Bạn học của tôi là lính đánh thuê english

Chabrias sau đó quay trở về quê nhà cùng với những người lính đánh thuê của mình.

Chabrias returned home with his mercenaries.

WikiMatrix

Chú không phải là lính đánh thuê.

OpenSubtitles2018.v3

Ta đã lo liệu hội lính đánh thuê của Madame Gao.

I've taken care of Madame Gao's mercenaries.

OpenSubtitles2018.v3

Nhìn này, ngổn ngang toàn lính đánh thuê.

Special forces did this, you can see right away.

QED

Craigslist, Lính Đánh Thuê.

Craigslist. Soldier of Fortune.

OpenSubtitles2018.v3

Hàng đầu tiên bao gồm hỗn hợp của bộ binh lính đánh thuê từ Gaul, Liguria, và Baleria.

The first line consisted of mixed infantry of mercenaries from Gaul, Liguria and the Balearic Islands.

WikiMatrix

Lính đánh thuê tràn ngập khắp thị trấn

Case in point - those mercenaries flooding into town.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng lính đánh thuê chiến đấu vì vàng.

But mercenaries fight for gold.

OpenSubtitles2018.v3

Con không hứa là nhận bọn lính đánh thuê cao mét hai bị PTSD đâu.

I didn't sign up for four-foot mercenaries with PTSD.

OpenSubtitles2018.v3

Anh là tên lính đánh thuê quay lưng lại với người vô tội?

Are you a mercenary who turns his back on the innocent?

OpenSubtitles2018.v3

Quý vị nhìn thấy đây là trung đoàn lính đánh thuê của Rome.

What you see here is a representation of Rome's private mercenary regiment.

OpenSubtitles2018.v3

Họ là lính đánh thuê.

OpenSubtitles2018.v3

Serdiuk là loại bộ binh duy nhất chỉ Ukraina mới có khác với lính đánh thuê.

The Serdiuks are the only type of infantry that the Ukrainians can produce other than mercenaries.

WikiMatrix

Gnaeus Scipio đã mất lợi thế về số lượng với sự đào ngũ của lính đánh thuê.

Gnaeus Scipio had lost the advantage of numbers with the desertion of the mercenaries.

WikiMatrix

Ngươi không nên mặc như mấy tay lính đánh thuê.

You shouldn't be dressed like a common sellsword.

OpenSubtitles2018.v3

Đứng giữa họ là 1 tên lính đánh thuê.

Between them stands a common Sellsword.

OpenSubtitles2018.v3

Theo hồ sơ của hắn, thì hiện hắn đang là lính đánh thuê.

According to his file, he's a freelancer now.

OpenSubtitles2018.v3

Nói cách khác, ông sử dụng lính đánh thuê.

WikiMatrix

Vậy thì lính đánh thuê.

OpenSubtitles2018.v3

Bon lính đánh thuê xứ Messenia nói thế,

That's what the Messenians said.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có còn là lính đánh thuê không vậy?

Are you some kind of independence fighter?

OpenSubtitles2018.v3

21 Lính đánh thuê giữa nó như bò con mập,

21 Even her hired soldiers in her midst are like fattened calves,

jw2019

Thấy vậy, "những lính đánh thuê Tây cưỡi ngựa đi đường tắt và rời khỏi trận chiến."

Seeing this, "the Western mercenaries rode off and took no part in the battle."

WikiMatrix

Junkrat, tên thật là Jamison Fawkes, là một scavenger người Úc, một lính đánh thuê.

Junkrat, real name Jamison Fawkes, is an Australian scavenger, mercenary and anarchist.

WikiMatrix

Một số người Scandinavi cũng từng là lính đánh thuê La mã.

Some Scandinavians also served as Roman mercenaries.

WikiMatrix


Yu Ijin - người duy nhất sống sót sau một vụ tai nạn máy bay thảm khốc khi anh còn nhỏ. Sau quãng thời gian 10 năm trở thành lính đánh thuê để hoàn thành giao kèo với người đã cứu mình, cậu đã trở về với gia đình ở quê hương. Một cuộc sống mới và cả sóng gió mới bắt đầu....

Video liên quan

Chủ Đề