100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

Các thương hiệu Ấn Độ biểu thị cách thức mà các sản phẩm hoặc công ty của Ấn Độ được người tiêu dùng hiện tại và tiềm năng nhìn vào. Không chỉ là về cái tên hay logo, các thương hiệu Ấn Độ còn gợi lên cảm giác đặc biệt và để lại tác động mãi mãi trong tâm trí người tiêu dùng.

Một số thương hiệu Ấn Độ phổ biến và mạnh mẽ đang phát triển mạnh trên thế giới là TATA Group, Taj Hotels, Wipro, Reliance, Boroline, Bata India, Arvind Limited, Asian paint, Mahindra & Mahindra, Mysore Sandal Soap, Royal Enfield, Amul Butter, Old Monk, Air India, Roof Afza, Parle, Bajaj Auto, Raymonds, Fevicol, Van Heusen India, Lakhani, Dabur, Pantaloons, Godrej, IFB, Lakme, v.v. Điều đặc biệt ở các thương hiệu nổi tiếng của Ấn Độ là chúng thực sự vượt thời gian, có độ lịch sử lâu đời và đã chiếm được thị phần tốt trên thị trường toàn cầu. Doanh nhân Ấn Độ xứng đáng được ghi nhận trong việc làm cho các thương hiệu Ấn Độ trở nên phổ biến.

    Câu hỏi thường gặp về các thương hiệu hàng đầu của Ấn Độ

    • Thương hiệu số 1 ở Ấn Độ là gì?
    • Thương hiệu Ấn Độ nào tốt nhất?
    • Thương hiệu nào mạnh nhất ở Ấn Độ?
    • Thương hiệu quần áo Ấn Độ nào nổi tiếng thế giới?
    • Allen Solly có phải là một thương hiệu Ấn Độ không?
    • Các thương hiệu khác của Ấn Độ nổi tiếng trên toàn thế giới là gì?
    • Nykaa có phải là thương hiệu của Ấn Độ không?
    • Hindustan Unilever có phải là một công ty của Ấn Độ không?
    • Ai là thương hiệu số 1 ở Ấn Độ?
    • Công ty nào giàu nhất ở Ấn Độ?
    • Những thương hiệu quần áo nào của Ấn Độ?
    • Lavie có phải là thương hiệu của Ấn Độ không?

    Ấn Độ - đất nước có nền văn hoá đa dạng, di sản văn hoá phong phú và giá trị truyền thống sâu sắc luôn gợi lên vẻ thần bí với cộng đồng quốc tế. Từ xa xưa, đây đã là một trung tâm học tập. Rất nhiều môn học như: Triết học, Tôn giáo, Dược, Văn học, Kịch và Nghệ thuật, Chiêm tinh học, Toán học và Xã hội học đã được biên soạn và giảng dạy tại Ấn Độ. Ngày nay, Ấn Độ còn được biết đến như một quốc gia hàng đầu về sản xuất phần mềm máy tính, y dược … và là một trong những trung tâm học tập có uy tín với cộng đồng sinh viên quốc tế.

    1. Đại học Delhi là một trong những trường đại học hàng đầu của Ấn Độ, với chất lượng cao trong giảng dạy, nghiên cứu. Đại học Delhi ra đời năm 1922, dưới hình thức một đại học tổng hợp, kiêm cả chức năng giảng dạy và nội trú. Ngày nay, Đại học Delhi có đến 14 khoa, 86 phân khoa và 61 trường cao đẳng chung quanh Thủ đô Delhi, với số lượng khoảng 300.000 sinh viên và nghiên cứu sinh theo học hằng năm.

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Delhi

    2. Đại học Mumbai đã được thành lập vào năm 1857. Đây là một trong những trường đại học lâu đời nhất và tốt nhất ở Ấn Độ.Trường có ba cơ sở tại Kalina, Fort Ratnagiri, Kalina với 354 trường cao đẳng trực thuộc và 36 ngành.

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Mumbai

    3. Đại học Pune đã được thành lập vào năm 1949 thuộc Bombay ,được trải rộng trên một diện tích 411 mẫu Anh và được biết đến như là “Oxford của phương Đông ". Trường thu hút nhiều sinh viên nước ngoài do có nhiều dạng học bổng khác nhau cho sinh viên,  cơ sở vật chất tuyệt vời với  cơ sở lưu trú tốt.

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Pune

    4. Đại học Bangalore được thành lập vào năm 1886, đây là một trong những trường đại học công lập lâu đời nhất ở Ấn Độ đặt tại Bangalore. Trường có diện tích trải rộng trên một vùng đất  1.111 mẫu Anh.

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Bangalore

    5. Đại học Madras đã được thành lập vào năm 1857. Đây là một trong những trường đại học lâu đời nhất Ấn Độ

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Madras

    6. Đại học Hữu nghị (The Amity University) đã được thành lập năm 2005, là một trong những trường Đại học tư nhân hàng đầu ở Ấn Độ với hơn 80.000 sinh viên và nghiên cứu sinh. Trường nổi tiếng với các ngành đào tào công nghệ cao, nhiều khóa sinh viên được các công ty tên tuổi “đặt hàng” trước khi tốt nghiệp.

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Hữu nghị (The Amity University)

    7. Sikkim Manipal University - SMU được thành lập vào năm 1995. SMU được công nhận bởi Ủy ban Tài trợ Đại học (UGC), Bộ Phát triển nguồn nhân lực và là một thành viên của Hiệp hội các trường Đại học Ấn Độ (AIU) và được công nhận bởi Hội đồng Giáo dục từ xa (DEC).
    SMU nhấn mạnh vào chương trình Giáo dục Đại học từ xa tạo điều kiện thuận lợi cho học viên có hạn chế về địa lý, công việc hoặc những người có khó khăn tài chính …có cơ hội tiếp cận với giáo dục bậc đại học

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Sikkim Manipal University - SMU

    8. Đại học Anna  được thành lập vào năm 1978. Nó được trải rộng trên 100 ha tại thành phố Chennai. Trường được công nhận bởi UGC của Ấn Độ

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Đại học Anna

    Nguồn: Tin Mới

    Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao họ 'Kapoor' ngay lập tức mở cửa ở Bollywood?

    Hoặc tại sao họ 'Bachchan' có rất nhiều tác động trên khắp Ấn Độ? Cho dù đó là Bollywood hay cuộc sống, không thể phủ nhận sức mạnh của một cái tên ở Ấn Độ.

    Tên, đặc biệt là họ Ấn Độ, là những bản thu nhỏ của dữ liệu. Đối với tai chưa được đào tạo, những cái tên này có vẻ giống như âm thanh. Nhưng họ Ấn Độ giữ trong họ manh mối quan trọng về dòng dõi lịch sử, địa lý, chính trị xã hội cũng như kinh tế và trí tuệ của một người. Ở đây chúng tôi liệt kê 100 họ Ấn Độ với ý nghĩa và lịch sử của họ.

    Để tìm hiểu thêm về họ, tại sao không nhìn vào những tên của hoàng gia này từ khắp nơi trên thế giới hoặc những tên cuối cùng này là tên đầu tiên phổ biến.

    Họ Ấn Độ nổi tiếng

    Những tên cuối cùng này thường được tìm thấy ở Ấn Độ và hơn thế nữa.

    1. Bedi (Nguồn gốc tiếng Phạn) xuất phát từ Vedi, có nghĩa là 'một người trò chuyện với Vedas'.(Sanskrit origin) stems from Vedi, meaning 'one who is conversant with Vedas'.

    2. Basu (nguồn gốc tiếng Phạn) hoặc Vasu, một trong hàng ngàn tên của Lord Vishnu và có nghĩa là một 'người cư trú trong mọi thứ'.(Sanskrit origin) or Vasu, one of thousand names of Lord Vishnu and means one 'who resides in everything'.

    3. Chopra (Nguồn gốc Punjab) Một hậu duệ của Maharaja Chaupat Rai, đã ăn mừng vì sự dũng cảm và lòng can đảm anh hùng của mình.(Punjab Origin) a descendant of Maharaja Chaupat Rai, celebrated for his heroic valor and courage.

    4. Gupta (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nghĩa là 'một người bị ràng buộc bởi nghĩa vụ để bảo vệ hoặc cai trị', ngụ ý một vị vua. (Sanskrit Origin) means 'one who is bound by duty to protect or govern', implying a King.

    5. Iyer (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nguồn gốc từ từ tiếng Tamil 'Ayya' xuất phát từ 'Arya' cuối cùng có nghĩa là 'một tiêu đề hoàng gia'. (Sanskrit Origin) has its roots in the Tamil word 'ayya' which comes from 'Arya' ultimately meaning 'a royal title'.

    6. Joshi (Nguồn gốc tiếng Phạn) xuất phát từ họ Hindu bắt nguồn từ Jyotish, có nghĩa là 'một người dẫn chúng ta vào ánh sáng'. (Sanskrit Origin) stems from Hindu surnames derived from Jyotish, meaning 'one who leads us into the light'.

    7. JHA (Nguồn gốc tiếng Phạn) là phổ biến ở Ấn Độ và Nepal. Nó có nghĩa là 'giáo viên' hoặc 'reciter'. (Sanskrit Origin) is common to India and Nepal. It means 'teacher' or 'reciter'.

    8. Jain (Nguồn gốc Ấn Độ) là tín đồ của Jainism. Nó bắt nguồn từ 'Jina', một người vượt lên trên những thách thức. (Indian Origin)is a follower of Jainism. It is derived from 'Jina', one who rises above challenges.

    9. Kumar (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một trong nhiều tên của Kartikeya, con trai của Lord Shiva. Nó có nghĩa là 'Hoàng tử'.(Sanskrit Origin) is one of many names of Kartikeya, son of Lord Shiva. It means 'prince'.

    10. Kapoor (Nguồn gốc Punjab) có nguồn gốc từ cộng đồng Khatri, nó có nghĩa là 'con cháu của mặt trăng'. (Punjab Origin)originating from the Khatri-community, it means 'progeny of the moon'.

    11. Kulkarni (Nguồn gốc Marathi & Kannada) là họ bản địa của Maharashtra có nghĩa là 'Thư ký trưởng của một ngôi làng'.(Marathi & Kannada Origin) is a native surname of Maharashtra meaning 'head clerk of a hamlet'.

    12. Khanna (Nguồn gốc Punjab) Hậu duệ của Khan Chand.(Punjab Origin) descendants of Khan Chand.

    13. Malhotra (Nguồn gốc của Punjab) là một họ Bắc Ấn điển hình là một biến thể của Mehrotra. (Punjab Origin)is a typical North Indian surname which is a variant of Mehrotra.

    14. Mehta (Nguồn gốc tiếng Phạn) Một thuật ngữ tôn trọng cho các quan chức. Nó cũng có thể biểu thị người giữ tài khoản hoặc tài khoản.(Sanskrit Origin) a term of respect for officials. It can also denote Guru or account keeper.

    15. (Telugu-Sanskrit Origin) conjunction of 'Nayak + du' meaning 'chieftain or head of a village'.

    16. Pandey (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nguồn gốc từ 'pandit' có nghĩa là 'một trí thức'.(Sanskrit Origin) is derived from 'Pandit' meaning 'an intellectual'.

    17. Patel (Nguồn gốc Gujarati) là một cộng đồng Ấn Độ giáo của những người nông dân và thương nhân giàu có. Nó ban đầu có nghĩa là 'Tổng giám đốc làng'. (Gujarati Origin)is a Hindu community of wealthy farmers and merchants. It originally meant 'village-chief'.

    18. Pillai (Nguồn gốc Tamil) là một danh hiệu cao quý được các gia đình hoàng gia của Kerala ban tặng. Nó có nghĩa là 'người thừa kế ngai vàng hoàng gia'.(Tamil Origin)is a noble title bestowed by the royal families of Kerala. It means 'heir to the royal throne'.

    19. Reddy (Nguồn gốc tiếng Telugu) là một trong những tên gia đình được biết đến với 'tư duy tiến bộ'.(Telugu Origin)is amongst family names known for their 'forward-thinking'.

    20. Saxena (Nguồn gốc tiếng Phạn) là phiên bản Anglicized của 'Sakhisena' có nghĩa là 'những người ủng hộ quân đội'. (Sanskrit Origin)is the anglicized version of 'sakhisena' meaning 'supporters of the army'.

    21. Seth (Nguồn gốc Ấn Độ) biểu thị một người theo đạo Hindu của cộng đồng trọng thương như một nhân viên ngân hàng.(Indian Origin)signifies a Hindu person of the mercantile community like a banker.

    22. Shah (Nguồn gốc Ba Tư) Một nhân vật lớn, tức là một vị vua. Ở Gujarati, nó đề cập đến 'người bán'. (Persian Origin) a grand public figure, i.e. a King. In Gujarati, it refers to 'the merchant'.

    23. Sharma (Nguồn gốc tiếng Phạn) xuất phát từ 'Sarman' có nghĩa là 'niềm vui, sự kỳ diệu hoặc đĩnh đạc'. (Sanskrit Origin)stems from 'sarman' meaning 'joy, mirth, or poise'.

    24. (Sanskrit Origin) the most common Indian surname, is Sanskrit for 'Lion-hearted'.

    25. Varma (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nghĩa là 'áo giáp' ngụ ý một cộng đồng cam kết bảo vệ một địa điểm, con người và văn hóa của nó. (Sanskrit Origin) means 'armor' implying a community committed to protecting a place, its people and culture.

    Họ Ấn Độ độc đáo

    Tên ở Ấn Độ biểu thị khu vực mà một người có nguồn gốc từ dân tộc của họ, cũng như những đức tính được coi trọng nhất bởi một cộng đồng. Chúng tôi đã biên soạn một danh sách các tên cuối cùng của Ấn Độ độc đáo hơn. Mỗi tên này có một di sản văn hóa phong phú gắn liền với nó.

    26. Acharya (Nguồn gốc tiếng Phạn) biểu thị một người giác ngộ, một bậc thầy hoặc giáo viên tâm linh.(Sanskrit Origin) denotes an enlightened person, a spiritual guru or teacher.

    27. Adhikari (Nguồn gốc Hindu) Một người đã giành được vị trí/danh hiệu của mình, ví dụ: linh mục hoặc một sĩ quan.(Hindu Origin)one who has rightfully earned his position/title, e.g. priest or an officer.

    28. Agarwal (Nguồn gốc Hindu) là cư dân của Agroha, hậu duệ của Vua Agra Sen. (Hindu Origin)are residents of Agroha, descendants of King Agra Sen.

    29. Agnihotri (Nguồn gốc tiếng Phạn) Họ Brahmin Ấn Độ, một cộng đồng chịu trách nhiệm giữ lửa thiêng liêng (Agni) trong các nghi lễ thiêng liêng. (Sanskrit Origin) Indian Brahmin surnames, a community responsible for keeping the sacred fire (Agni) aflame during sacred rituals.

    30. Apte (nguồn gốc Marathi) có nguồn gốc từ APTA, đề cập đến 'những người sống bên cạnh cây lan'.(Marathi Origin) derived from Apta, refers to 'those who lived beside the orchid tree'.

    31. Bajwa (Nguồn gốc Punjab) Bộ lạc của những người mang Hawk.(Punjab Origin) tribe of the hawk-carrying people.

    32. Bakshi (Nguồn gốc Punjab) Một quan chức chịu trách nhiệm thanh toán cho binh lính/công nhân.(Punjab Origin) an official responsible for making payments to soldiers/workers.

    33. BAL (Nguồn gốc tiếng Phạn) theo nghĩa đen là 'sức mạnh hoặc sức mạnh'. (Sanskrit origin) literally translates to 'strength or power'.

    34. Balakrishna (Nguồn gốc tiếng Phạn) đề cập đến Lord Krishna trong Avatar của một đứa trẻ. (Sanskrit origin) refers to Lord Krishna in a child's avatar.

    35. Bandhopadhyay (tiếng Bengal - Nguồn gốc tiếng Phạn) là một giáo viên đến từ khu vực Bandhoghat.(Bengali - Sanskrit origin) is a teacher who hails from the region of Bandhoghat.

    36. Bawa (Nguồn gốc Punjab) đề cập đến Saraswat Brahmins đến từ Bawanjai, tức là 52 Gotras hoặc dòng dõi khác biệt. (Punjab origin) refers to Saraswat Brahmins hailing from Bawanjai, i.e. 52 distinct gotras or lineages.

    37.(Punjabi-Sanskrit origin) stems from 'Bhagavata' meaning 'one who has devoted his life unto God'.

    38. Bhalla (Nguồn gốc Punjab) theo nghĩa đen là 'người tốt bụng hoặc người bảo vệ'.(Punjab Origin)literally translates to 'kind-hearted or protector'.

    39. Bhandari (Nguồn gốc tiếng Phạn) là 'Người bảo vệ Kho bạc' hoặc đơn giản là 'Thủ quỹ'.(Sanskrit origin) isthe 'guardian of the treasury' or simply 'treasurer'.

