Have a quarrel là gì

Quarrel with là gì

Nghĩa từ Quarrel with

Ý nghĩa của Quarrel with là:

Ví dụ cụm động từ Quarrel with

Ví dụ minh họa cụm động từ Quarrel with:

- I am not QUARRELLING WITH their idea, cuz I think there are other possibilities. Tôi không đồng ý với ý tưởng của họ bởi tôi nghĩ vẫn còn những khả năng khác.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Quarrel with trên, động từ Quarrel còn có một số cụm động từ sau:

Chủ Đề