1 đô la Canada bằng bao nhiêu tiền?

CADVNDcoinmill.com1.0017,2002.0034,6005.0086,40010.00172,60020.00345,20050.00863,000100.001,726,200200.003,452,200500.008,630,6001000.0017,261,2002000.0034,522,2005000.0086,305,60010,000.00172,611,00020,000.00345,222,20050,000.00863,055,400100,000.001,726,110,800200,000.003,452,221,400CAD tỷ lệ
19 tháng Ba 2023VNDCADcoinmill.com20,0001.1650,0002.90100,0005.79200,00011.59500,00028.971,000,00057.932,000,000115.875,000,000289.6710,000,000579.3420,000,0001158.6750,000,0002896.69100,000,0005793.37200,000,00011,586.74500,000,00028,966.861,000,000,00057,933.712,000,000,000115,867.425,000,000,000289,668.55VND tỷ lệ
20 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Đô la Canada/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Canada, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 13 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Canada = 1 870 810.9173 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 11 Tháng ba 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Canada = 1 708 217.2749 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Canada / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CAD /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 13 Tháng mười một 2022

1 Đô la Canada = 18 708.1092 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ bảy, 11 Tháng ba 2023

1 Đô la Canada = 17 082.1727 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CAD

DateCAD/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 202317 165.3784Thứ hai, 6 Tháng ba 202317 380.5057Thứ hai, 27 Tháng hai 202317 544.2080Thứ hai, 20 Tháng hai 202317 645.4217Thứ hai, 13 Tháng hai 202317 700.7309Thứ hai, 6 Tháng hai 202317 468.0376Thứ hai, 30 Tháng một 202317 534.9785Thứ hai, 23 Tháng một 202317 536.9926Thứ hai, 16 Tháng một 202317 494.1425Thứ hai, 9 Tháng một 202317 509.0082Thứ hai, 2 Tháng một 202317 425.5429Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202217 410.0749Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202217 383.1395Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202217 389.9157Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202217 658.4497Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218 368.5448Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218 473.7090Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218 569.8806Thứ hai, 7 Tháng mười một 202218 433.6922Thứ hai, 31 Tháng mười 202218 254.0815Thứ hai, 24 Tháng mười 202218 144.4799Thứ hai, 17 Tháng mười 202217 741.9211Thứ hai, 10 Tháng mười 202217 338.5318Thứ hai, 3 Tháng mười 202217 531.3064Thứ hai, 26 Tháng chín 202217 301.2023Thứ hai, 19 Tháng chín 202217 866.4719Thứ hai, 12 Tháng chín 202218 120.3802Thứ hai, 5 Tháng chín 202217 909.1020Thứ hai, 29 Tháng tám 202218 023.3693Thứ hai, 22 Tháng tám 202217 943.1224Thứ hai, 15 Tháng tám 202218 131.1888Thứ hai, 8 Tháng tám 202218 192.4265Thứ hai, 1 Tháng tám 202218 186.5702Thứ hai, 25 Tháng bảy 202218 201.3441Thứ hai, 18 Tháng bảy 202218 065.0623Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217 967.3296Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218 159.6249Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218 061.6404Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217 894.1049Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217 999.1360Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218 426.8126Thứ hai, 30 Tháng năm 202218 311.4083Thứ hai, 23 Tháng năm 202218 122.7585Thứ hai, 16 Tháng năm 202217 974.3259Thứ hai, 9 Tháng năm 202217 640.8312Thứ hai, 2 Tháng năm 202217 840.5470Thứ hai, 25 Tháng tư 202218 044.5089Thứ hai, 21 Tháng ba 202218 163.3330Thứ hai, 14 Tháng ba 202217 860.2891Thứ hai, 7 Tháng ba 202217 852.8445Thứ hai, 28 Tháng hai 202218 006.8704

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDOunce đồng Đồng Việt Nam1 XCP = 297869149.7687 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VND

Tiền Của Canada

  • ISO4217 : CAD
  • Canada
  • CAD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CAD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Canada/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 21 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Canada CADCADVND17 133.19 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Canada CADCADVND34 266.38 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Canada CADCADVND51 399.58 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Canada CADCADVND68 532.77 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Canada CADCADVND85 665.96 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Canada CADCADVND171 331.92 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Canada CADCADVND256 997.88 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Canada CADCADVND342 663.84 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Canada CADCADVND428 329.80 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Canada CADCADVND1 713 319.18 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Canada CADCADVND8 566 595.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CAD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

Chủ Đề