Bài tập Toán lớp 5 theo chuyên de

Tuyển tập 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề [có đáp án] do Tủ sách luyện thi tuyển chọn, sưu tầm nhằm giúp các em học sinh lớp 5 phát triển tư duy giải toán một cách toàn diện thông qua 24 chuyên đề trọng tâm của chương trình toán 5. 

CLICK LINK DOWNLOAD TÀI LIỆU TẠI ĐÂY

Thẻ từ khóa: 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề, 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề pdf, 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề ebook, Tải sách 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề, Download sách 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề, Ebook 866 bài toán hay và khó lớp 5 theo chuyên đề, 866 bài toán lớp 5 [qua 24 chuyên đề], 866 bài toán lớp 5 có đáp án

Toán bồi dưỡng lớp 5TUYỂN TẬP BÀI TẬP THEO CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP TOÁN LỚP 5 [ PHẦN 1 ]CHUYÊN ĐỀ 1: DÃY SỐ THEO QUY LUẬTCHUYÊN ĐỀ 2: CÁC PHÉP TOÁN PHÂN SỐ - DÃY PHÂN SỐ ĐẶC BIỆTCHUYÊN ĐỀ 3: BÀI TOÁN TỔNG - HIỆU, TỔNG - TỈ, HIỆU - TỈCHUYÊN ĐỀ 4: BÀI TOÁN VỀ SỐ TRUNG BÌNH CỘNGCHUYÊN ĐỀ 5: LẬP SỐ - TÍNH TỔNGHọ và tên học sinh: ……………………………………………CHUYÊN ĐỀ 1: DÃY SỐ THEO QUY LUẬTBài 1. Tìm quy luật và viết thêm 3 số hạng: Toán bồi dưỡng lớp 5a, 1; 3; 4; 7; 11; 18, b, 0; 2; 4; 6; 12; 22; c, 0; 3; 7; 12, d, 1; 2; 6; 24, e, 100 ; 93 ; 85 ; 76 ; f, 10 ; 13 ; 18 ; 26 ; g, 0 ; 1 ; 2 ; 4 ; 7 ; 12 ; h, 0 ; 1 ; 4 ; 9 ; 18 ; i, 5 ; 6 ; 8 ; 10 ; 13 k, 1 ; 3 ; 3 ; 9 ; 27 ; m, 1 ; 1 ; 3 ; 5 ; 17 ; Bài 2. Tìm số hạng đầu tiên của dãy số sau biết rằng mỗi dãy số đều có 10 số hạng:a] …, 32, 36, 40b] …, 44, 49, 54c] …, 63,80, 99 Bài 3. Điền các số thích hợp vào ô trống, sao cho tổng các số ở 3 ô liên tiếp đều bằng2014 :996 496Bài 4. Tìm số hạng thứ 60 của dãy:a. 2, 6, 12, 20, 30,……., 589, 595, 601 biết rằng dãy có 100 số hạngBài 5. Cho các dãy số: Toán bồi dưỡng lớp 5a] 1; 6; 11; 16; 21; 26…. Tìm số hạng thứ 32 của dãyb] 1; 2; 4; 7; 11; 16;…. Tìm số hạng thứ 50 của dãyc] 3; 4; 7; 12; 19;… Tìm số hạng thứ 30 của dãyc] 1; 4; 9; 16; 25; …. Tìm số hạng thứ 60 của dãy Bài 6. a] Có bao nhiêu số có 3 chữ số chia hết cho 5?b] Có bao nhiêu số có 3 chữ số chia 3 dư 2. Tính tổng các số đó.Bài 7. Cho dãy số: 4; 9; 14; 19; 24;…… a. Tìm quy luật và viết thêm 3 số hạng tiếp theo của dãy. b. Tìm số hạng thứ 150 của dãyc. Số 2003 có thuộc dãy số trên không? Vì sao?Bài 8. Cho dãy số: 2; 5; 8; 11; 14;…a. Tìm số hạng thứ 100 của dãy. b. Hãy cho biết trong các số 2009; 2010; 2011; 2012 số nào thuộc dãy? Vì sao? Nếu thuộc nó là số hạng thứ bao nhiêu của dãy?c. Tính tổng 60 số hạng đầu tiên của dãy.Bài 9. a] Viết các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 1000. Hỏi phải dùng tất cả bao nhiêu chữ số ?b] Viết các số chẵn liên tiếp từ 0 đến 2014. Hỏi