5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

  • Giới thiệu về chữ cái Tiếng Việt
  • Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo dục
  • Thanh điệu trong tiếng Việt
  • Cách phát âm trong tiếng Việt
    • Nguyên âm
    • Phụ âm
  • Cách Đánh Vần Các Chữ Trong Tiếng Việt
  • Tin liên quan
  • Những điều cần biết trước khi đăng ký thi TOPIK
  • Chứng chỉ TOPIK là gì? Top 10 điều cần biết
  • 5 điều mình làm khi luyện thi TOPIK II để đạt cấp độ cao nhất
  • Top 7 trung tâm tiếng Hàn tốt nhất tại Hà Nội và TP.HCM
    • DU HỌC NETVIET

Bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới cũng có yếu tố cơ bản nhất đó là bảng chữ cái. Bảng chữ cái Tiếng Việt cũng là bước đầu tiên giúp người Việt Nam lẫn người nước ngoài tiếp cận tiếng Việt, đặc biệt là về phần chữ viết.

  1. Du học Singapore
  2. Du học Canada
  3. Học tiếng Anh
  4. Học tiếng Trung
  5. Du học Úc

Để học tiếng Việt, bước đầu tiên là phải thuộc và sử dụng được bảng chữ cái Tiếng Việt gồm 29 chữ cái. Bên cạnh đó, người học còn phải nắm được các quy tắt về âm, vần, dấu câu, ghép âm và ghép chữ,… Đối với các bé mới làm quen với ngôn ngữ hoặc người nước ngoài muốn học tiếng Việt thì bảng chữ cái là  “viên gạch đầu tiên” cơ bản nhất bắt buộc phải biết và thuộc lòng.
Bài viết sau sẽ giới thiệu đầy đủ, chi tiết về bảng chữ cái Tiếng Việt theo chuẩn Bộ Giáo Dục & Đào Tạo. Cùng tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Việt và cách sử dụng thông qua bài viết bên dưới nhé!

5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

Để học tiếng Việt, bước đầu tiên là phải thuộc và sử dụng được bảng chữ cái Tiếng Việt gồm 29 chữ cái.

Giới thiệu về chữ cái Tiếng Việt

Chữ viết được hiểu là hệ thống các ký tự giúp con người ghi lại ngôn ngữ dưới dạng văn bản. Nhờ các ký hiệu và biểu tượng mà ta có thể miêu tả ngôn ngữ sử dụng để nói với nhau. Mỗi ngôn ngữ có bảng chữ các đặc trưng, làm cơ sở để tạo nên chữ viết của ngôn ngữ đó.
Trong thực tế, có nhiều người nước ngoài dù nói thành thạo tiếng Việt nhưng lại không biết đọc. Đó là vì học không nắm được các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt cũng như cách sử dụng chúng để tạo thành chữ viết. Bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái, tuy đơn giản nhưng không phải ai cũng biết cách đọc và phát âm chuẩn từng chữ cái. Phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Việt là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận ngôn ngữ tiếng Việt. Đặc biệt là đối với trẻ em mới tập đọc hoặc người nước ngoài muốn học tiếng Việt.
Trẻ em khi học bảng chữ cái tiếng Việt cần được tạo một tâm lý thoải mái. Nên sử dụng hình ảnh gắn liền với chữ cái cần học để tăng thêm sự hứng thú cho trẻ. Đồng thời giúp các em nhớ kiến thức lâu hơn. Khi giảng dạy về bảng chữ cái tiếng Việt, giáo viên cũng phải đưa ra được cách đọc thống nhất cho các chữ cái, theo chuẩn mà Bộ Giáo Dục đưa ra.

5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn in hoa.


5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

Bảng chữ cái viết hoa và viết thường chuẩn sử dụng trong giảng dạy.

Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo dục

Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Việt Nam đưa ra bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn gồm 29 chữ cái, được sử dụng trong việc giảng dạy tại hệ thống trường học trên toàn quốc. 29 chữ cái là con số không quá lớn, giúp học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ được khi mới tiếp xúc với tiếng Việt. Mỗi chữ cái trong bảng chữ cái đều có 2 hình thức viết là chữ viết hoa và chữ viết thường cụ thể như sau:
Chữ hoa – chữ in hoa – chữ viết hoa đều là những tên gọi của kiểu viết chữ in lớn. Ví dụ: A, B, C, D,…
Chữ thường – chữ in thường – chữ viết thường đều được gọi là kiểu viết nhỏ. Ví dụ: a, b, c, d,…

TT Chữ thường Chữ hoa Tên chữ Phát âm

1

a A a a

2

ă Ă á á

3

â Â

4

b B bờ

5

c C cờ
6 d D

dờ

7 đ Đ đê

đờ

8

e E e e

9

ê Ê ê

ê

10 g G giê

giờ

11

h H hát hờ
12 i I i I

13

k K ca

ca/cờ

14

l L e – lờ lờ

15

m M em mờ/ e – mờ

mờ

16 n N em nờ/ e – nờ

nờ

17

o O o O

18

ô Ô ô Ô
19 ơ Ơ Ơ

Ơ

20 p P

pờ

21

q Q cu/quy quờ
22 r R e-rờ

rờ

23

s S ét-xì sờ

24

t T tờ
25 u U u

u

26 ư Ư ư

ư

27

v V

vờ

28 x X ích xì

xờ

29 y Y i dài

i

Bảng chữ cái tiếng Việt thuộc hệ thống chữ cái Latinh nên có nhiều tương đồng với bảng chữ cái tiếng Anh.

Thanh điệu trong tiếng Việt

Sau khi đã biết được 29 chữ cái, bước tiếp theo là làm quen với thanh điệu. Tiếng Việt là ngôn ngữ đa thanh điệu bao gồm: thanh bằng, thanh huyền, thanh sắc, thanh ngã, thanh hỏi, thanh nặng. Mỗi thanh điệu khi kết hợp với các nguyên âm sẽ có cách đọc khác nhau.
Thanh điệu của nguyên âm và phụ âm
Thanh điệu chỉ đi cùng các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Còn các phụ âm không bao giờ mang thanh điệu. Sau đây là một số nguyên tắc khi sử dụng thanh điệu mà bạn cần lưu ý:

  • Dấu Sắc dùng với 1 âm đọc lên giọng mạnh, ký hiệu là ( ´ ).
  • Dấu Huyền dùng với 1 âm đọc giọng nhẹ, ký hiệu là ( ` ).
  • Dấu Hỏi dùng với một âm đọc đọc xuống giọng rồi lên giọng.
  • Dấu Ngã dùng với âm đọc lên giọng rồi xuống giọng ngay, ký hiệu là ( ~ ).
  • Dấu Nặng dùng với một âm đọc nhấn giọng xuống, kí hiệu là ( . )

Nếu âm tiết có một nguyên âm thì thanh điệu sẽ được đặt tại chính nguyên âm đó. Ví dụ: gà, lá, gỗ, vệ, củ
Nếu âm tiết có hai nguyên âm và tận cùng của âm tiết là một phụ âm thì thanh điệu sẽ đặt tại nguyên âm nào liền ngay trước phụ âm tận cùng. Ví dụ: hằng, khoảng, tiến, đoạn, cũng
Nếu âm tiết có hai nguyên âm và tận cùng của âm tiết là nguyên âm thì thanh điệu được đặt tại nguyên âm nào đứng trước. Ví dụ: đèo, mái, loại ,bữa, thổi
Nếu âm tiết có ba nguyên âm và tận cùng của âm tiết là phụ âm trong thì dấu thanh điệu được đặt tại nguyên âm nào đứng trước phụ âm tận cùng. Ví dụ: thuyền, tuyết, luyện, hoãn, tuyển
Nếu âm tiết có ba nguyên âm và tận cùng của âm tiết là một nguyên âm thì dấu thanh điệu được đặt tại nguyên âm ở giữa các nguyên âm đó. Ví dụ: tuổi, chuối, ruồi, duỗi, khuỷu
Nếu âm tiết có hai nguyên âm tận cùng tạo thành các vần oa, oe, uy, uê thì thanh điệu sẽ đặt ở nguyên âm cuối. Ví dụ: xòe, hóa, họa, lũy, khỏe.

5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

Bé cần được hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Việt đúng cách.

Cách phát âm trong tiếng Việt

Sau khi đã tìm hiểu và làm quen với các nguyên âm, phụ âm trong tiếng Việt cũng như thanh điệu. Bước tiếp theo, chúng ta sẽ học cách phát âm và luyện âm. Chữ viết tiếng Việt là chữ tượng thanh. Do đó, giữ việc đọc và viết có sự tương quan. Nếu phát âm chuẩn, bạn hoàn toàn có thể viết được chữ cái mà mình đã nghe.
Khi học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Việt. Bạn không cần phải cố nhớ và hiểu rõ nghĩa của từ cần phát âm. Thay vào đó, hãy tập làm quen dần với ngữ điệu và nhịp điệu. Học phát âm theo nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn với độ chính xác cao. Do đó, không nên vội vàng mà cần kết hợp giữa học và luyện tập thường xuyên.

Nguyên âm

Nguyên âm chính những dao động của thanh thanh quản để tạo nên âm thanh. Luồng khí được phát ra từ cổ họng sẽ không bị cản trở khi ta đọc nguyên âm đó. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành một tiếng.
Có 12 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Việt là: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
Đối với các nguyên âm (i, ê, e ) khi đọc lưỡi sẽ được đưa ra trước. Các nguyên âm (u, ô, o) khi đọc lưỡi sẽ lùi về sau và tròn môi.
Hai nguyên âm ngắn ă chính là âm a phát âm ngắn, nhanh và â chính là âm ơ phát âm ngắn, nhanh
Ba nguyên âm iê, uô, ươ phát âm bắt đầu bằng i, u, ư sau đó trượt nhanh xuống ê, ô, ơ.

Phụ âm

Phụ âm trong tiếng Việt là âm thanh của lời nói, được phát âm rõ ràng với thanh quản được đóng hoàn toàn hay một phần. [t] (tiếng Việt: “ta”), phát âm bằng phần phía trước của lưỡi; [k] (tiếng Việt: “kết”, đừng nhầm lẫn với kh), phát âm bằng mặt lưng của lưỡi; [h], phát âm từ họng; [s], phát âm bằng cách đưa không khí qua một đường thoát hẹp; [m] và [n] là những âm mà không khí được thoát ra đằng mũi (âm mũi).
Trong bảng chữ cái tiếng Việt, các phụ âm được ghi bằng một chữ cái duy nhất b, t, v, s, x, r… Ngoài ra còn có 11 phụ âm ghép trong tiếng việt bao gồm:

  • Ph (phở, pháo, phập phồng)
  • Th (tha thiết, thanh thản)
  • Tr (tro, trúc, trang, trung)
  • Gi (giáo, giảng giải )
  • Ch (chó, chữ, chở che)
  • Nh (nhỏ nhắn, nhanh nhảu)
  • Ng (ngây ngô, ngan ngát)
  • Kh (khoe khoang, khập khiễng)
  • Gh (ghế, ghi, ghé, ghẹ)
  • Ngh (nghề nghiệp)
  • Qu (quẻ, quýt)

Cách Đánh Vần Các Chữ Trong Tiếng Việt

Nguyên âm đơn/ghép kết hợp với dấu: Ô!, Ai, Áo, Ở, . . .
(Nguyên âm đơn/ghép+dấu) kết hợp với phụ âm: ăn, uống, ông. . .
Phụ âm kết hợp với (nguyên âm đơn/ghép+dấu): da, hỏi, cười. . .
Phụ âm kết hợp với (nguyên âm đơn/ghép+dấu) và phụ âm: cơm, thương, không, nguyễn.
Bảng chữ cái tiếng Việt mới nhất hiện nay gồm các nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, y, o, ô, ơ, u, ư, oo. Ngoài ra còn có ba nguyên âm đôi với rất nhiều cách viết cụ thể như sau: ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ.
Sau đây là một số lưu ý về cách đọc nguyên âm:

  • a và ă là hai nguyên âm có cách đọc gần giồng nhau từ vị trí của lưỡi đến độ mở và khẩu hình của miệng.
  • Hai nguyên âm ơ và â cũng khá tương tự cụ thể là âm Ơ thì dài, còn đối với âm â thì ngắn hơn.
  • Khi đọc các nguyên âm có dấu là: ư, ơ, ô, â, ă cần đặc biệt chú ý.
  • Khi viết, tất cả các nguyên âm đơn đều chỉ xuất hiện một mình trong các âm tiết và không lặp lại ở cùng một vị trí gần nhau.
  • Hai âm “ă” và âm “â” không đứng một mình trong chữ viết Tiếng Việt.

Khi dạy trẻ em phát âm bảng chữ cái tiếng Việt. Cần dựa theo độ mở của miệng và vị trí của lưỡi để dạy cách phát âm. Miêu tả một cách dễ hiểu vị trí mở miệng và cách đặt lưỡi để giúp học sinh dễ hiểu hơn.
Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin cần biết về bảng chữ cái Tiếng Việt thanh điệu của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt. Hy vọng bài viết là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đang muốn tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Việt và cách sử dụng bảng chữ cái sao cho chuẩn xác.

Tin liên quan

5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

DU HỌC NETVIET

https://nv.edu.vn/

Đặc quyền đăng ký du học tại NETVIET EDU : Không cần đặt cọc tiền đầu vào khi nộp hồ sơ ghi danh du học - Liên kết với hơn 500 trường - Tối ưu chi phí du học ở mức thấp nhất - Uy tín - Chuyên nghiệp - Hiệu quả

Có 691 từ có chứa 'ail'ail'

3 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

4 chữ cái

chứa 'ail':

5 chữ cái

chứa 'ail':

6 chữ cái

chứa 'ail':

7 chữ cái

chứa 'ail':

8 chữ cái

chứa 'ail':

9 chữ cái

chứa 'ail':

10 chữ cái

chứa 'ail':

11 từ chữ

12 chữ cái13 từ chữ
14 chữ cái3
15 chữ cái4
16 chữ cái3
17 chữ cái18 chữ cái
19 chữ cáiThông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ail'
Thông tinThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho ailĐiểm trong Scrabble cho ail
Các điểm bằng lời nói với bạn bè cho ailCác điểm bằng lời nói với bạn bè cho ail
Số lượng chữ cái trong AILSố lượng chữ cái trong AIL
Thông tin thêm về AILThông tin thêm về AIL
đauđau
Danh sách các từ bắt đầu bằng ailDanh sách các từ bắt đầu bằng ail
Các từ bắt đầu bằng ailCác từ bắt đầu bằng ail
Danh sách các từ kết thúc bằng ailDanh sách các từ kết thúc bằng ail
Từ kết thúc bằng ail4 chữ cái bắt đầu bằng ail
5 chữ cái bắt đầu bằng ail6 chữ cái bắt đầu bằng ail
7 chữ cái bắt đầu bằng ail4 chữ cái kết thúc bằng ail
5 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail
7 chữ cái kết thúc bằng ail6 chữ cái kết thúc bằng ail

Ý bạn là? Các từ chứa các chữ cái a, i, l theo bất kỳ thứ tự nào Words containing the letters A,I,L in any order

Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có các chữ cái chính xác (theo thứ tự), hãy xem bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.AIL in (in order), have a look below to see all the words we have found seperated into character length.

Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.

Có 24 từ 5 chữ cái với ail in. Có 0 chữ viết tắt 5 chữ cái với ail in. Có 0 cụm từ 5 chữ cái với ail trong.24 5-letter words with AIL in.
There are 0 5-letter abbreviations with AIL in.
There are 0 5-letter phrases with AIL in.

5 chữ cái ail ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 667 từ có chứa các chữ cái "ail" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có. Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

Ail là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với ail
  • 11 chữ cái với ail
  • 10 chữ cái với ail
  • Từ 9 chữ cái với ail
  • 8 chữ cái với ail
  • 7 chữ cái với ail
  • Từ 6 chữ cái với ail
  • 5 chữ cái với ail
  • Từ 4 chữ cái với ail
  • 3 chữ cái với ail
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với ail

Những từ ghi điểm cao nhất với ail

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AIL, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với ailĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Skysail14 14
oxtails14 15
Bailiff15 17
15 20
cút17 19
Jezails23 26
tù nhân14 17
Foxtail17 18
Nhà tù14 17
hộp thư18 21

