; sự chăm sóc ; sự giám sát ; thẩm quyền bắt giam ; trụ sở ; tù ; tạm giữ ; ép ; |
English | English |
custody; detainment; detention; hold | a state of being confined [usually for a short time] |
custody; hands | [with `in'] guardianship over; in divorce cases it is the right to house and care for and discipline a child |
English | Vietnamese |
custody | * danh từ |
custodial | * tính từ |
protective custody | * danh từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ custody trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ custody tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ Đây là cách dùng custody tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ custody tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ custody tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ custody
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
custody tiếng Anh?
custody /'kʌstədi/
- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ
=to have the custody of someone+ trông nom ai
=the child is in the custody of his father+ đứa con được sự trông nom của bố
=to be in the custody of someone+ dưới sự trông nom của ai
- sự bắt giam, sự giam cầm
=to be in custody+ bị bắt giam
=to take somebody into custody+ bắt giữ ai
!to give someone
into custody
- giao ai cho nhà chức tráchThuật ngữ liên quan tới custody
Tóm lại nội dung ý nghĩa của custody trong tiếng Anh
custody có nghĩa là: custody /'kʌstədi/* danh từ- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ=to have the custody of someone+ trông nom ai=the child is in the custody of his father+ đứa con được sự trông nom của bố=to be in the custody of
someone+ dưới sự trông nom của ai- sự bắt giam, sự giam cầm=to be in custody+ bị bắt giam=to take somebody into custody+ bắt giữ ai!to give someone into custody- giao ai cho nhà chức trách
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
custody /'kʌstədi/* danh từ- sự coi sóc tiếng Anh là gì?
sự chăm sóc tiếng Anh là gì?
sự trông nom tiếng Anh là gì?
sự canh giữ=to have the custody of someone+ trông nom ai=the child is in the custody of his father+ đứa con được sự trông nom của bố=to be in the custody of someone+ dưới sự trông nom của ai- sự bắt giam tiếng Anh là gì?
sự giam cầm=to be in custody+ bị bắt giam=to take somebody into custody+ bắt giữ ai!to give someone into custody- giao ai cho nhà chức
trách