I Places in a town or city - từ vựng - unit 1. towns and cities - tiếng anh 6 - friends plus

[Các địa điểm trong thị trấn hoặc thành phố]

I. Places in a town or city

[Các địa điểm trong thị trấn hoặc thành phố]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

II. A description of a cruise ship

[Mô tả một con tàu hải trình]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

III. Comparing places and things

[So sánh các địa điểm và sự vật]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

IV. A description of a town or city

[Mô tả một thị trấn hoặc thành phố]

1.

2.

3.

4.

5.

V. Geography: Reading a map

[Địa lý: Đọc bản đồ]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề