A nervous breakdown là gì

◘['breikdaun]*danh từ ■sự hỏng máy [ô tô, xe lửa] ⁃Our car/We had a breakdown on the motorway Xe chúng tôi/Chúng tôi bị hỏng máy trên xa lộ ■sự suy sụp tinh thần ⁃nervous breakdown sự suy nhược thần kinh ■sự tan vỡ, sự sụp đổ, sự thất bại ⁃the breakdown of the Roman Empire sự tan vỡ của đế quốc La Mã ■[điện học] sự đánh thủng ⁃electric breakdown sự đánh thủng điện môi ■sự phân tích bằng thống kê ⁃a breakdown of expenditure sự phân ra từng món chi tiêu ■điệu múa bricđao [của người da đen]◘[breakdown]saying && slang ■sudden health failure, fall apart ⁃After his breakdown, he found an occupation with less stress.

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề nervous breakdown nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. Meaning of nervous breakdown in English




Bạn đang xem: Nervous breakdown là gì

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Đánh giá: 2 ⭐ [ 23872 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: 1. a period of mental illness, usually without a physical cause, that results…


2. "Mental Breakdown" nghĩa là gì: Định Nghĩa ... - StudyTiengAnh


Tác giả: www.studytienganh.vn

Đánh giá: 4 ⭐ [ 82001 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "Mental Breakdown" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh. Đang cập nhật...


3. Từ điển Anh Việt "nervous breakdown" - là gì?


Tác giả: vtudien.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 66824 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "nervous breakdown" là gì? Nghĩa của từ nervous breakdown trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật...


Tác giả: phacdochuabenh.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 52360 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ nervous breakdown, nervous breakdown là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực tuyến, Online, Tra từ, Nghĩa tiếng việt. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ nervous breakdown - nervous breakdown là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ sự suy nhược thần kinh. Từ điển chuyên ngành y khoa.


5. Nervous Breakdown Là Gì - Yellow Cab Pizza


Tác giả: yellowcabpizza.vn

Đánh giá: 3 ⭐ [ 26692 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Học tiếng Anh không giới hạn đối tượng, Không chỉ những nhân viên văn phòng làm trong các công ty nước ngoài mới cần trao dồi nhiều ngôn ngữ biết đến các chức danh bằng tiếng Anh thông dụng


6. "nervous breakdown" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh ...


Tác giả: hinative.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 84430 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Định nghĩa nervous breakdown It"s when you have so much anxiety, that your brain can"t handle it and you can have a meltdown or have a panic attack|
Hoonie with so much things in your head and you can"t handle you experience palpitation and hyperventilation |Mental break. |

Tác giả: englishsticky.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 4455 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về nervous breakdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: nervous breakdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous breakdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...


8.- Mental breakdown là gì




Xem thêm: Nghĩa Của Từ Urination Là Gì ? Nghĩa Của Từ Urinating Trong Tiếng Việt

Tác giả: wikichamhoi.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 1117 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: .› news › andquotmental-br... .Mental breakdown có nghĩa là gì? Xem bản dịch · It means something made you crazy and you cannot stand it anymore. This test is giving me a ...


Tác giả: bkmos.com

Đánh giá: 3 ⭐ [ 29062 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Nervous breakdown " dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành y tế: [tinh thần] tiếng bình dân để chỉ sự suy sụp tinh thần.


Tác giả: www.wikihow.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 28776 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: A nervous breakdown [also known as a mental breakdown] is a temporary condition marked by decreased functioning, usually resulting from stress. A nervous breakdown can happen when stress and life"s demands overwhelm a person"s capacity to...


Tác giả: vi.strephonsays.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 93618 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Sự khác biệt giữa suy nhược thần kinh và suy sụp tinh thần là gì? Về mặt y tế được định nghĩa là một cuộc khủng hoảng sức khỏe hiện đại, suy nhược thần kinh [hoặc suy sụp tinh thần]


Tác giả: topbinhduong.net

Đánh giá: 5 ⭐ [ 68687 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào


Tác giả: capnhatkienthuc.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 43539 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Dịch Nghĩa của từ nervous breakdown : sự suy sụp tinh thần.- Tra Từ nervous breakdown là gì ? : sự suy sụp tinh thần. - Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật...


Tác giả: hoigi.info

Đánh giá: 2 ⭐ [ 772 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "Mental Breakdown" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh – Hỏi gì?. Đang cập nhật...


Tác giả: redeal.vn

Đánh giá: 2 ⭐ [ 30650 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: a period of mental illness, usually without a physical cause, that results in anxiety, difficulty in sleeping and thinking clearly, a loss of confidence and hope, and a feeling of great sadness: Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin


Tác giả: hamibeauty.vn

Đánh giá: 3 ⭐ [ 72514 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: a period of mental illness, usually without a physical cause, that results in anxiety, difficulty in sleeping and thinking clearly, a loss of confidence and hope, and a feeling of great sadness: Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin


Tác giả: vietvuevent.vn

Đánh giá: 5 ⭐ [ 34120 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: a period of mental illness, usually without a physical cause, that results in anxiety, difficulty in sleeping and thinking clearly, a loss of confidence and hope, and a feeling of great sadness: Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin


Tác giả: dichthuat.org

Đánh giá: 3 ⭐ [ 28345 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Các từ breakdown, nervous breakdown có nghĩa tiếng việt tương tự nhau nhưng cách dùng khác nhau khi dùng trong câu tiếng anh


Tác giả: chungcubohemiaresidence.com

Đánh giá: 3 ⭐ [ 59682 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Hi quý vị. Ngày hôm nay, tôi mạn phép đưa ra cái nhìn chủ quan về Mental Breakdown Nghĩa Là Gì ? Mental Breakdown với bài chia sẽ Mental Breakdown Nghĩa Là Gì


Minh Anh

Admin ơi, Mình muốn tìm hiểu về nẹp luồn dây điện dán tường, admin có thể viết bài về chủ đề đó được không ạ?

- - hôm nay - -


Xem thêm: Fantasy Cà Rốt 277 - Game Fantasy Cà Rốt 4

Admin

Chào bạn nha, Mình đã viết một bài viết về Top 18 nẹp luồn dây điện dán tường mới nhất 2021, bạn có thể đọc tại đây

- - hôm nay - -

Quang Nguyễn

Mình có đọc một bài viết về nes.emu apk uptodown hôm qua nhưng mình quên mất link bài viết. Admin biết link bài đó không ạ?

Chủ Đề