granny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granny
Phát âm : /'græni/ Cách viết khác : [granny] /'græni/
+ danh từ
- [thân mật] bà
- [thông tục] bà già
- [quân sự], lóng pháo lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
granny knot grandma grandmother grannie gran nan nanna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "granny"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "granny":
grain grainy gram grama gramma gramme grannie granny green greeny more...
Lượt xem: 487