667 từ Scrabble có chứa ail

11 từ chữ với ail

  • ailanthuses14
  • ailurophile16
  • ailurophobe18
  • bailiffship24
  • blackmailed22
  • blackmailer21
  • boardsailor14
  • bristletail13
  • cocktailing20
  • cottontails13
  • countervail16
  • curtailment15
  • dailinesses12
  • dailynesses15
  • derailleurs12
  • derailments14
  • disentailed13
  • dovetailing16
  • entailments13
  • fingernails15
  • fishtailing18
  • frailnesses14
  • gaillardias13
  • greenmailed15
  • greenmailer14
  • hightailing19
  • mailability18
  • nailbrushes16
  • nonrailroad12
  • parasailing14
  • railroaders12
  • railroading13
  • reassailing12
  • retailoring12
  • sailboarded15
  • sailboaters13
  • sailboating14
  • sailplaners13
  • sailplaning14
  • scissortail13
  • semitrailer13
  • shirttailed15
  • springtails14
  • swallowtail17
  • tailorbirds14
  • tailspinned14
  • trailblazer22
  • trailerable13
  • trailerings12
  • trailerists11
  • trailerites11
  • tripletails13
  • unavailable16
  • unfailingly18
  • yellowtails17

10 từ chữ với ail

  • airmailing13
  • assailable12
  • assailants10
  • bailiwicks21
  • battailous12
  • blackmails20
  • blacktails18
  • bobtailing15
  • braillists12
  • broadtails13
  • cocktailed19
  • cottontail12
  • curtailers12
  • curtailing13
  • derailleur11
  • derailment13
  • detailedly15
  • detailings12
  • disentails11
  • dovetailed15
  • engrailing12
  • entailment12
  • fingernail14
  • fishtailed17
  • gaillardia12
  • greenmails13
  • grisailles11
  • guardrails12
  • hailstones13
  • hailstorms15
  • hightailed18
  • hobnailing16
  • horsetails13
  • jailbreaks23
  • jailhouses20
  • medaillons13
  • mousetails12
  • nailbiters12
  • outsailing11
  • paillasses12
  • paillettes12
  • parasailed13
  • ponytailed16
  • prevailers15
  • prevailing16
  • railbusses12
  • railleries10
  • railroaded12
  • railroader11
  • reassailed11
  • reavailing14
  • retailings11
  • retailored11
  • sailboards13
  • sailboater12
  • sailcloths15
  • sailfishes16
  • sailmakers16
  • sailplaned13
  • sailplaner12
  • sailplanes12
  • scaletails12
  • shavetails16
  • shirttails13
  • sprigtails13
  • springtail13
  • spritsails12
  • swordtails14
  • tailboards13
  • tailcoated13
  • tailenders11
  • tailgaters11
  • tailgating12
  • taillights14
  • tailorbird13
  • tailorings11
  • tailpieces14
  • tailplanes12
  • tailslides11
  • tailstocks16
  • tailwaters13
  • thumbnails17
  • toenailing11
  • trailering11
  • trailerist10
  • trailerite10
  • trailheads14
  • travailing14
  • tripletail12
  • unassailed11
  • unavailing14
  • voicemails17
  • wassailers13
  • wassailing14
  • whitetails16
  • yellowtail16

