Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM là trường đào tạo về các nhóm ngành kỹ thuật, công nghệ thực phẩm, cung cấp nguồn lao động chất lượng cao làm việc trong các doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm.
Tên tiếng Anh:HCMC University of Food Industry
Thành lập: 9/9/1982
Trụ sở chính:140 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
Trường: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
8 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
9 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
11 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
12 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
13 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 24 | Điểm thi TN THPT |
15 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
16 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
17 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT |
18 | Khoa học thủy sản | 7620303 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
19 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10 | 20 | Quản trị kinh doanh thực phẩm Điểm thi TN THPT |
21 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |
22 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
23 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
24 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10 | 21.5 | Ngành Luật kinh tế Điểm TN THPT |
25 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |
27 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
28 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
31 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
32 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
33 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
34 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
35 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ |
36 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
37 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
38 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | Học bạ |
39 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ |
40 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
41 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24 | Học bạ |
42 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Thương mại - sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men Học bạ |
43 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược |
44 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Học bạ |
45 | Khoa học thủy sản | 7620303 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản Học bạ |
46 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.5 | Học bạ |
47 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22.5 | Học bạ |
48 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21.5 | Học bạ |
49 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
50 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10 | 21.5 | Học bạ |
51 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
52 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21.5 | Học bạ |
53 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
54 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10 | 0 | |
55 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
56 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 23 | Điểm thi TN THPT |
57 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 0 | |
58 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
59 | Marketing | 7340115 | XDHB | 22 | Học bạ |
60 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | XDHB | 20 | Quản trị kinh doanh thực phẩm Học bạ |
61 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | XDHB | 18 | Học bạ |
62 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | XDHB | 18 | Học bạ |
63 | Quản lý năng lượng | 7510602 | XDHB | 18 | Học bạ |
64 | Kỹ thuật hóa phân tích | 7520311 | XDHB | 18 | Học bạ |
65 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10 | 24 | Điểm thi TN THPT |
66 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT |
67 | Kỹ thuật hóa phân tích | 7520311 | A00, B00, A01, D07, B00 | 16 | Điểm thi TN THPT |
68 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
69 | Quản lý năng lượng | 7510602 | A00, B00, A01, D07, B00 | 16 | Điểm thi TN THPT |