500 Rupee an Độ bằng bao nhiêu tiền Việt

Đồng Rupee Ấn Độ có mã ISO 4217, mã tiền tệ là INR, được ký hiệu là Rs hoặc R$. Nhu cầu đổi tiền Ấn Độ sang VND và ngược lại ngày càng tăng cao do số lượng người Ấn định cư tại Việt Nam và người Việt đi du lịch, làm việc tại Ấn ngày càng lớn. Để trả lời cho câu hỏi 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, trước tiên, các bạn hãy cùng Taimienphi cập nhật Tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ mới nhất.

Đồng tiền Rupee của Ấn độ được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau để thuận tiện cho quá trình giao dịch, trao đổi buôn bán. Tiền giấy gồm các mệnh giá: 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee và 1.000 rupee. Tiền kim loại với các mệnh giá nhỏ như 1, 2, 5, 10 Rupee. Vậy 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?

Ký hiệu tiền Ấn Độ Đồng tiền Rupee có ký hiệu là Rs hoặc R$ là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, lưu hành hợp pháp ở Bhutan. có mã ISO 4217 là INR. Tiền giấy Rupee Ấn Độ gồm có nhiều mệnh giá khác nhau như 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee và 1.000 rupee. Hầu hết các mệnh giá này có in hình chân dung Mahatma Gandhi. 

Đồng tiền Rupee của Ấn độ được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau để thuận tiện cho quá trình giao dịch, trao đổi buôn bán, bên cạnh tiền giấy Rupee cũng phát hành thêm tiền kim loại với các mệnh giá nhỏ như 1,2,5,10 Rupee.

I. Tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ hôm nay

Trong ngày 3/4/2023, Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá chéo giữa đồng Việt Nam với so với đồng Rupee Ấn Độ ở mức 286,71 VND/INR.

Với tỷ giá trên, ta dễ dàng tính được:
- 1 INR = 286,71 VNĐ.
- 10 INR = 2.848,28 VNĐ.
- 100 INR = 28.482,85 VNĐ.
- 1000 INR = 284.828,49 VNĐ.
- 10.000 INR = 2.848.284,95 VNĐ.

II. Mẹo tính nhanh 1 rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND

Để tính nhanh 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?, chúng ta có thể sử dụng tiện ích Google để thực hiện chuyển đổi.

Các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Truy cập Google.

Bước 2: Tại ô tìm kiếm, nhập cú pháp: "1 inr = vnd" hoặc "1 rupee = vnd".

Kết quả 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND sẽ hiển thị sau một vài giây. Tương tự, bạn sẽ tính nhanh được: 10 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu vnd, 10 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 500 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam...


III. Đổi tiền Ấn Độ sang VND ở đâu?

Bạn nên chọn các địa chỉ đổi tiền Ấn Độ sang VND được cấp phép [có thể là tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại, công ty tài chính uy tín...]. Một số ngân hàng chuyển đổi hợp pháp ngoại tệ INR mà bạn có thể tham khảo:

‐ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam [tỷ giá Rupee Ấn Độ Vietcombank đang ở mức 284.85 - 296.28 VND/INR, chiều mua vào tiền mặt - bán ra chuyển khoản].

‐ Ngân hàng TMCP Tiên Phong [TP Bank]: Tỷ giá bán chuyển khoản INR đang ở mức giá cao là 305 VND/INR.

Trên đây là hướng dẫn của Taimienphi về cách xác định 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, hy vọng sẽ cung cấp tới bạn đọc những thông tin hữu ích khi cần chuyển đổi, thực hiện các giao dịch tài chính.

Cùng với nội dung về 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm nhiều nội dung liên quan tới tỷ giá đồng Việt Nam so với đồng tiền của nước khác như: Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền Việt, tỷ giá tiền Singapore với VNĐ, đồng Sing cũng là một đồng tiền được sử dụng khá phổ biến, nếu như bạn có nhu cầu học tập hay làm việc công tác tại đây cùng tham khảo tỷ giá chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền Việt, tỷ giá tiền Singapore với VNĐ nhé.

500.00000000000006 Rupee Ấn Độ sang các đơn vị khác500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]147850 Việt Nam Đồng [VND]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]9.181804067691353 Đô la Úc [AUD]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]8.28138215343942 Đô la Canada [CAD]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]5.625822850315442 Franc Thụy Sĩ [CHF]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]44.13656812435258 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]42.737142725002315 Krone Đan Mạch [DKK]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]5.6822549155252196 Đồng EURO [EUR]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]4.948788325076984 Bảng Anh [GBP]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]48.53747414727028 Đô la Hồng Kông [HKD]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]852.898759734641 Yên Nhật [JPY]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]7672.548002075765 Won Hàn Quốc [KRW]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]1.8649138872701494 Dinar Kuwait [KWD]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]28.788675350974554 Ringgit Malaysia [MYR]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]66.50772587211263 Krone Na Uy [NOK]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]501.0675432948114 Rúp Nga [RUB]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]22.757637700254897 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]66.65434414108992 Krona Thụy Điển [SEK]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]8.320436703339992 Đô la Singapore [SGD]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]214.045805947245 Baht Thái [THB]500.00000000000006 Rupee Ấn Độ [INR]6.24894336432798 Đô la Mỹ [USD]

Chủ Đề