Vi phạm Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vi phạm
[vi phạm]
|
to break; to infringe; to offend; to violate
Vi phạm pháp luật
To break/infringe the law
Vi phạm bản quyền
To infringe copyright
Vi phạm nhân quyền
To violate human rights
offence; infringement; breach
Sự vi phạm hợp đồng
Breach of contract
Sự vi phạm bản quyền
Breach/infringement of copyright
Sự vi phạm luật đi đường
Traffic offence
Người vi phạm
Contravener; infringer
Chuyên ngành Việt - Anh
vi phạm
[vi phạm]
|
Kinh tế
violation
Kỹ thuật
breach
Sinh học
offence
Tin học
violation
Vật lý
violation
Từ điển Việt - Việt
vi phạm
|
động từ
Hành động trái với quy định.
Vi phạm nội quy cơ quan; vi phạm luật lệ giao thông.

Video liên quan

Chủ Đề