Bìa sách giáo khoa môn toán lớp 12 năm 2024

Tổng hợp Sách Giáo Khoa [SGK], Sách Bài Tập [SBT], Sách Học Sinh, Sách Giáo Viên và Chuyên Đề Học Tập môn Toán lớp 10, lớp 11, lớp 12 thuộc các bộ sách NXBGDVN, Cánh Diều, Chân Trời Sáng Tạo, Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống; được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp phép sử dụng trong hệ thống Giáo dục Việt Nam. Đây là những cuốn sách được giáo viên và học sinh sử dụng trong quá trình giảng dạy và học tập tại các trường THPT và cơ sở giáo dục trên toàn quốc. Các cuốn sách này sẽ cung cấp cho người đọc những kiến thức chuẩn về môn Toán 10, Toán 11, Toán 12.

STT MÃ SÁCH TÊN SÁCH GIÁ BÌA [Đ] LỚP 2 [6 cuốn] 1 1H201 Tiếng Việt 2/1 13,000 2 1H202 Tiếng Việt 2/2 13,000 3 1H203 Toán 2 13,000 4 1H212 Tập viết 2/1 4,000 5 1H213 Tập viết 2/2 4,000 6 1H204 Tự nhiên và Xã hội 2 6,000 Cộng bộ sách lớp 2 - Sách học sinh 53,000 LỚP 3 [6 cuốn] 1 1H301 Tiếng Việt 3/1 13,000 2 1H302 Tiếng Việt 3/2 13,000 3 1H303 Toán 3 13,000 4 1H304 Tự nhiên và Xã hội 3 11,000 5 1H312 Tập viết 3/1 4,000 6 1H313 Tập viết 3/2 4,000 Cộng bộ sách lớp 3 - Sách học sinh 58,000 LỚP 4 [9 cuốn] 1 1H401 Tiếng Việt 4/1 15,000 2 1H402 Tiếng Việt 4/2 14,000 3 1H403 Toán 4 13,000 4 1H404 Khoa học 4 12,000 5 1H405 Lịch sử và Địa lí 4 13,000 6 1H406 Âm nhạc 4 4,000 7 1H407 Mĩ thuật 4 7,000 8 1H408 Đạo đức 4 4,000 9 1H409 Kĩ thuật 4 5,000 Cộng bộ sách lớp 4 - Sách học sinh 87,000 LỚP 5 [9 cuốn] 1 1H501 Tiếng Việt 5/1 15,000 2 1H502 Tiếng Việt 5/2 14,000 3 1H503 Toán 5 13,000 4 1H504 Khoa học 5 13,000 5 1H505 Lịch sử và Địa lí 5 11,000 6 1H506 Âm nhạc 5 5,000 7 1H507 Mĩ thuật 5 9,000 8 1H508 Đạo đức 5 4,000 9 1H509 Kĩ thuật 5 5,000 Cộng bộ sách lớp 5 - Sách học sinh 89,000 LỚP 6 [12 cuốn] 1 2H601 Toán 6/1 8,000 2 2H602 Toán 6/2 6,000 3 2H608 Ngữ văn 6/1 10,000 4 2H609 Ngữ văn 6/2 11,000 5 2H612 Lịch sử 6 6,000 6 2H613 Địa lí 6 7,000 7 2H620 Sinh học 6 15,000 8 2H614 Giáo dục công dân 6 4,000 9 2H615 Âm nhạc và Mĩ thuật 6 13,000 10 2H607 Công nghệ 6 12,000 11 2H605 Vật lí 6 7,000 12 2H617 Tiếng Anh 6 16,000 13 2H619 Tiếng Pháp 6 9,000 14 2H616 Tiếng Nga 6 12,000 15 2H621 Tiếng Trung Quốc 6 8,000 16 2H622 Tiếng Nhật 6 18,000 Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Anh 115,000 Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Pháp 108,000 Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nga 111,000 Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc 107,000 Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nhật 117,000 LỚP 7 [12 cuốn] 1 2H708 Ngữ văn 7/1 12,000 2 2H709 Ngữ văn 7/2 10,000 3 2H712 Lịch sử 7 12,000 4 2H713 Địa lí 7 16,000 5 2H720 Sinh học 7 17,000 6 2H714 Giáo dục công dân 7 4,000 7 2H715 Âm nhạc và Mĩ thuật 7 14,000 8 2H701 Toán 7/1 9,000 9 2H702 Toán 7/2 5,000 10 2H707 Công nghệ 7 [nông nghiệp] 13,000 11 2H705 Vật lí 7 6,000 12 2H717 Tiếng Anh 7 16,000 13 2H719 Tiếng Pháp 7 12,000 14 2H716 Tiếng Nga 7 13,000 15 2H721 Tiếng Trung Quốc 7 11,000 16 2H723 Tiếng Nhật 7 13,000 Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Anh 134,000 Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nga 131,000 Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Pháp 130,000 Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc 129,000 Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nhật 131,000 LỚP 8 [13 cuốn] 1 2H811 Ngữ văn 8/1 10,000 2 2H812 Ngữ văn 8/2 10,000 3 2H815 Lịch sử 8 12,000 4 2H816 Địa lí 8 13,000 5 2H817 Giáo dục công dân 8 4,000 6 2H805 Vật lí 8 8,000 7 2H807 Hóa học 8 12,000 8 2H801 Toán 8/1 8,000 9 2H802 Toán 8/2 8,000 10 2H809 Sinh học 8 18,000 11 2H810 Công nghệ 8 17,000 12 2H818 Âm nhạc và Mĩ thuật 8 15,000 13 2H820 Tiếng Anh 8 14,000 14 2H822 Tiếng Pháp 8 12,000 15 2H819 Tiếng Nga 8 17,000 16 2H823 Tiếng Trung Quốc 8 10,000 17 2H825 Tiếng Nhật 8 14,000 Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Anh 149,000 Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Pháp 147,000 Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nga 152,000 Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc 145,000 Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nhật 149,000 LỚP 9 [13 cuốn] 1 2H912 Ngữ văn 9/1 14,000 2 2H913 Ngữ văn 9/2 12,000 3 2H916 Lịch sử 9 14,000 4 2H917 Địa lí 9 13,000 5 2H918 Giáo dục công dân 9 4,000 6 2H905 Vật lí 9 12,000 7 2H907 Hóa học 9 14,000 8 2H901 Toán 9 /1 8,000 9 2H902 Toán 9/2 8,000 10 2H909 Sinh học 9 17,000 11 2H925 Âm nhạc và Mĩ thuật 9 11,000 12 2H920 Tiếng Anh 9 9,000 13 2H922 Tiếng Pháp 9 9,000 14 2H923 Tiếng Nga 9 10,000 15 2H924 Tiếng Trung Quốc 9 8,000 16 2H933 Tiếng Nhật 9 11,000 17 2H910 Công nghệ 9 - nấu ăn 7,000 18 2H927 Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả 6,000 19 2H928 Công nghệ 9 - cắt may 6,000 20 2H929 Công nghệ 9 : lắp đặt mạng điện trong nhà 5,000 21 2H930 Công nghệ 9 : sửa chữa xe đạp 4,000 Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Anh 140,000 Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Pháp 140,000 Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nga 141,000 Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc 139,000 Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nhật 142,000 LỚP 10 Chương trình chuẩn [14 cuốn] 1 CH001 Đại số 10 [c] 10,000 2 CH002 Hình học 10 [c] 6,000 3 CH005 Vật lí 10 [c] 17,000 4 CH007 Hóa học 10 [c] 14,000 5 CH009 Sinh học 10 [c] 11,000 6 CH011 Ngữ văn 10/1 [c] 10,000 7 CH012 Ngữ văn 10/2 [c] 10,000 8 CH015 Lịch sử 10 [c] 15,000 9 CH016 Địa lí 10 [c] 14,000 10 CH018 Tin học 10 [c] 10,000 11 CH017 Giáo dục công dân 10 [c] 7,000 12 CH010 Công nghệ 10 [c] 16,000 13 KH001 Giáo dục quốc phòng an ninh 10 9,000 14 CH020 Tiếng Anh 10 [c] 15,000 15 CH022 Tiếng Pháp 10 [c] 10,000 16 CH024 Tiếng Nga 10 [c] 15,000 17 CH027 Tiếng Nhật 10 23,000 18 CH026 Tiếng Trung Quốc 10 [c] 13,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Anh 164,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Pháp 159,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nga 164,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nhật 172,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng trung 162,000 Chương trình nâng cao [10 cuốn] 1 NH001 Đại số 10 [nc] 14,000 2 NH002 Hình học 10 [nc] 9,000 3 NH005 Vật lí 10 [nc] 25,000 4 NH007 Hóa học 10 [nc] 19,000 5 NH009 Sinh học 10 [nc] 15,000 6 NH011 Ngữ văn 10/1 [nc] 12,000 7 NH012 Ngữ văn 10/2 [nc] 12,000 8 NH015 Lịch sử 10 [nc] 15,000 9 NH016 Địa lí 10 [nc] 18,000 10 NH020 Tiếng Anh 10 [nc] 21,000 11 NH022 Tiếng Pháp 10 [nc] 10,000 12 NH024 Tiếng Nga 10 [nc] 17,000 13 NH026 Tiếng Trung Quốc 10 [nc] 12,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Anh 160,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Pháp 149,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Nga 156,000 Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Trung Quốc 151,000 LỚP 11 Chương trình chuẩn [14 cuốn] 1 CH101 Đại số và Giải tích 11 [c] 11,000 2 CH102 Hình học 11 [c] 8,000 3 CH118 Tin học 11 [c] 9,000 4 CH105 Vật lí 11 [c] 17,000 5 CH107 Hóa học 11 [c] 18,000 6 CH109 Sinh học 11[c] 16,000 7 CH117 Giáo dục công dân 11 [c] 7,000 8 CH111 Ngữ văn 11/1 [c] 13,000 9 CH112 Ngữ văn 11/2 [c] 8,000 10 CH115 Lịch sử 11 [c] 12,000 11 CH116 Địa lí 11 [c] 10,000 12 CH110 Công nghệ 11 [c] 14,000 13 KH101 Giáo dục quốc phòng an ninh 11 10,000 14 CH120 Tiếng Anh 11 [c] 16,000 15 CH122 Tiếng Pháp 11 [c] 11,000 16 CH124 Tiếng Nga 11 [c] 17,000 17 CH127 Tiếng Nhật 11 19,000 18 CH126 Tiếng Trung Quốc 11 [c] 12,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Anh 169,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Pháp 164,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nga 170,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nhật 172,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Trung Quốc 165,000 Chương trình nâng cao [10 cuốn] 1 NH101 Đại số và Giải tích 11 [nc] 15,000 2 NH102 Hình học 11 [nc] 8,000 3 NH105 Vật lí 11 [nc] 22,000 4 NH107 Hóa học 11 [nc] 23,000 5 NH109 Sinh học 11 [nc] 17,000 6 NH111 Ngữ văn 11/1 [nc] 14,000 7 NH112 Ngữ văn 11/2 [nc] 12,000 8 NH115 Lịch sử 11 [nc] 19,000 9 NH116 Địa lí 11 [nc] 15,000 10 NH120 Tiếng Anh 11 [nc] 21,000 11 NH122 Tiếng Pháp 11 [nc] 11,000 12 NH124 Tiếng Nga 11 [nc] 19,000 13 NH126 Tiếng Trung Quốc 11 [nc] 15,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Anh 166,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Pháp 156,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Nga 164,000 Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Trung Quốc 160,000 LỚP 12 Chương trình chuẩn [14 cuốn] 1 CH201 Giải tích 12 [c] 10,000 2 CH202 Hình học 12 [c] 6,000 3 CH205 Vật lí 12 [c] 17,000 4 CH207 Hóa học 12 [c] 17,000 5 CH209 Sinh học 12[c] 18,000 6 CH211 Ngữ văn 12/1 [c] 13,000 7 CH212 Ngữ văn 12/2 [c] 13,000 8 CH215 Lịch sử 12 [c] 16,000 9 CH216 Địa lí 12 [c] 17,000 10 CH217 Giáo dục công dân 12 [c] 7,000 11 CH218 Tin học 12 [c] 8,000 12 CH210 Công nghệ 12 [c] 10,000 13 KH201 Giáo dục quốc phòng an ninh 12 11,000 14 CH220 Tiếng Anh 12 [c] 17,000 15 CH222 Tiếng Pháp 12 [c] 11,000 16 CH224 Tiếng Nga 12 [c] 13,000 17 CH227 Tiếng Nhật 12 20,000 18 CH226 Tiếng Trung Quốc 12 [c] 13,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Anh 180,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Pháp 174,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nga 176,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nhật 183,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Trung Quốc 176,000 Chương trình nâng cao [10 cuốn] 1 NH201 Giải tích 12 [nc] 14,000 2 NH202 Hình học 12 [nc] 9,000 3 NH205 Vật lí 12 [nc] 25,000 4 NH207 Hóa học 12 [nc] 24,000 5 NH209 Sinh học 12[nc] 24,000 6 NH211 Ngữ văn 12/1 [nc] 14,000 7 NH212 Ngữ văn 12/2 [nc] 12,000 8 NH215 Lịch sử 12 [nc] 19,000 9 NH216 Địa lí 12 [nc] 21,000 10 NH220 Tiếng Anh 12 [nc] 20,000 11 NH222 Tiếng Pháp 12 [nc] 11,000 12 NH224 Tiếng Nga 12 [nc] 15,000 13 NH226 Tiếng Trung Quốc 12 [nc] 17,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Anh 182,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Pháp 173,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Nga 177,000 Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Trung Quốc 179,000

Chủ Đề