Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aides trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aides tiếng Anh nghĩa là gì.
aide /'eiddə'ka:ɳ/ [aide] /eid/* danh từ, số nhiều aides-de-camp- [quân sự] sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
- edifiers tiếng Anh là gì?
- encryptions tiếng Anh là gì?
- faithfully tiếng Anh là gì?
- subulate tiếng Anh là gì?
- chitinous tiếng Anh là gì?
- electability tiếng Anh là gì?
- regressand tiếng Anh là gì?
- cosmologist tiếng Anh là gì?
- half-and-half tiếng Anh là gì?
- truculencies tiếng Anh là gì?
- apogamety tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aides trong tiếng Anh
aides có nghĩa là: aide /'eiddə'ka:ɳ/ [aide] /eid/* danh từ, số nhiều aides-de-camp- [quân sự] sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
Đây là cách dùng aides tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aides tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
aide /'eiddə'ka:ɳ/ [aide] /eid/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều aides-de-camp- [quân sự] sĩ quan phụ tá tiếng Anh là gì?sĩ quan hầu cận
Từ: aide
/'eiddə'ka:ɳ/
-
danh từ
[quân sự] sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
Từ gần giống
aides | các phụ tá ; các trợ lý hai ; các trợ lý ; sĩ quan phụ tá đảng ; trợ lý ; |
aides | các phụ tá ; các trợ lý hai ; các trợ lý ; sĩ quan phụ tá đảng ; trợ lý ; |
aides; aidoneus; hades; pluto | [Greek mythology] the god of the underworld in ancient mythology; brother of Zeus and husband of Persephone |
aid man | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hộ lý |
aid station | * danh từ - [quân sự] bệnh xá dã chiến |
aide | * danh từ, số nhiều aides-de-camp - [quân sự] sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận |
aides-de-camp | * danh từ, số nhiều aides-de-camp - [quân sự] sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận |
appropriation-in-aid | |
first-aid | * danh từ - sự cấp cứu [trước khi bác sĩ đến nơi] * tính từ - cấp cứu, dùng để cấp cứu =a first-aid station+ trạm cấp cứu |
grant-in-aid | |
hearing-aid | * danh từ - ống nghe [của người điếc] |
mutual-aid team | |
foreign aid | - [Econ] Viện trợ nước ngoài. + Một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp. |
grant in aid | - [Econ] Trợ cấp dưới dạng viện trợ. + Xem INTER-GOVERNMENTAL GRANTS. |
marshall aid | - [Econ] Viện trợ Marshall. + Là viện trợ của Mỹ và Canada cho Anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. |
multilateral aid | - [Econ] Viện trợ đa phương + Là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác. |
aid-man | |
aids | - [viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome] bệnh liệt kháng, bệnh aids |
band-aid | * danh từ - một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương |
deaf-aid | * danh từ - cái máy nghe [của người nặng tai] |
legal aid | * danh từ - chi phí tư vấn pháp lý |
visual aid | * danh từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet