1000 crowns bằng bao nhiêu tiền việt

Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Czech National Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Koruna Cộng hòa Séc sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 25 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Koruna Cộng hòa Séc = 107 038.8787 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Koruna Cộng hòa Séc sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Koruna Cộng hòa Séc = 92 304.6376 Đồng Việt Nam

Lịch sử Koruna Cộng hòa Séc / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CZK /VND kể từ Thứ sáu, 31 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 25 Tháng một 2023

1 Koruna Cộng hòa Séc = 1 070.3888 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Koruna Cộng hòa Séc = 923.0464 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CZK

DateCZK/VNDThứ hai, 23 Tháng một 20231 067.9978Thứ hai, 16 Tháng một 20231 057.5294Thứ hai, 9 Tháng một 20231 049.8380Thứ hai, 2 Tháng một 20231 044.4435Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221 037.7661Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221 037.9145Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221 027.9628Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221 036.5922Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221 053.7154Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221 046.2239Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221 050.5599Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221 027.1591Thứ hai, 31 Tháng mười 20221 003.3903Thứ hai, 24 Tháng mười 20221 003.9189Thứ hai, 17 Tháng mười 2022974.8692Thứ hai, 10 Tháng mười 2022945.6192Thứ hai, 3 Tháng mười 2022956.8334Thứ hai, 26 Tháng chín 2022926.5902Thứ hai, 19 Tháng chín 2022968.2288Thứ hai, 12 Tháng chín 2022971.5645Thứ hai, 5 Tháng chín 2022951.7081Thứ hai, 29 Tháng tám 2022954.1922Thứ hai, 22 Tháng tám 2022943.9489Thứ hai, 15 Tháng tám 2022972.4680Thứ hai, 8 Tháng tám 2022974.0411Thứ hai, 1 Tháng tám 2022973.5098Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022973.0198Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022970.0845Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022953.6569Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022984.5457Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022994.7906Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022989.9070Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022977.0704Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221 002.3740Thứ hai, 30 Tháng năm 20221 010.6521Thứ hai, 23 Tháng năm 20221 004.6906Thứ hai, 16 Tháng năm 2022975.0212Thứ hai, 9 Tháng năm 2022968.7918Thứ hai, 2 Tháng năm 2022977.1758Thứ hai, 25 Tháng tư 20221 010.1819Thứ hai, 21 Tháng ba 20221 020.1024Thứ hai, 14 Tháng ba 20221 008.0617Thứ hai, 7 Tháng ba 2022963.2493Thứ hai, 28 Tháng hai 20221 016.0953Thứ hai, 21 Tháng hai 20221 056.8785Thứ hai, 14 Tháng hai 20221 045.9089Thứ hai, 7 Tháng hai 20221 069.8697Thứ hai, 31 Tháng một 20221 045.2117Thứ hai, 24 Tháng một 20221 046.3577Thứ hai, 17 Tháng một 20221 060.9223Thứ hai, 10 Tháng một 20221 056.6021Thứ hai, 3 Tháng một 20221 040.9737

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25552.0000 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.9411 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 774.5753 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3012 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 714.1300 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5488.4558 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.5743 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6031 VNDđổi tiền Vàng Đô la Mỹ1 XAU = 1935.2919 USDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0191 VND

Tiền Của Cộng Hòa Séc

  • ISO4217 : CZK
  • Cộng hòa Séc, Cộng hòa Séc
  • CZK Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CZK

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Koruna Cộng hòa Séc/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 25 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND1 070.39 Đồng Việt Nam VND2 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND2 140.78 Đồng Việt Nam VND3 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND3 211.17 Đồng Việt Nam VND4 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND4 281.56 Đồng Việt Nam VND5 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND5 351.94 Đồng Việt Nam VND10 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND10 703.89 Đồng Việt Nam VND15 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND16 055.83 Đồng Việt Nam VND20 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND21 407.78 Đồng Việt Nam VND25 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND26 759.72 Đồng Việt Nam VND100 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND107 038.88 Đồng Việt Nam VND500 Koruna Cộng hòa Séc CZKCZKVND535 194.40 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CZK/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

Chủ Đề