    40. Dave (tiếng Phạn gốc) Tên gia đình phổ biến cho Gujarat. Nó có nghĩa là 'một người có kiến ​​thức về hai Vedas'.(Sanskrit origin) family name common to Gujarat. It means 'one who has knowledge of two Vedas'.

    41. Dayal (Nguồn gốc tiếng Phạn) Tên cuối cùng của Ấn Độ bắt nguồn từ 'Dayalu' có nghĩa là 'vị tha và tử tế'.(Sanskrit origin) Indian last name that stems from 'dayalu' meaning 'altruistic and kind'.

    42. Desai (nguồn gốc tiếng Phạn) có nghĩa là 'chủ hoặc chủ nhà'.(Sanskrit origin) means 'a master or landlord'.

    43. Fadnavis (Nguồn gốc Marathi) Họ Ấn Độ có nghĩa là 'người làm danh sách' hoặc 'một người có quyền hạn của một bộ trưởng tài chính'.(Marathi Origin) Indian surname meaning 'list-maker' or 'one with the powers of a minister of finance'.

    44. Gaidher (Nguồn gốc Ấn Độ) hoặc Gajdhers là những kiến ​​trúc sư trưởng của các khu vực của Gujarat, Kutch và Rajasthan.(Indian Origin) or Gajdhers were the chief architects of the regions of Gujarat, Kutch and Rajasthan.

    45. Godbole (nguồn gốc Marathi) là tên cuối cùng có nghĩa đen là 'một người có phương ngữ ngọt ngào'.(Marathi Origin) is the last name that literally means 'one with a sweet dialect'.

    46. ​​Guha (Nguồn gốc tiếng Bengal-Hindu) Một văn bia của Kartikeya, con trai của Chúa Shiva và Nữ thần Parvati. (Bengali-Hindu Origin) an epithet of Kartikeya, the son of Lord Shiva and Goddess Parvati.

    Tên người Ấn Độ cổ đại

    100 họ hàng đầu ở Ấn Độ năm 2022

    Thời gian của chúng ta trên trái đất có thể thoáng qua, nhưng tên gia đình của chúng ta là thử thách của thời gian. Những cái tên gia đình nổi tiếng này không chỉ nói với đức tin mà một người theo sau mà còn được chọn với hy vọng rằng vị thần nói sẽ bảo vệ và hướng dẫn người đó.

    47. Arya (Nguồn gốc tiếng Phạn) là tên cuối cùng có nghĩa là 'quý tộc'.(Sanskrit Origin)is the last name that means 'aristocratic'.

    48. Awasthi (Nguồn gốc Ấn Độ) là tên gia đình của những người theo Sage Vashist và thuộc về vùng đất Awadh.(Indian Origin) is a family name for followers of Sage Vashist and belonged to the land of Awadh.

    49. Bharadwaj (Nguồn gốc tiếng Phạn) Hậu duệ của Sage Bharadwaj hoặc 'một người có sức mạnh và sự nhanh nhẹn'.(Sanskrit Origin)descendants of Sage Bharadwaj or 'one who has strength and agility'.

    50. Amin (Nguồn gốc tiếng Ả Rập) có nghĩa là 'một người trung thành, trung thực và đáng tin cậy'.(Arabic Origin) means 'one who is loyal, honest and dependable'.

    51. Bhargava (Nguồn gốc tiếng Phạn) biểu thị con cháu của Sage Bhrigu vĩ đại.(Sanskrit Origin) denotes progeny of the great sage Bhrigu.

    52. Bhatt (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một cộng đồng ban đầu được học, đàn ông hoặc linh mục.(Sanskrit Origin)is a community who were originally learned, men or priests.

    53. Bhattacharya (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một linh mục hoặc giáo viên tiếng Bengal Brahmin Vệ đà.(Sanskrit origin) is a Bengali Brahmin Vedic priest or teacher.

    54. Chakravarti (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một vị vua hoàng gia có cỗ xe không bị cản trở.(Sanskrit Origin)is a royal king whose chariot goes unchallenged.

    55. Chattopadhyay (Nguồn gốc tiếng Phạn) biểu thị Đạo sư đến từ vùng Chatta của Bengal.(Sanskrit origin) denotesa guru who comes from the Chatta region of Bengal.

    56. Chowdhury (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một trong nhiều cái tên mà chủ nhà hoặc đầu làng được biết đến.(Sanskrit Origin)is one of many names by which a landlord or village head is known.

    57. Chabbra (Nguồn gốc Punjab) là tên gia đình của cả người Ấn giáo và người Sikh. Đó là một nhánh của tên gia đình Arora.(Punjab Origin)is a family name of both Hindus and Sikhs. It is a branch of the Arora family name.

    58. Chadha (Nguồn gốc Punjab) thuộc họ Hindu-Khatri.(Punjab Origin)comes under Hindu-Khatri surnames.

    59. Deora (Nguồn gốc Ấn Độ) có nghĩa là 'con trai của một Devi mạnh mẽ nhưng tốt bụng'.(Indian Origin) means 'sons of a strong yet kind Devi'.

    60. Deshmukh (Nguồn gốc tiếng Phạn) là người đứng đầu một quận.(Sanskrit Origin)is the chief of a district.

    61. Deshpande, (Nguồn gốc Marathi) Maharashtrian Brahmin có nghĩa là 'Người thu thuế'., (Marathi Origin)Maharashtrian Brahmin surnames meaning 'tax collector'.

    62. Dubashi (Nguồn gốc tiếng Phạn) là sự hợp nhất của DO, tức là hai và Bhashi, tức là nhà ngôn ngữ học; Có nghĩa là 'một là song ngữ'.(Sanskrit Origin)is a fusion of do, i.e. two and bhashi, i.e. linguist; meaning 'one is bilingual'.

    63. Gairola (Nguồn gốc Ấn Độ) được cho là các nhà chiêm tinh hoàng gia.(Indian Origin) are believed to be royal astrologers.

    64.(Bengali-Sanskrit Origin)is a popular Bengali surname meaning 'teacher who hails from Ganga village'.

    65. Garg (Nguồn gốc Ấn Độ) Những người theo dõi Sage Hindu cổ đại Garg.(Indian Origin) followers of the ancient Hindu Sage Garg.

    66. Kapadia (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nghĩa đen là 'thương gia vải'.(Sanskrit Origin) literally means 'cloth merchant'.

    67. Mehra (Nguồn gốc Ấn Độ) Một tên họ Ấn Độ biểu thị hậu duệ của Chúa mặt trời.(Indian Origin) an Indian surname signifying descendants of the sun god.

    68. Mishra (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một trong những tên họ có nghĩa là sự pha trộn của các dân tộc.(Sanskrit Origin)is one of those surnames whichliterally mean a blend of ethnicities.

    69. Mukhopadhyay (Nguồn gốc tiếng Phạn) Một trong những người họ của người Bengal 'giáo viên chính'.(Sanskrit Origin) one of the Bengali surnamesmeaning 'the principal teacher'.

    70. Shukla (Nguồn gốc tiếng Phạn) là viết tắt của 'Sự rạng rỡ của mặt trời'.(Sanskrit Origin) stands for 'the radiance of the sun'.

    71. Trivingi (Nguồn gốc tiếng Phạn) là một học giả của ba Vedas.(Sanskrit Origin)is a scholar of three Vedas.

    Thêm họ Ấn Độ

    Tên là năng động trong tự nhiên. Một số tên ở đầu tâm trí của chúng tôi, một số tên chúng tôi dễ quên. Chúng tôi đã biên soạn một danh sách các tên và tên gia đình Ấn Độ hợp thời trang cho bạn.

    72. Ahluwalia (Nguồn gốc Punjab) Một tên cuối cùng nổi tiếng biểu thị một đứa con của một cư dân của làng Ahlu.(Punjab Origin)a popular last name which denotes an offspring of a resident of Ahlu village.

    73. Ahuja (Nguồn gốc Punjab) Tên của những người ban đầu thuộc về khu vực Ahu (Punjab Origin)names of people who originally belong to the Ahu region

    74. Arora (Nguồn gốc Punjab) có liên quan đến khu vực 'Aror'.(Punjab Origin)is related to the region of 'Aror'.

    75. Chaturvedi (Nguồn gốc Ấn Độ) là một người đã thành thạo cả bốn Vedas.(Indian Origin)is one who has mastered all four Vedas.

    76.(Punjab Origin)is a shared family name between Hindus and Sikhs and is a branch of the Arora community.

    77. Das (Nguồn gốc tiếng Phạn) Một tên cuối cùng của người Bengal có nghĩa là 'một môn đệ tận tụy'.(Sanskrit Origin) a Bengali last name meaning 'a devoted disciple'.

    78. Dewan (Nguồn gốc Ả Rập) Giám đốc Mughal, người giám sát Kho bạc Hoàng gia.(Arabic Origin)Mughal chief officer who oversaw the royal treasury.

    79. Dhar (Nguồn gốc tiếng Phạn) Họ biểu thị cho một người Kashmir hoặc người Bengal có vị thế xã hội cao.(Sanskrit Origin)surname denoted to a Kashmiri or Bengali person of high social standing.

    80. Dhawan (Nguồn gốc của Punjab) Sự phát sinh của các thông điệp quan trọng trên chiến trường.(Punjab Origin)the emissary of important messages on the battlefield.

    81. Dutta (Nguồn gốc Ấn Độ) biểu thị sự sáng chói của Mặt trời.(Indian Origin) signifies the brilliance of the sun.

    82. Dwivingi (Nguồn gốc tiếng Phạn) ngụ ý một học giả của hai Vedas.(Sanskrit Origin) implies a scholar of two Vedas.

    83. Gill (nhiều nguồn gốc) là họ của người Ba Tư biểu thị sự thịnh vượng.(Multiple Origin)is a Punjabi surname signifying prosperity.

    84. Gokhale (Nguồn gốc Ấn Độ) Một người họ Maharashtrian có nghĩa là 'một cửa sổ tròn hoặc quan điểm'.(Indian Origin) a Maharashtrian surname meaning 'a round window or point of view'.

    85. Ghosh (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nghĩa đen là 'một người chăn bò' ở Bengal.(Sanskrit Origin) literally means 'a cowherd' in Bengali.

    86. Gandhi là một cộng đồng thương gia. Họ có thể là cửa hàng tạp hóa hoặc nhà hóa học.is a merchant community. They may be grocers or chemist.

    87. Johar (nguồn gốc tiếng Phạn) trong tiếng Phạn tên này có nghĩa là 'viên ngọc'.(Sanskrit Origin) in Sanskrit this name means 'jewel'.

    88. Kakkar là một văn bia cho 'mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ'.is an epithet for 'powerful or robust'.

    89. Kaul (Nguồn gốc tiếng Phạn) có nguồn gốc từ từ tiếng Phạn 'Kula' có nghĩa là 'dòng dõi'. Vì vậy, 'một người đến từ dòng dõi tốt'.(Sanskrit Origin)is derived from the Sanskrit word 'Kula' means 'lineage'. So 'one who comes from good lineage'.

    90. Kaur (Nguồn gốc Punjab) Một văn bia Sikh cho một cô gái có nghĩa là 'một trong những dòng dõi hoàng gia'.(Punjab Origin)a Sikh epithet for a girl meaning 'one of royal lineage'.

    91. Kashyap, (nguồn gốc tiếng Phạn) có nguồn gốc từ một nhà hiền triết tuyệt vời; Nó có nghĩa là 'sự khôn ngoan của một con rùa và sự nhanh nhẹn của một con nai'.,(Sanskrit Origin) derived from a great sage; it means 'the wisdom of a tortoise and agility of a deer'.

    92. Khan là một tên gia đình là một danh hiệu được trao cho một tù trưởng trong thời cổ đại.is a family name that was a title given to a chief in ancient times.

    93. Khanna (Nguồn gốc Punjab) biểu thị các đặc điểm bảo vệ của 'Khand' hoặc kiếm.(Punjab Origin) signifies the protective characteristics of a 'Khand' or sword.

    94. Khatri (Nguồn gốc Punjab) là một tên gia đình của người Ba Tư biểu thị Kshatriya (vua).(Punjab Origin)is a Punjabi family name denoting Kshatriya (King).

    95. Kocar có nghĩa là 'áo giáp của một chiến binh dũng cảm'.means 'armor of a brave warrior'.

    96. Kohli (Nguồn gốc Punjab) Một họ Ấn Độ được tìm thấy ở cả người Ấn giáo và người Sikh, thuộc cộng đồng Khatri.(Punjab Origin) an Indian surname found in both Hindus and Sikhs, belonging to Khatri community.

