Đổi tiền đài loan sang tiền việt ở ngân hàng nào

Tỷ giá Đài Tệ hôm nay là 1 TWD = 780,66 VND. Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 5 ngân hàng [*] có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ.

[Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 780,66 VND, 17:40:15 17/05/2022]

[*] Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, MSB, Sacombank.

Xem thêm so sánh tỷ giá TWD

Cập nhật tỷ giá Đài Tệ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm tóm tắt tình hình tỷ giá TWD hôm nay ở bên dưới

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ACB803,55
BIDV703,58799,04
Indovina771,00803,00
MSB713,00716,00847,07844,07
Sacombank746,00841,00

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD tại 5 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đài Tệ [TWD]

+ Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 703,58 VND

+ Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 716,00 VND

+ Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 713,00 VND

+ Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 771,00 VND

Ngân hàng bán Đài Tệ [TWD]

+ Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 799,04 VND

+ Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 803,55 VND

+ Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 847,07 VND

+ Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 844,07 VND

Tỷ giá Đài Tệ - Tiền Đài Loan - Tỷ giá TWD mới nhất hôm nay 17/05/2022 - Web giá

4.0 trên 601 đánh giá

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,84375 1,05140 81,45980 1,34763 1,49485 1,04725 21,00710
1,18519 1 1,24610 96,54470 1,59719 1,77166 1,24119 24,89720
0,95110 0,80250 1 77,47750 1,28175 1,42177 0,99605 19,98010
0,01228 0,01036 0,01291 1 0,01654 0,01835 0,01286 0,25788

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam
1 TWD 780,48500 VND
5 TWD 3902,42500 VND
10 TWD 7804,85000 VND
20 TWD 15609,70000 VND
50 TWD 39024,25000 VND
100 TWD 78048,50000 VND
250 TWD 195121,25000 VND
500 TWD 390242,50000 VND
1000 TWD 780485,00000 VND
2000 TWD 1560970,00000 VND
5000 TWD 3902425,00000 VND
10000 TWD 7804850,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan
1 VND 0,00128 TWD
5 VND 0,00641 TWD
10 VND 0,01281 TWD
20 VND 0,02563 TWD
50 VND 0,06406 TWD
100 VND 0,12813 TWD
250 VND 0,32031 TWD
500 VND 0,64062 TWD
1000 VND 1,28125 TWD
2000 VND 2,56250 TWD
5000 VND 6,40625 TWD
10000 VND 12,81250 TWD

Video liên quan

Chủ Đề