Các từ de an điểm trong IELTS Speaking

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng Speaking IELTS Part 1 thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.

Vì sao nên học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề? 

Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích bạn học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

  • Hình dung và ghi nhớ từ vựng tốt hơn: Tổng hợp từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các nhóm từ với nhau. Qua đó, bạn sẽ đoán nghĩa và ghi nhớ tốt hơn.
  • Tạo phản xạ tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. 
  • Nâng cao khả năng học và tiếp thu: Học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn nâng cao khả năng tiếp thu và dung nạp kiến thức, giảm bớt áp lực so với kiểu học rời rạc, thiếu tính hệ thống. 

Chinh phục Part 1 với trọn bộ từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề

Dưới đây là một số chủ đề và từ vựng Speaking IELTS quan trọng trong part 1 mà bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People

STTTừ vựngNghĩa tiếng Việt
1Destiny [n]Số mệnh
2Name after [v]Đặt tên theo
3A genuine smile [n]Nụ cười thật
4Crack a smile [v]Nụ cười nhẹ
5Fake smile/social smile [n]Nụ cười không thật
6Put a smile on someone’s face [v]Khiến ai đó cười, vui vẻ
7Smile from ear to ear [v]Cười rất vui vẻ
8Fair-mindedCông bằng
9ThoroughnessTriệt để
10Versatile/ TalentedĐa năng / tài năng
11ExceptionalĐặc biệt
12InnateBẩm sinh
13broad-mindedĐầu óc cởi mở, khoáng đạt
14easy-goingThoải mái, vô tư
15extrovertNgười hướng ngoại
16fair-mindedCông bằng, không thiên vị
17fun-lovingYêu thích sự vui vẻ
18to hide one’s light under a bushelChe giấu tài năng
19good companyTính cách hòa đồng
20good sense of humorCó khiếu hài hước
21introvertNgười hướng nội
22laid-backThư thái, ung dung
23to lose one’s temperNóng nảy, dễ bực mình,
24narrow mindedHẹp hòi, nhỏ nhen
25painfully shyRất rụt rè
26to put others firstBiết suy nghĩ cho người khác
27quick-temperedDễ nóng nảy
28reservedKín đáo, dè dặt
29self-assuredTự tin
30self-centeredÍch kỷ
31self-confidentTự tin
32self-effacingKhiêm tốn
33to take afterTrông giống người nào đó 
34thick-skinnedMặt dày, trơ, lì
35trustworthyĐáng tin cậy
36two-facedHai mặt, không đáng tin cậy

Chủ đề Hometown

37Cuisine [n]Ẩm thực
38Residential area [n]Khu dân cư
39Civilized [adj]Văn minh 
40AmenitiesThích nghi, dễ chịu
41AtmosphereBầu khí quyển
42Bus routeTuyến xe buýt
43CongestionĐông nghịt, tắt đường
44CosmopolitanThuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45Cost of livingChi phí sinh hoạt
46Heart of the cityKhu trung tâm thành phố
47High – rise flatCăn hộ nhiều tầng
48HistoricCó tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49Housing estateKhu vực quy hoạch làm khu dân cư
50IndustrialCông nghiệp
51Industrial zoneKhu công nghiệp
52Inner cityVùng nội thành
53Lively/bustling/vibrantNhộn nhịp, sôi động
54Local facilityCơ sở vật chất tại địa phương
55NeighbourhoodVùng lân cận
56OutskirtsVùng ngoại ô
57OvercrowdingĐông dân
58Pace of lifeNhịp sống
59PeacefulYên bình
60Places of interestđịa điểm thu hút khách du lịch
61PollutionSự ô nhiễm
62PovertySự nghèo khổ
63ProvincialThuộc về tỉnh
64Residential areaKhu dân cư
65Rush hourGiờ cao điểm
66Sense of communityTính cộng đồng
67Shopping centreKhu trung tâm mua sắm
68Sprawling cityThành phố lớn
69SuburbsVùng ngoại ô
70The rat raceLối sống vội vã
71Tourist attractionĐịa điểm thu hút khách du lịch
72Traffic jamsTắc đường
73Underground system/subwayTàu điện ngầm