9 chữ cái với ail

  • ailanthic14
  • ailanthus12
  • airmailed12
  • assailant9
  • assailers9
  • assailing10
  • available14
  • availably17
  • aventails12
  • bailiwick20
  • bailments13
  • bangtails12
  • bewailers14
  • bewailing15
  • blackmail19
  • blacktail17
  • bobtailed14
  • braillers11
  • brailling12
  • braillist11
  • brantails11
  • broadtail12
  • bucktails17
  • canailles11
  • coattails11
  • cocktails17
  • contrails11
  • curtailed12
  • curtailer11
  • dailiness10
  • dailyness13
  • derailing11
  • detailers10
  • detailing11
  • disentail10
  • doornails10
  • dovetails13
  • ducktails16
  • engrailed11
  • entailers9
  • entailing10
  • failingly16
  • fantailed13
  • fishtails15
  • foresails12
  • frailness12
  • frailties12
  • graymails15
  • greenmail12
  • grisaille10
  • guardrail11
  • hailstone12
  • hailstorm14
  • handrails13
  • hangnails13
  • headsails13
  • hightails16
  • hobnailed15
  • horntails12
  • horsetail12
  • jailbirds19
  • jailbreak22
  • jailhouse19
  • kailyards17
  • mailboxes20
  • mailgrams14
  • mailrooms13
  • mainsails11
  • medaillon12
  • mocktails17
  • monorails11
  • moonsails11
  • mousetail11
  • nailbiter11
  • nailbrush14
  • nailfolds13
  • nailheads13
  • outsailed10
  • paillards12
  • paillasse11
  • paillette11
  • parasails11
  • pigtailed13
  • pintailed12
  • ponytails14
  • prevailed15
  • prevailer14
  • railbirds12
  • railbuses11
  • railheads13
  • railroads10
  • rattailed10
  • reassails9
  • reavailed13
  • remailing12
  • renailing10
  • resailing10
  • retailers9
  • retailing10
  • retailors9
  • ringtails10
  • rocailles11
  • sailboard12
  • sailboats11
  • sailcloth14
  • sailmaker15
  • sailplane11
  • scaletail11
  • shavetail15
  • shirttail12
  • snaillike13
  • sprigtail12
  • spritsail11
  • staysails12
  • stunsails9
  • swordtail13
  • taffrails15
  • tailbacks17
  • tailboard12
  • tailbones11
  • tailcoats11
  • tailender10
  • tailgated11
  • tailgater10
  • tailgates10
  • taillamps13
  • tailleurs9
  • taillight13
  • tailoring10
  • tailpiece13
  • tailpipes13
  • tailplane11
  • tailraces11
  • tailskids14
  • tailslide10
  • tailspins11
  • tailstock15
  • tailwater12
  • tailwinds13
  • tenailles9
  • thumbnail16
  • toenailed10
  • trailered10
  • trailhead13
  • trailless9
  • trailside10
  • travailed13
  • treenails9
  • unfailing13
  • unnailing10
  • voicemail16
  • wailfully18
  • wailingly16
  • wassailed13
  • wassailer12
  • whiptails17
  • whitetail15

8 chữ cái với ail

  • abigails11
  • ailerons8
  • ailments10
  • airmails10
  • assailed9
  • assailer8
  • availing12
  • aventail11
  • bailable12
  • bailiffs16
  • bailment12
  • bailouts10
  • bailsman12
  • bailsmen12
  • bangtail11
  • bedrails11
  • bewailed14
  • bewailer13
  • bobtails12
  • brailing11
  • brailled11
  • brailler10
  • brailles10
  • brantail10
  • bucktail16
  • camailed13
  • canaille10
  • cattails10
  • coattail10
  • cocktail16
  • contrail10
  • curtails10
  • derailed10
  • detailed10
  • detailer9
  • doornail9
  • dovetail12
  • ducktail15
  • emailing11
  • engrails9
  • entailed9
  • entailer8
  • entrails8
  • failings12
  • failures11
  • fantails11
  • fishtail14
  • flailing12
  • foresail11
  • foxtails18
  • frailest11
  • graymail14
  • handrail12
  • hangnail12
  • headsail12
  • hightail15
  • hobnails13
  • horntail11
  • jailable17
  • jailbait17
  • jailbird18
  • kailyard16
  • lugsails9
  • mailable12
  • mailbags13
  • mailgram13
  • mailings11
  • mailless10
  • maillots10
  • mailroom12
  • mainsail10
  • mocktail16
  • monorail10
  • moonsail10
  • nailfold12
  • nailhead12
  • nailsets8
  • outsails8
  • pailfuls13
  • paillard11
  • pailsful13
  • parasail10
  • pigtails11
  • pintails10
  • ponytail13
  • prevails13
  • quailing18
  • railbird11
  • railcars10
  • railhead12
  • railings9
  • raillery11
  • railroad9
  • railways14
  • rattails8
  • reassail8
  • reavails11
  • redtails9
  • remailed11
  • renailed9
  • resailed9
  • retailed9
  • retailer8
  • retailor8
  • ringtail9
  • rocaille10
  • sailable10
  • sailboat10
  • sailfish14
  • sailings9
  • sailless8
  • sailorly11
  • skysails15
  • snailing9
  • staysail11
  • stunsail8
  • taffrail14
  • tailback16
  • tailbone10
  • tailcoat10
  • tailfans11
  • tailfins11
  • tailgate9
  • tailings9
  • taillamp12
  • tailless8
  • tailleur8
  • taillike12
  • tailored9
  • tailpipe12
  • tailrace10
  • tailskid13
  • tailspin10
  • tailwind12
  • tenaille8
  • toenails8
  • topsails10
  • trailers8
  • trailing9
  • travails11
  • treenail8
  • trenails8
  • trysails11
  • unhailed12
  • unmailed11
  • unnailed9
  • ventails11
  • wagtails12
  • wailsome13
  • wassails11
  • whiptail16

