Be critical of là gì

Từ: critical

/'kritikəl/

  • tính từ

    phê bình, phê phán

  • hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều

  • nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch

    to be in a critical condition

    ở trong tình trang nguy kịch

  • [vật lý]; [toán học] tới hạn

    critical point

    điểm tới hạn

    critical temperature

    độ nhiệt tới hạn

    Cụm từ/thành ngữ

    critical age

    [y học] thời kỳ mãn kinh

    Từ gần giống

    diacritical hypocritical uncritical supercritical hypercritical



Video liên quan

Chủ Đề