phải dùng tất cả bao nhiêu chữ số?Bài 10. Để đánh số trang của một quyển sách dày 238 trang cần dùngbao nhiêu chữ số? Toán bồi dưỡng lớp 5Bài 11. Để đánh số trang của một quyển sách người ta phải dùng tất cả234 chữ số. Hỏi quyển sách đó có bao nhiêu trang?Bài 12. Viết liên tiếp các số tự nhiên 1235678… để được một số có 2012chữ số. Chữ số hàng đơn vị của số đó bằng bao nhiêu?Bài 13. Cho dãy số 11; 14; 17; 20, …a] Chữ số thứ 166 được dùng để viết dãy số đã cho là chữ số nào?b] Tính tổng của 130 số hạng đầu tiên của dãy số đã cho.Bài 14. Cho dãy các số tự nhiên liên tiếp: 1; 2; 3; 4; 5; ; 2013.a. Để viết các số của dãy phải dùng tất cả bao nhiêu chữ số?b. Dãy có tất cả bao nhiêu chữ số 5? Bao nhiêu chữ số 1? Bao nhiêu chữ số 0 ?Bài 15. Trong các số từ 1 đến 2014 có bao nhiêu số chia hết cho 2 nhưng không chia hết cho 3?Bài 16. Trong các số tự nhiên từ 1 đến 252; xóa các số chia hết cho 2 nhưng không chia hếtcho 5, rồi xóa các số chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2. Hỏi còn lại bao nhiêu số?Bài 17. Trong các số tự nhiên từ 1 đến 10000:a] Có bao nhiêu số chứa chữ số 0 ?b] Số các số chứa chữ số 1 nhiều hơn hay số các số không chữ số 1 nhiều hơn ?CHUYÊN ĐỀ 2: CÁC PHÉP TOÁN PHÂN SỐ - DÃY PHÂN SỐ ĐẶC BIỆTBài 1. Thực hiện phép tính:17 9 8 7]12 7 7 12a + − − ÷  7 14 7 4] :8 3 2 28d + + ÷ b]3 4 2 1 25 7 5 7 7+ + + + 175 18 13 1 1 45] 1100 21 32 4 7 32e+ + + + − 2 6 3 3 1 1 ] 5 9 4 5 3 4c + + + + + Toán bồi dưỡng lớp 5Bài 2. Tính bằng cách nhanh nhấta] 5 1 2 6 3 6 911 4 5 11 4 25 25+ + + + + + d] 2 3 6 1 2 5 1 36 7 8 9 20147 5 9 4 5 7 3 4+ + + + + + + +b] 19 37 1 1 163 6 94 100 8 2 4 25 25+ + + + + + e] 1995 19961996 1993199319931996 19931993 199519951995× ×c] 1313 165165 4242422121 143143 151515× ×Bài 3. Tính nhanh giá trị mỗi biểu thức sau:a] 212121 33333315 [ ]434343 353535× + b] 639 721721721 639639×× c] 327 412 400328 412 12× +× − d] 151515 1313139 [ ]171717 181818× + Bài 4. Tìm x biết:a] + + × = + + ÷ 1 1 1 2 1x 12 3 4 3 2b]   + − = + − ÷  ÷   1 1 1 1 1 1:x2 3 4 6 9 12c]   + + = + ÷  ÷   4 2 1 1 1: x 1 17 3 2 7 3d]+ =3 2:x 15 7 e] − =6 1 1x:5 2 2Bài 5. Tính giá trị các biểu thức sau: Toán bồi dưỡng lớp 5a] A = 1 + +51+++62511251251 781251+b] B = +31++++76811921481121 368641+c]5 5 5 5 5 5C = 3 6 12 24 192 384+ + + + +d]4 4 4 4 1 3 3 5 5 7 49 51D= + + + +× × × ×e] E = +×521+×+×+× 141111181851 101981×+f]2 2 2 2 1 5 5 9 9 13 81 85F = + + + +× × × ×g]3 3 3 3 4 9 9 14 14 19 34 39G= + + + +× × × ×Bài 6. Tìm y biết:a] 1 1 1 112 4 8 16y y y y       + + + + + + + = ÷  ÷  ÷  ÷       b] 1 1 1 1 12 4 8 1024y y y y       + + + + + + + + = ÷  ÷  ÷  ÷        Bài 7. Tìm x biết:1 1 1 1 3 3 3 3: 2 4 8 16 1 2 2 3 3 4 15 16x + + + = + + + + ÷× × × × Bài 8. Chứng tỏ rằng:1 1 1 1 1 12 4 8 1024 2048A = + + + + +

Chủ Đề