7 chữ cái với ail

  • abigail10
  • agnails8
  • aileron7
  • ailment9
  • airmail9
  • assails7
  • availed11
  • bailees9
  • bailers9
  • baileys12
  • bailies9
  • bailiff15
  • bailing10
  • bailors9
  • bailout9
  • bedrail10
  • bewails12
  • bobtail11
  • brailed10
  • braille9
  • camails11
  • cattail9
  • curtail9
  • dailies8
  • derails8
  • details8
  • emailed10
  • engrail8
  • entails7
  • failing11
  • failles10
  • failure10
  • fantail10
  • flailed11
  • foxtail17
  • frailer10
  • frailly13
  • frailty13
  • hailers10
  • hailing11
  • hobnail12
  • jailers14
  • jailing15
  • jailors14
  • jezails23
  • lugsail8
  • mailbag12
  • mailbox18
  • mailers9
  • mailing10
  • maillot9
  • mailman11
  • mailmen11
  • nailers7
  • nailing8
  • nailset7
  • outsail7
  • oxtails14
  • pailful12
  • pigtail10
  • pintail9
  • prevail12
  • quailed17
  • railbus9
  • railcar9
  • railers7
  • railing8
  • railway13
  • rattail7
  • reavail10
  • redtail8
  • remails9
  • renails7
  • resails7
  • retails7
  • sailers7
  • sailing8
  • sailors7
  • serails7
  • skysail14
  • snailed8
  • tailers7
  • tailfan10
  • tailfin10
  • tailing8
  • tailles7
  • tailors7
  • tenails7
  • toenail7
  • topsail9
  • trailed8
  • trailer7
  • travail10
  • trenail7
  • trysail10
  • unnails7
  • vailing11
  • ventail10
  • wagtail11
  • wailers10
  • wailful13
  • wailing11
  • wassail10

6 chữ cái với ail

  • agnail7
  • ailing7
  • assail6
  • avails9
  • bailed9
  • bailee8
  • bailer8
  • bailey11
  • bailie8
  • bailor8
  • bewail11
  • brails8
  • camail10
  • derail7
  • detail7
  • drails7
  • emails8
  • entail6
  • failed10
  • faille9
  • flails9
  • frails9
  • grails7
  • hailed10
  • hailer9
  • jailed14
  • jailer13
  • jailor13
  • jezail22
  • mailed9
  • mailer8
  • mailes8
  • maills8
  • nailed7
  • nailer6
  • oxtail13
  • quails15
  • railed7
  • railer6
  • remail8
  • renail6
  • resail6
  • retail6
  • sailed7
  • sailer6
  • sailor6
  • serail6
  • snails6
  • spails8
  • swails9
  • tailed7
  • tailer6
  • taille6
  • tailor6
  • tenail6
  • trails6
  • unnail6
  • vailed10
  • wailed10
  • wailer9

3 chữ cái với ail

  • ail3

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa ail

Những từ Scrabble tốt nhất với AIL là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa AIL là bảo lãnh, có giá trị ít nhất 24 điểm mà không có bất kỳ tiền thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với AIL là Oxtails, có giá trị 14 điểm. Các từ ghi điểm cao khác với AIL là Bailiff (15), tù (15), Chim cút (17), Jezails (23), tù nhân (14), Foxtail (17), Jailors (14) và Hộp thư (18).

Có bao nhiêu từ có chứa ail?

Có 667 từ mà contaih ail trong từ điển Scrabble. Trong số 55 từ đó là 11 từ, 96 từ 10 chữ cái, 157 là 9 từ chữ, 151 là 8 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Một từ năm chữ cái với ail trong đó là gì?

Các trận đấu được nhập các chữ cái trong bất kỳ chuỗi nào ở bất cứ đâu trong từ.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ail ..

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

5 chữ cái nào có AOL?

5 chữ cái với AOL..
haole..
paoli..
paolo..
gaols..
saola..

Có từ 5 chữ cái với AE không?

5 chữ cái với AE..
aquae..
coxae..
zoaea..
zoeae..
zonae..
cymae..
faery..
haems..