would have
Bản dịch tự động của " would have " sang Tiếng Việt
Glosbe Translate
Google Translate
+ Thêm bản dịch Thêm
"would have" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho would have trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "would have" có bản dịch thành Tiếng Việt
who would have thought it
ai dè?
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "would have" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
ghép từtất cả chính xác bất kỳ
Many in Jonathan’s position would have been jealous of David, viewing him as a rival.
Nhiều người trong cương vị của Giô-na-than hẳn sẽ ghen tức với Đa-vít, xem Đa-vít như kình địch của mình.
jw2019
We would have done anything we could to save your life.
Bọn ta đã có thể làm tất cả những gì có thể để cứu mạng ngươi.
OpenSubtitles2018.v3
John's man would have learned as the race learned.
Người đó sẽ phải học hỏi như là chủng tộc tiếp thu
OpenSubtitles2018.v3
This would have left the two nations, in particular Greece, on the brink of a communist-led revolution.
Điều này khiến hai quốc gia trên, đặc biệt là Hy Lạp, nằm trên miệng vực của một cuộc cách mạng do cộng sản lãnh đạo.
WikiMatrix
Lives would have been lost.
Vài mạng sống sẽ mất.
OpenSubtitles2018.v3
There he would have unusual opportunities to give a bold witness before the authorities.
Tại đây, ông có những cơ hội đặc biệt để can đảm làm chứng trước các bậc cầm quyền.
jw2019
I mean, if it hadn't worked for me, there's no way I would have believed it was possible.
Ý tôi là, nếu nó đã không có tác dụng gì với tôi, thì chẳng có cách nào để tôi tin là nó có thể xảy ra.
Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp nâng cao hoặc trong các bài thi TOEIC, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên gặp những cấu trúc “khó nhằn” và khó hiểu như Could have done/might have done/ should have done/ must have done .. phải không?
Hãy cùng cdspninhthuan.edu.vn tìm hiểu thật chi tiết cách dùng của những cấu trúc này nhé, đảm bảo bạn sẽ hiểu trong vòng 1 nốt nhạc!
Trước tiên , các bạn cần ghi nhớ rằng những cấu trúc như should/might/should/must + HAVE + Vpp luôn được dùng để NÓI VỀ QUÁ KHỨ. Các bạn ghi nhớ nhé, những cấu trúc này được dùng để nói về QUÁ KHỨ.
Bạn đang xem: Cách sử dụng could have, should have, would have là gì, would have to có nghĩa là gì
Cấu trúc này có thể mang 2 nghĩa:
Điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên nó đã không xảy raĐiều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên người nói không dám chắcĐọc đến đây mình chắc là các bạn thấy 2 cách dùng này khá là kỳ quặc và có vẻ ngược nhau đúng không? Vậy làm sao chúng ta biết được khi nào cấu trúc này mang nghĩa nào? Tất cả phụ thuộc vào ngữ cảnh! ^^
Ví dụ:
I could have stayed up late last night, but I decided to go to bed earlyTối qua tớ đã có thể thức khuya, nhưng mà tớ đã quyết định đi ngủ sớm.Who was the last person to leave the store last night? [Tối qua ai là người rời cửa hàng cuối cùng vậy?] It could have been Tom, but I’m not sure. [Có thể là Tom nhưng mà tớ không chắc]2. Couldn’t have + Vpp [Past participle]Dạng phủ định của Could have … được dùng khi nhấn mạnh hành động/ điều gì đó chắc chắn đã không thể xảy ra [impossibility] trong quá khứ.
Ví dụ:
Well, you went to Michelin Restaurant last night, it couldn’t have been cheap! [Chà, tối qua cậu đi ăn ở nhà hàng Michelin à, chắc chắn là không rẻ đâu nhỉ]Mary couldn’t have been at work yesterday, she was sick. [Mary chắc chắn không đi làm hôm qua, cô ấy bị ốm mà]Cấu trúc này diễn tả một hành động/ điều gì đó có thể đã xảy ra, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra. [khá tương đồng với cách dùng đầu tiên của could have …]. Một số người có thể dùng May have + Vpp với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách dùng này không được khuyến khích và không được xem là “chuẩn” trong Tiếng Anh.
Xem thêm: Công Việc Của Quản Lý Đơn Hàng Là Gì, Merchandiser
Ví dụ:
Why did you go there? You might have been harmed! [Sao cậu lại đến chỗ đó, cậu có thể bị hãm hại đó – Thực tế là người nghe đã không bị hãm hại, tuy nhiên người nói nhấn mạnh việc người đó đã có thể bị hãm hại]With more effort, we might have won the game [Với nhiều nỗ lực hơn, chúng ta đã có thể thắng trận đấu rồi – Thực tế là đã thua trận đấu]4. May/ Might have been + V-ing:Cấu trúc này được sử dụng khi mang ý “có lẽ lúc ấy đang” [trong quá khứ]
Ví dụ:
I didn’t hear the telephone ring, I might have been sleeping at that time. [Tôi không nghe tiếng chuông điện thoại, có lẽ lúc ấy tôi đang ngủ.]I may have been taking a shower when you called. [Lúc cậu gọi có lẽ tớ đang tắm]5. Should have + VppCấu trúc được sử dụng khi chỉ một việc/hành động đáng lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra, thường mang hàm ý trách móc hoặc nuối tiếc [điều diễn tả ngược với quá khứ]
Ví dụ:
You should have apologized for what you did [Đáng lẽ cậu đã phải xin lỗi vì những điều mình làm – Thực tế là đã không xin lỗi]Someone stole my phone last night, I should have locked the door. [Ai đó đã lấy trộm điện thoại của mình tối qua rồi, đáng lẽ mình nên khóa cửa cẩn thận]6. Must have + Vpp:Cấu trúc được sử dụng với ý “chắc hẳn đã…”, chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng/bằng chứng ở quá khứ.
Ví dụ:
Katie did very well on the exam. She must have studied very hard.Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm.Leslie found out that her boyfriend is a cheater yesterday, that must have hurt! [Leslie biết rằng bạn trai cô ấy là một kẻ lừa dối, chắc cô ấy đau lắm!]7. Must have been V-ing:Cấu trúc này được dùng với ý “hẳn lúc ấy đang”
Ví dụ:
I didn’t hear you knock, I must have been gardening behind the house.Tôi không nghe thấy tiếng gõ, hẳn là lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà.Nếu bạn vẫn đang băn khoăn, hoặc có 1 ví dụ cần giải thích về những cấu trúc này, hãy bình luận bên dưới nhé!