Từ vựng Speaking IELTS – Work & Study

74Move up the career ladder [v]Thăng tiến trong công việc
75Work flat out [v]Làm việc chăm chỉ
76Nine-to-five job [n]Việc làm giờ hành chính
77Extracurricular activity [n]Hoạt động ngoại khóa
78Academic result [n]Kết quả học tập
79Curriculum [n]Chương trình học
80Put theory into practice [v]Áp dụng lý thuyết vào thực hành

Chủ đề Internet

81Up-to-date [adj]Mới nhất
82Stay in touch with someone [v]Giữ liên lạc với ai
83Access [v]Truy cập
84attachmenttài liệu đính kèm
85email addressđịa chỉ email
86new messagethư mới
87passwordmật khẩu
88to emailgửi email
89to forwardchuyển tiếp
90to replytrả lời
91to send an emailgửi
92usernametên người sử dụng

Chủ đề Market & Festival

93Promotion [n]Chương trình khuyến mãi
94Convenience store [n]Cửa hàng tiện lợi
95Wet market [n]Chợ bán đồ tươi sống
96Bargain [v]Trả giá 
97Ritual [n]Nghi lễ
98Slap-up meal [n]Bữa ăn thịnh soạn
99Family reunion [n]Buổi tụ họp gia đình
100Dress up [v]Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink 

101Bland [adj]Nhạt
102Appetite [n]Khẩu vị
103Greasy [adj]Nhiều dầu mỡ
104Specialty [n]Đặc sản
105Dietary [n]Chế độ ăn uống
106Sip [v]Nhâm nhi
107Make someone’s mouth water [v]Khiến ai đó thèm
108Beverage [n]Thức uống
109Takeaway [n]Đồ uống mang đi
110Coffee addict [n]Người nghiện cà phê

Chủ đề Color, Art & Picture

111Masculine [adj]Nam tính
112Feminine [adj]Nữ tính
113Pale [adj]Nhợt nhạt
114Vibrant [adj]Rực rỡ
115Work of art [n]Tác phẩm nghệ thuật
116Portrait [n]Tranh, ảnh chân dung
117Masterpiece [n]Kiệt tác
118Capture a moment [v]Bắt giữ một khoảnh khắc
119Pose [v]Tư thế chụp
120Throw up peace signs [v]Giơ 2 ngón tay
121Snap a photo = take a picture [v]Chụp hình
122Smile cheerfully [v]Cười tươi

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume

124Mix and match [v]Phối đồ
125Eye-catching [adj]Bắt mắt
126Have an eye for fashion [v]Có mắt nhìn thời trang
127Signature scent [n]Mùi hương đặc trưng
128Floral scent [n]Hương hoa
129Citrus scent [n]Mùi của các loại cây họ cam
130Warm scent [n]Mùi hương ấm áp
131Fragrance [n]Mùi hương
132Fresh scent [n]Hương thơm tươi mát

Chủ đề Season & Sky

132Dry season [n]Mùa khô
133Rainy season [n]Mùa mưa
134Raincoat [n]Áo mưa
135Scorching [adj]Nóng thiêu đốt
136Slippery [adj]Trơn trượt
137Moist [adj]Ẩm ướt
138Temperature [n]Nhiệt độ
139Drift across [v]Trôi qua
140Take a quick look [v]Nhìn nhanh vào
141Overcast [adj]Âm u sắp mưa
142Breathtaking [adj]Rất đẹp
143Changeable [adj]Dễ thay đổi

