Tv screen nghĩa là gì

big-screen tv

big screen television

big screen tvs

big touch screen

big-screen adaptation

big display screen

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dịch Sang Tiếng Việt: television screen //

*Chuyên ngành kinh tế -màn hình [máy thu hình] *Chuyên ngành kỹ thuật -màn hình *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -màn máy thu hình

-màn truyền hình

Cụm Từ Liên Quan :

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

  • Television Screen là Màn Hình [Máy Thu Hình].
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Television Screen

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Television Screen là gì? [hay Màn Hình [Máy Thu Hình] nghĩa là gì?] Định nghĩa Television Screen là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Television Screen / Màn Hình [Máy Thu Hình]. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề