Tiếng ViệtSửa đổi
Han-Viet:地方
Cách phát âmSửa đổi
ɗḭʔə˨˩ fɨəŋ˧˧ | ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ | ɗiə˨˩˨ fɨəŋ˧˧ |
ɗiə˨˨ fɨəŋ˧˥ | ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ | ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥˧ |
Danh từSửa đổi
địa phương
- Khu vực, trong quan hệ với những vùng, khu vực khác trong nước. Giao lưu hàng hóa giữa các địa phương trong nước.
- Vùng, khu vực, trong quan hệ với trung ương, với cả nước. Cán bộ trung ương về địa phương tìm hiểu tình hình.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: region, section, area, locale
- Tiếng Tây Ban Nha: área gđ
Tính từSửa đổi
địa phương
- Thuộc về một địa phương.
- Địa phương chủ nghĩa [nói tắt]. Đầu óc địa phương.
DịchSửa đổi
thuộc về một địa phương- Tiếng Anh: local
- Tiếng Tây Ban Nha: local
- Tiếng Anh: sectionalism
- Tiếng Tây Ban Nha: seccionalismo gđ