Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beware trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beware tiếng Anh nghĩa là gì.
beware /bi'weə/
* động từ
- cẩn thận, chú ý; đề phòng
=beware of the dog!+ cẩn thận, có chó đấy!
Thuật ngữ liên quan tới beware
- air-bed tiếng Anh là gì?
- intersectant tiếng Anh là gì?
- trifoliate tiếng Anh là gì?
- digitizer tiếng Anh là gì?
- Appropriate technology tiếng Anh là gì?
- tit tiếng Anh là gì?
- stiffest tiếng Anh là gì?
- poison-pen letter tiếng Anh là gì?
- pursuit plane tiếng Anh là gì?
- naturalizations tiếng Anh là gì?
- shimmers tiếng Anh là gì?
- krugerrand tiếng Anh là gì?
- cybersex tiếng Anh là gì?
- bone tiếng Anh là gì?
- undrawn tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beware trong tiếng Anh
beware có nghĩa là: beware /bi'weə/* động từ- cẩn thận, chú ý; đề phòng=beware of the dog!+ cẩn thận, có chó đấy!
Đây là cách dùng beware tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beware tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
beware
hãy cẩn thận
cẩn thận
carefullybewarecautious
hãy coi chừng
bewarelook out
coi chừng
bewarelook outwatch out
cảnh giác
alertwaryvigilant
hãy cảnh giác
be warybewarebe vigilant
hãy thận trọng
be carefulbe cautiousbe wary
beware
beware
hãy cẩn trọng
be carefulbewarebe cautious
hãy
letpleasetake
hãy chú ý
hãy lưu ý
để ý
Liên hợp động từ nàyBeware of a trend reversal!"- 20% of experts warns.
should beware
so beware
please beware
buyer beware
just beware
then beware
Beware of mosquitos since there is a lot of greens all over the hotel.
beware not
always beware
however beware
can beware
Beware of defective sodium polyacrylate.
should beware
nên cẩn thậnphải coi chừngnên thận trọng
so beware
vì vậy hãy cẩn thận
please beware
hãy cẩn thậnxin hãy cảnh giác
buyer beware
người mua hãy cẩn thận
just beware
chỉ cần cẩn thận
then beware
thì hãy cẩn thận
beware not
cẩn thận không
always beware
luôn luôn cẩn thậnhãy luôn cẩn thậnluôn luôn coi chừnghãy luôn coi chừng
however beware
tuy nhiên hãy cẩn thận
can beware
có thể cảnh giáccó thể cẩn thận
be beware
cẩn trọngthận trọng
need to beware
cần phải cẩn thậncần phải cảnh giáccần cẩn trọng
you should beware
bạn nên cẩn thậnbạn nên thận trọng
we must beware
chúng ta phải cẩn thậnchúng ta phải cảnh giác
have to beware
phải cẩn thận
beware of strangers
cảnh giác với những người lạ
beware of pickpockets
hãy cẩn thận của những kẻ móc túi
the investor beware
nhà đầu tư cẩn thận
beware of dog
coi chừng chóbeware of dogcẩn thận chó
beware of scammers
coi chừng lừa đảohãy cẩn thận của kẻ lừa đảocẩn thận với những kẻ lừa đảo
Người tây ban nha -cuidado
Người pháp -attention
Người đan mạch -tag dig i agt
Tiếng đức -vorsicht
Thụy điển -se upp
Hà lan -oppassen
Tiếng ả rập -احترس
Hàn quốc -삼가
Tiếng nhật -にご用心
Thổ nhĩ kỳ -dikkat et
Tiếng hindi -खबरदार
Bồ đào nha -guardai-vos
Tiếng slovenian -pazite
Người ý -diffidate
Ukraina -остерігайтеся
Tiếng croatia -pazite
Tiếng indonesia -waspadalah
Séc -střez se
Tiếng phần lan -varokaa
Thái -ระวัง
Tiếng mã lai -berjaga-jaga
Tiếng do thái -הישמר
Người hungary -vigyázz
Người serbian -čuvaj
Tiếng slovak -pozor
Người ăn chay trường -внимавайте
Urdu -بچو
Tiếng rumani -atenţie
Malayalam -സൂക്ഷിക്കുക
Tiếng tagalog -pakakahati-hati
Tiếng bengali -সাবধান
Tiếng nga -остерегайтесь
Na uy -vær forsiktig
Người trung quốc -小心
Marathi -सावध रहा
Telugu -జాగ్రత్త
Đánh bóng -uwaga
Tamil -ஜாக்கிரதை
Người hy lạp -προσοχή