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness

144Runny nose [n]Chảy nước mũi
145Go down with a flu [v]Không khỏe vì cảm cúm
146Recover [v]Hồi phục
147Sore throat [n]Cơn đau họng
148Prescription [n]Đơn thuốc
149Symptoms [n]Triệu chứng
150Keep fit [v]Giữ dáng
151Feel under the weather [v]Cảm thấy không khỏe
152Boost immune system [v]Tăng cường hệ miễn dịch

Chủ đề Make a list/plan

153Forgetful [adj]Hay quên
154On a daily basis [adv]Hàng ngày
155Jot down [v]Ghi lại
156Grocery shopping [n]Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS – TV Program & Movie

160Thrilling [adj]Kịch tính
161Reality show [n]Show thực tế
162Plot twist [n]Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163Binge watch [v]Xem liên tục

Chủ đề Decoration

164Decorative item [n]Đồ trang trí
165Warm and cozy [adj]Ấm cúng
166Complement [v]Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry

167Do things in a rush [v]Làm việc trong gấp gáp
168Got stuck in the traffic jam [v]Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

Cụm từ vựng Speaking IELTS Part 1 phần mở rộng

Ngoài trọn bộ từ vựng Speaking IELTS Part 1 nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng quan trọng dưới đây:

1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself

  • Your past: I grew up in [place], which is….
  • Your job:  I am [presently/currently]….
  • Where you live now: I’ve been living in…. For [blank years/month].
  • Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
  • Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….

2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition

  • Did you say…..?
  • Could you say that again?
  • I’m sorry,  I didn’t catch that

3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases

  • In my opinion,…
  • It’s tough to say, but I’d….

4. Liếc qua thời gian – Stalling for time

Well, let me see.

Hmm, I’d have to say…..

5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative 

  • I’m sorry but….
  • To be perfectly honest,….
  • I’m afraid to say that…..

6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example

For example,…. 

Maybe you’ve heard of…

7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency 

  • Every other day [= Frequently]
  • Once in blue moon [Rarely]
  • Once in a while [ = Occasionally]

8. Thêm ý kiến – Adding more 

  • What else? Oh, I
  • Also,…
  • Another thing [as well] is….

9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past

  • But back in the day I used to … [= In the distant past]
  • But in my school days I used to …
  • But when I was younger I used to

10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others 

  • But some of my friends,…
  • But it takes all sorts, I suppose,…
  • But I know there are others who…

11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope

  • But I’d like to try if I ever get the chance…
  • Hopefully I’ll get a chance …
  • But it would be nice to try it someday 

12. Kết thúc bài nói – Finishing 

  • Anyway, that’s my…
  • So, that’s a bit about my…
  • So, to cut a long story short  [= To sum up …]

Học từ vựng Speaking IELTS hiệu quả cùng phần mềm ELSA Speak

Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak.

ELSA Speak là một trong những ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo AI giúp phát hiện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Chương trình học bao gồm 5 hoạt động chính: Trắc nghiệm nghe tiếng Anh, luyện nói, ngữ điệu, hội thoại, nhấn âm. Khi đăng ký tài khoản, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh bài bản theo lộ trình khoa học nhất. 

Cụ thể, bạn sẽ được luyện tập đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh, học nói tiếng Anh chuẩn giọng quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speak còn bổ sung chủ đề IELTS nhằm phục vụ nhu cầu học tập và ôn luyện từ vựng cho kỳ thi. Chuyên mục “Vượt qua kỳ thi IELTS” giúp bạn làm quen format đề thi thực tế. 

Ngoài ra, khi sử dụng app ELSA Speak học viên còn được trải nghiệm tính năng dự đoán điểm thi dựa trên mô hình Hexagon. Cụ thể, sau khi hoàn thành bài kiểm tra đầu vào, bạn sẽ nhận được band điểm Speaking IELTS từ người máy trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó là bảng tổng quan hình lục giác về trình độ hiện tại, đánh giá theo % ở mỗi kỹ năng thành phần phát âm [Fluency, Intonation, Listening, Pronunciation, Stress]. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Tải ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!

Video liên quan

Chủ Đề