D là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

/aid/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    viết tắt của I had, I should, I would

  • Tôi có

  • [xem] had

  • [xem] have

    Từ gần giống

    ski'd

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Dịch từ "chữ D" từ Việt sang Anh

    VI

    chữ D {danh}

    EN

    • volume_up

      dee

    Chi tiết

    • Bản dịch
    • Ví dụ về đơn ngữ
    • Cách dịch tương tự

    Bản dịch

    VI

    chữ D {danh từ}

    chữ D

    volume_up

    dee {danh}

    Ví dụ về đơn ngữ

    Vietnamese Cách sử dụng "dee" trong một câu

    more_vert

    • open_in_new Dẫn đến source
    • warning Yêu cầu chỉnh sửa

    Every game in this whoop dee doo genre has the same silly, fun, delightful, and wonderful appeal.

    more_vert

    • open_in_new Dẫn đến source
    • warning Yêu cầu chỉnh sửa

    New fully stitched design with solid brass roller buckle, center ring and dee ring.

    Cách dịch tương tự

    Cách dịch tương tự của từ "chữ D" trong tiếng Anh

    chữ Tàu tính từ

    English

    • Chinese

    chữ Hán tính từ

    English

    • Chinese

    chữ Trung Quốc tính từ

    English

    • Chinese

    chữ cái danh từ

    English

    • letter

    chữ x danh từ

    English

    • cross

    chữ Latinh danh từ

    English

    • Latin

    chữ viết danh từ

    English

    • handwriting

    chữ cái T danh từ

    English

    • tee

    chữ tượng hình danh từ

    English

    • ideograph
    • ideogram

    chữ viết tắt danh từ

    English

    • abbreviation

    chữ ký tắt danh từ

    English

    • paraph

    chữ thập ngoặc danh từ

    English

    • swastika

    chữ nghĩa hời hợt tính từ

    English

    • sciolistic

    chữ thập danh từ

    English

    • cross

    chữ khắc danh từ

    English

    • epigraph

    chữ viết tay danh từ

    English

    • handwriting

    chữ viết ghi ý danh từ

    English

    • ideograph

    chữ trung danh từ

    English

    • loyalty

    chữ viết nguệch ngoạc danh từ

    English

    • scrawl

    Hơn

    Duyệt qua các chữ cái

    • A
    • Ă
    • Â
    • B
    • C
    • D
    • Đ
    • E
    • Ê
    • G
    • H
    • I
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • Ô
    • Ơ
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • Ư
    • V
    • X
    • Y

    Những từ khác

    Vietnamese

    • chứng đau thắt ngực
    • chứng đái són
    • chứng đạo đức giả
    • chứng động kinh
    • chứng ợ nóng
    • chừa
    • chừng
    • chừng mực
    • chừng độ
    • chửi rủa
    • chữ D
    • chữ Hán
    • chữ Latinh
    • chữ Nhật sử dụng gốc chữ Hán
    • chữ Trung Quốc
    • chữ Tàu
    • chữ V
    • chữ cái
    • chữ cái T
    • chữ hoa
    • chữ in hoa

    commentYêu cầu chỉnh sửa

    Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

    Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

    Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

    Chủ Đề