22 12 âm là bao nhiêu dương 2021

  • Lịch âm
  • Năm 2021
  • Tháng 12
  • Ngày 22

Đông Chí năm 2021

Đông Chí năm 2021. Xem lịch âm ngày 22/12/2021 [Thứ Tư], lịch vạn niên ngày 22/12/2021. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 22/12/2021.

  • Ngày dương lịch : 22/12/2021

  • Ngày âm lịch : 19/11/2021

  • Là ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu, tiết Đông chí [Giữa đông]
  • Thuộc ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
  • Ngày 22/12/2021 tốt với các tuổi: Thân, Tý, Dậu. Xấu với các tuổi: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
  • Giờ tốt cho mọi việc: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]

Lịch âm Ngày 22 tháng 12 năm 2021

Dương lịch

Ngày 22 tháng 12 năm 2021

22
Thứ Tư

Âm lịch

Ngày 19 tháng 11 năm 2021

19

Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Tiết Khí: Đông chí [Giữa đông]

Giờ hoàng đạo [Giờ Tốt]

Dần [3:00-4:59]Thìn [7:00-9:59]Tỵ [9:00-11:59]
Thân [15:00-17:59]Dậu [17:00-19:59]Hợi [21:00-23:59]

Âm lịch hôm nay

Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.

88

GIỜ

:

88

PHÚT

:

88

GIÂY

Giờ Mặt Trời

Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
6 giờ 29 phút17 giờ 20 phút11 giờ 55 phút
Độ dài ban ngày: 10 giờ 51 phút

Giờ Mặt Trăng

Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
19 giờ 59 phút8 giờ 54 phút12 giờ 08 phút
Độ dài ban đêm: 12 giờ 55 phút

Lịch âm tháng 12 năm 2021

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BẩyChủ Nhật
29
25
30
26
1
27/10
2
28
3
29
4
1/11
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
29/11
2
30
Ngày hoàng đạo [Ngày tốt]
Ngày hắc đạo [Ngày xấu]
Xem ngày tốt tháng 12 năm 2021

XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 22/12/2021

Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện. Dựa trên nhu cầu đó, trang Lịch Âm chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổi hợp xung, các việc nên làm trong ngày 22/12/2021 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.

ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY NGÀY 22/12/2021

  • Dương lịch: 22/12/2021 - Thứ Tư
  • Âm lịch: 19/11/2021 - Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
  • Tiết Khí: Đông chí [Giữa đông]
  • Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo

XEM GIỜ TỐT - XẤU

  • Giờ hoàng đạo [Giờ Tốt]: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]
  • Giờ hắc đạo [Giờ Xấu]: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]

XEM TUỔI XUNG - HỢP

  • Tuổi hợp: Thân, Tý, Dậu [Các tuổi này khá hợp với ngày 22/12/2021]
  • Tuổi xung khắc: Tuổi Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn xung khắc với ngày 22/12/2021.

XEM TRỰC

  • Thập nhị trực chiếu xuống trực: Định
  • Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt [hay các loại máy], nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
  • Kiêng cự: Mua nuôi thêm súc vật.

XEM NGŨ HÀNH

  • Ngũ hành niên mệnh: Phú Đăng Hỏa
  • Ngày: Giáp Thìn; tức Can khắc Chi [Mộc, Thổ], là ngày cát trung bình [chế nhật].
    Nạp âm: Phú Đăng Hỏa kị tuổi: Mậu Tuất, Canh Tuất.
    Ngày thuộc hành Hỏa khắc hành Kim, đặc biệt tuổi: Nhâm Thân, Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
    Ngày Thìn lục hợp Dậu, tam hợp Tý và Thân thành Thủy cục. Xung Tuất, hình Thìn, hình Mùi, hại Mão, phá Sửu, tuyệt Tuất. Tam Sát kị mệnh tuổi Tỵ, Dậu, Sửu.

XEM SAO TỐT XẤU

  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Thánh tâm.
  • Sao xấu: Tử khí, Thiên lao.
  • Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài.
  • Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng.

XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH

  • Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
  • Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Đông Bắc vì gặp Hạc Thần [Xấu].
Giờ xuất hànhMô tả chi tiết
23h-1hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
1h-3hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
3h-5hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
5h-7hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
7h-9hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
9h-11hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
11h-13hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
13h-15hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
15h-17hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
17h-19hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
19h-21hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
21h-23hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.

XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ

  • SAO: Cơ.
  • Ngũ hành: Thuỷ.
  • Động vật: Báo.
  • Diễn giải:
- Cơ thủy Báo - Phùng Dị: Tốt.
[ Kiết Tú ] Tướng tinh con Beo , chủ trị ngày thứ 4
- Nên làm: Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là chôn cất, tu bổ mồ mã, trổ cửa, khai trương, xuất hành, các vụ thủy lợi [ như tháo nước, đào kinh, khai thông mương rảnh...].
- Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc kỵ, duy tại Tý có thể tạm dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên lẽ ra rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.

Cơ tinh tạo tác chủ cao cường,
Tuế tuế niên niên đại cát xương,
Mai táng, tu phần đại cát lợi,
Điền tàm, ngưu mã biến sơn cương.
Khai môn, phóng thủy chiêu tài cốc,
Khiếp mãn kim ngân, cốc mãn thương.
Phúc ấm cao quan gia lộc vị,
Lục thân phong lộc, phúc an khang.
Danh sách các ngày nghỉ lễ Tết năm 2021

Xem nhanh

Xem ngay

Xem danh sách các ngày tốt xấu sắp tới

Xem ngày tốt xấu 17/12/2021 [14/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 18/12/2021 [15/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 19/12/2021 [16/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 20/12/2021 [17/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 21/12/2021 [18/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 22/12/2021 [19/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 23/12/2021 [20/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 24/12/2021 [21/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 25/12/2021 [22/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 26/12/2021 [23/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2021
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12

Lịch âm các năm

  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040

Video liên quan

Chủ Đề