Từ vựng tiếng Hàn về điều hòa

  • Trang chủ
  • Từ vựng tiếng Hàn Từ vựng theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về cửa hàng điện lạnh, điện máy

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về cửa hàng điện lạnh, điện máy

  • Học Tiếng Hàn
  • 02/07/2017 - 21:20
  • 5201

Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về cửa hàng điện lạnh, điện máy

1. 전자제품점 [ chon cha chê phum chom] : cửa hàng điện máy
2. 텔레비전 [ thê lê bi chon] : tivi
3. 냉장고 [ neng chang kô] : tủ lạnh
4. 에어콘 [ ê o khưn] : máy lạnh
5. 비디오 [ bi ti ô] : đầu máy

6. 물여과기 [ mu ryo koa ki] : máy lọc nước
7. 발전기 [ bal chon ki] : máy phát điện
8. 먼지흡입기 [ mon chi hưp ip ki] : máy hút bụi
9. 변압기 [ byon áp ki] : máy biến thế
10. 팩스기 [ phéc sư ki] : máy fax

11. 레코드 [ rê khô tư] : máy hát đĩa
12. 환기장치 [ hoan ki chang chi] : quạt trần
13. 축음기 [ chu kưm ki] : máy ghi âm
14. 뜨거운물기계 [ tư ko un mup ki kê] : máy nước nóng
15. 펌프 [ phom phư] : máy bơm nước

16. 벽걸이선풍기 [ byoc ko ri son phung ki] : quạt treo tường
17. 영화촬영기 [ dong hoa choal dong ki] : máy quay phim
18. 전기 밥솥 [ chon ki bap sôt] : nồi cơm điện
19. 가스레인지 [ ka sư rê im chi] : bếp ga
20. 모터 [ mô tho] : mô tơ
21. 다리미 [ ta ri mi] : bàn ủi

Học tiếng Hànqua Skype

Ý kiến của bạn

Gửi Đóng
  • Bài học xem nhiều
  • Bài học liên quan
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Phó từ [p2] 49048
  • Danh từ hóa và định ngữ hóa trong tiếng Hàn 18018
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Trình độ Trung cấp Cấu trúc 고자 17959
  • [Tiếng Hàn giao tiếp] Chủ đề Du lịch 17685
  • Từ vựng tiếng Hàn Chuyên ngành Ẩm thực [Phần 4] 17363
  • Hội thoại tiếng Hàn Hỏi về quê hương, nói về quê hương 17221
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Động từ thì hiện tại và quá khứ 17041
  • Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ 16695
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Cấu trúc [으]ㄴ/는/ㄹ 줄 알다 16323
  • Từ vựng Tiếng hàn Chuyên ngành Doanh nghiệp [Phần 1] 16264
  • Tiếng Hàn cơ bản Mẫu câu 01 Đang trên đường tới/về 16125
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Cấu trúc Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든 15952
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] 아무리 -아/어/해도 Dù..thì vẫn/thì cũng 15911
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Đuôi câu 고 싶다, 세요, 아/어 보다 15831
  • Tiếng Hàn Trung Cấp Bài 11: 한국말을 잘한다면서 칭찬해요 15789
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Cấu trúc 기로 하다 Quyết định 15711
  • Tiếng Hàn Cơ Bản Bài 8: Cấu trúc câu chính trong tiếng Hàn 15711
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Danh từ dạng V~기, so-sánh V~기 với V~는 것 15538
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Chào hỏi giới thiệu 15342
  • [Ngữ pháp tiếng Hàn] Những lưu ý khi dùng 에 và 에서 15324
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thủ tục làm visa
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về các kí hiệu thường dùng
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về gia vị nấu nướng
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về giấy chứng nhận xin cấp mới lại bằng lái xe
  • Từ vựng tiếng Hàn nói về cãi lộn, đánh nhau
  • Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ
  • Những từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi khám bệnh tại Hàn Quốc
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề về Bệnh tật
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Thành thị
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Ở tiệm cắt tóc
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Ngày lễ của người Hàn
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề về máy tính
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Hôn nhân và giới tính [Phần 2]
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Hôn nhân và giới tính
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Về danh từ + động từ
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Địa điểm phổ biến
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Chào hỏi giới thiệu
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Làm việc ở cty Hàn Quốc [Phần 2]
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Làm việc ở cty Hàn Quốc [Phần 1]
  • Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề về những tính từ thường dùng

Video liên quan

Chủ Đề