    97. Krishna là một họ nổi tiếng ở Nam Ấn Độ biểu thị 'một người mô phỏng những đặc điểm của Lord Krishna'.is a popular surname in south India denoting 'one who emulates the traits of Lord Krishna'.

    98. Lal là một biệt danh được trích dẫn cho Lord Krishna trong hình đại diện của con mình.is an oft-quoted nickname for Lord Krishna in his child's avatar.

    99. Mahajan (Nguồn gốc Ấn Độ) có nghĩa là 'một người có uy tín'.(Indian Origin)means 'a reputed person'.

    100. Malik (Nguồn gốc tiếng Ả Rập) biểu thị uy tín của một vị vua.(Arabic Origin)denotes the prestige of a King.

    101. Nehru có nghĩa là 'một người có nơi cư trú nằm bên cạnh một nehr hoặc kênh'.means 'one whose residence lies beside a nehr or canal'.

    102. Rana là nam giới tương đương với Rani, có nghĩa là 'nữ hoàng'. Vì vậy, Rana ngụ ý 'Vua'.is the male equivalent of Rani, meaning 'Queen'. So, Rana implies 'King'.

    103. Saini (Nguồn gốc Ấn Độ) Họ này đã được trao cho các thủ lĩnh quân đội.(Indian Origin)this surname was given to army chiefs.

    104. Sethi (Nguồn gốc tiếng Phạn) xuất phát từ 'Sreshti', 'một người thuộc cộng đồng trọng thương'.(Sanskrit Origin) stems from 'Sreshti', 'one who belongs to the mercantile community'.

    105. Tagore đến từ 'Thakur' có nghĩa là 'chủ'.comes from 'Thakur' meaning 'master'.

    106. Talwar (Nguồn gốc Punjab) là một tên gia đình cho 'một người là một kiếm sĩ thành đạt'.(Punjab Origin) was a family name for 'one who was an accomplished swordsman'.

    107. Tandon là một tên gia đình có nghĩa là 'chiến binh mặt trời'.is a familyname that mean 'the sun warrior'.

    Kidadl có rất nhiều bài viết tuyệt vời để truyền cảm hứng cho bạn. Nếu bạn thích những gợi ý của chúng tôi cho họ Ấn Độ thì tại sao không xem những cái tên em bé Campuchia này, hoặc cho một cái gì đó khác, hãy xem những cái tên thành phố này cho các bé gái?

    Họ cao nhất ở Ấn Độ là gì?

    Tên phổ biến nhất ở Ấn Độ.

    Họ giàu có ở Ấn Độ là gì?

    Theo Khảo sát Y tế Quốc gia, 57 phần trăm của Kayasthas xuất hiện dưới tầng lớp giàu có.Ở đây, chúng tôi có một số họ Kayasth phổ biến: Saxena, Mathur, Nigam, Asthana, Karna, Surdhawaja, Kulshreshtha, Ambastha, Gaur, Bhatnagar, Sinha, Srivastava, v.v.Saxena, Mathur, Nigam, Asthana, Karna, Surdhawaja, Kulshreshtha, Ambastha, Gaur, Bhatnagar, Sinha, Srivastava, etc.

    Họ nào mạnh nhất?

    Họ mạnh mẽ và mạnh mẽ..
    Charles.....
    Clair.....
    Edouard.....
    Ezekiel.....
    Gaudin.....
    Schaeffer.....
    Warner.....
    Xander.Tên này có nguồn gốc từ tên cá nhân của Hy Lạp Alexander, có nghĩa là người bảo vệ của nhân loại.

    Họ là gì cho người Ấn Độ?

    Những cái tên như Kumbhar, Sutar, Kulkarni, Deshpande, Deshmukh, Patil, Pawar, Desai và Joshi biểu thị thương mại hoặc ngành nghề tổ tiên của gia đình.Các gia đình của các thủ lĩnh Maratha lịch sử sử dụng tên gia tộc của họ làm họ của họ.Một số trong số này là Jadhav, Bhosale, Chavan, Shinde, Shirke, More, Nimbalkar, Pawar và Ghatge.Kumbhar, Sutar, Kulkarni, Deshpande, Deshmukh, Patil, Pawar, Desai, and Joshi denote the family's ancestral trade or professions. Families of the historical Maratha chiefs use their clan name as their surname. Some of these are Jadhav, Bhosale, Chavan, Shinde, Shirke, More, Nimbalkar, Pawar, and Ghatge.