Từ địa phương tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Han-Viet:地方

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗḭʔə˨˩ fɨəŋ˧˧ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ɗiə˨˩˨ fɨəŋ˧˧
ɗiə˨˨ fɨəŋ˧˥ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥˧

Danh từSửa đổi

địa phương

  1. Khu vực, trong quan hệ với những vùng, khu vực khác trong nước. Giao lưu hàng hóa giữa các địa phương trong nước.
  2. Vùng, khu vực, trong quan hệ với trung ương, với cả nước. Cán bộ trung ương về địa phương tìm hiểu tình hình.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: region, section, area, locale
  • Tiếng Tây Ban Nha: área

Tính từSửa đổi

địa phương

  1. Thuộc về một địa phương.
  2. Địa phương chủ nghĩa [nói tắt]. Đầu óc địa phương.

DịchSửa đổi

thuộc về một địa phương
  • Tiếng Anh: local
  • Tiếng Tây Ban Nha: local
địa phương chủ nghĩa
  • Tiếng Anh: sectionalism
  • Tiếng Tây Ban Nha: seccionalismo

Video liên quan

Chủ Đề