Kể trong tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ kể tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

kể
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ kể

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

kể tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kể trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kể tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - おしえる - 「教える」 - かたる - 「語る」 - ちんじゅつする - 「陳述する」 - はなす - 「話す」 - ふくむ - 「含む」 - もうしあげる - 「申し上げる」 - ものがたる - 「物語る」

Ví dụ cách sử dụng từ "kể" trong tiếng Nhật

  • - thuật lại [kể lại] trong cuộc phỏng vấn:〜のインタビューで語る
  • - thuật lại [kể lại] nhiệt tình về cái gì:〜について熱く語る
  • - kể [lại] nhiều hơn về cái gì:〜についてより多くを語る
  • - thuật lại [kể lại] kinh nghiệm về cái gì:〜としての経験について語る
  • - kể câu chuyện khó tin:ばかげた[信じられない]話をする
  • - tôi có điều muốn kể cho anh:話したいことがあるんだけど
  • - kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!:あなたの夢について話してください

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kể trong tiếng Nhật

* v - おしえる - 「教える」 - かたる - 「語る」 - ちんじゅつする - 「陳述する」 - はなす - 「話す」 - ふくむ - 「含む」 - もうしあげる - 「申し上げる」 - ものがたる - 「物語る」Ví dụ cách sử dụng từ "kể" trong tiếng Nhật- thuật lại [kể lại] trong cuộc phỏng vấn:〜のインタビューで語る, - thuật lại [kể lại] nhiệt tình về cái gì:〜について熱く語る, - kể [lại] nhiều hơn về cái gì:〜についてより多くを語る, - thuật lại [kể lại] kinh nghiệm về cái gì:〜としての経験について語る, - kể câu chuyện khó tin:ばかげた[信じられない]話をする, - tôi có điều muốn kể cho anh:話したいことがあるんだけど, - kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!:あなたの夢について話してください,

Đây là cách dùng kể tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kể trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới kể

  • đi tiên phong tiếng Nhật là gì?
  • cúp nước tiếng Nhật là gì?
  • thở không ra hơi tiếng Nhật là gì?
  • hữu hiệu tiếng Nhật là gì?
  • anh thảo tiếng Nhật là gì?
  • cảng đóng tiếng Nhật là gì?
  • éo le tiếng Nhật là gì?
  • không giúp được gì tiếng Nhật là gì?
  • độ ion hoá tiếng Nhật là gì?
  • vị nhạt tiếng Nhật là gì?
  • âm khí tiếng Nhật là gì?
  • nhiễm kiềm tiếng Nhật là gì?
  • sánh kịp tiếng Nhật là gì?
  • thần thoại tiếng Nhật là gì?
  • con sò tiếng Nhật là gì?

Chủ Đề